- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
20 Chủ Đề Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Dụng( Phần 2)
6. Học tiếng Anh theo chủ đề: Cảm ơn – Xin lỗi
Trượt phỏng vấn
A: What’s the matter, Giang? You look down (Giang, có chuyện gì xảy ra với anh vậy? Trông anh buồn thế)
B: I failed in an interview for a job (Tôi bị trượt phỏng vấn xin việc rồi)
A: There are always two sides to everything. You can take it as an experience (Cái gì cũng có 2 mặt của nó.Anh có thể coi nó là 1 lần trải nghiệm)
B: Thank you for cheering me up. I feel better now (Cảm ơn anh đã động viên. Bây giờ tôi cảm thấy khá hơn rồi)
Đề nghị giúp đỡ người khác
A: Would you like me to call taxi for you (Chị có muốn tôi gọi taxi cho chị không?)
B: Oh, thank you (Ôi, cảm ơn anh)
A: Is everything ready for you? Is there anything else I can help you? (Chị đã chuẩn bị xong hết chưa?Tôi có thể làm thêm gì để giúp chị không?)
B: No, thanks. I think I can manage it (Không, cảm ơn anh. Tôi nghĩ tôi có thể xoay xở được)
A: Well, if you need any more help, just let me know (Vâng, nếu chị cần giúp gì, hãy nói cho tôi biết nhé)
B: Thank you very much (Cảm ơn anh rất nhiều)
Xin lỗi vì đến trễ bữa tiệc
A: I’m sorry for being late (Mình xin lỗi đã đến muộn)
B: Why are you late? (Sao cậu đến muộn thế?)
A: Because of the traffic jam, I can’t go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules (Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật gia thông chứ)
B: You’re right. I’m glad because you finally come (Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây)
A: I’m really sorry (Mình thực sự xin lỗi)
B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the party (Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.)
7. Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại hiệu thuốc
Mua thuốc theo đơn
A: Hi. I’m here to pick up some medicine (Chào cô. Tôi đến đây để mua thuốc)
B: Do you have the prescription with you? (Anh có mang theo đơn thuốc không?)
A: Yes, let me see… here it is (Có, để tôi tìm đã… Nó đây rồi)
B: Ok, so that’s one prescription for some antibiotics, is that right? (Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc kháng sinh, phải vậy không?)
A: Yes. It should be two weeks worth (Vâng. Nó dùng để uống trong 2 tuần)
B: Hmm…it only says one week here (Hmm… ở đây ghi là chỉ uống trong 1 tuần thôi mà)
A: I’m sure I’d have to take the medicine for two weeks (Tôi cứ đinh ninh tôi phải uống số thuốc đó trong 2 tuần)
B: Ok. Do you need anything else? (Được rồi. Anh có cần thêm gì nữa không?)
A: Yes, I need some burn ointment, gauze, and some aspirin (Có, tôi cần ít thuốc mỡ chữa bỏng, gạc để buộc vết thương và ít thuốc aspirin)
B: Ok. Here you go (Thuốc của anh đây)
A: Thank you. How much is it all together? (Cảm ơn cô. Tất cả hết bao nhiêu?)
B: Two hundred and eight thousand dong. Would you like it all in a bag?Tất cả hết 208.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?
A: That’s OK. I’ll just put it all in my back pack (Thế cũng được. Rồi tôi sẽ cho tất cả vào ba lô)
Mua thuốc nhờ tư vấn của nhân viên bán hàng
A: Good afternoon (Xin chào)
B: Good afternoon. Can I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?) A: Yes, I’ve got a terrible toothache (Tôi đau răng quá)
B: How long have you had it? (Anh đau lâu chưa?)
A: Only about 2, or 3 hours (Khoảng 2, 3 tiếng rồi)
B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours (Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.)
A: Thank you very much. Bye (Cảm ơn cô. Tạm biệt)
B: Get better soon. Bye (Chúc anh mau khỏi. Tạm biệt)
Mua thuốc đau lưng
A: I have a pain in my back and I need something to kill this pain (Tôi bị đau lưng quá, tôi cần thuốc giảm đau)
B: OK. Do you have a prescription, miss? (Vâng. Cô có đơn thuốc không?)
A: What? No, I don’t (Đơn thuốc ư? Tôi không có)
B: Well, I can only give you this kind of regular tablets, then. It’s an effective product. (Nếu vậy tôi sẽ bán cho cô thuốc thông thường. Đó là loại thuốc rất có hiệu quả)
A: I don’t care, as long as it works (Tôi không để ý lắm, miễn là nó phát huy tác dụng)
B: Do you want me to wrap it up for you? (Cô muốn gói lại không?)
A: That’s not necessary; just tell me how I should take them (Không cần đâu, cô nói cho tôi cách dùng thuốc này là được)
B: Sure. Two tablets, three times a day (Vâng. Cô chia ra uống mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 2 viên)
8. Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại ngân hàng
Tư vấn gửi tiết kiệm kỳ hạn
A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?)
B: I want to deposit one hundred million in your bank (Tôi muốn gửi 100.000.000 tại ngân hàng này)
A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)
B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?)
A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%)
B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account (Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn)
A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hàng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà)
B: Thanks for your help (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh)
A: It’s my pleasure (Rất hân hạnh)
Tư vấn mở tài khoản tiết kiệm
A: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì được cho ông?)
B: Good afternoon. I’d like to open an account (Xin chào. Tôi muốn mở tài khoản)
A: Yes, sir. What kind of account, a savings account or a checking account? (Vâng thưa ông. Ông muốn mở tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc?)
B: A savings account, please. What interest rates do you pay on savings account? (Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm. Lãi suất tài khoản tiết kiệm ở đây là bao nhiêu?)
A: We pay two and a half percent per annual (Ngân hàng chúng tôi đưa ra mức lãi suất là 2,5% 1 năm)
B: That’s not too bad. So I want to deposit 1,000 dollars in a savings account (Mức đó quả là không tệ. Vậy tôi muốn gửi 1.000 đô la vào tài khoản tiết kiệm)
A: Very well, sir. Will you please fill out the deposit slip first? (Vâng. Trước tiên xin ông điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền)
B: Certainly. Here you are (Được thôi. Tôi điền xong rồi đây)
A: And your money, sir (Và tiền gửi của ông nữa ạ)
B: Ok. It’s very kind of you. (Vâng. Cô thật tốt bụng.)
A: Here is your bankbook (Sổ tiết kiệm của ông đây)
B: Thanks a lot (Cảm ơn cô nhiều) A: You are welcome (Không có gì, thưa ông)
Tư vấn mở tài khoản tiết kiệm
Không biết nên mở tài khoản tiết kiệm như nào
A: Hello (Xin chào)
B: Hello, is there anything I can do for you? (Xin chào quý khách. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
A: Yes, please. I’d like to open a savings account, but I don’t know which account it should be. Would you please give me some advice? (Vâng. Tôi muốn ở 1 tài khoản tiết kiệm nhưng không rõ nên chọn loại nào cho phù hợp. Anh có thể cho tôi 1 vài lời khuyên được không?)
B: Certainly. I’ll be very happy to help you. Usually we offer current or fixed accounts for individuals (Được chứ ạ. Tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách.Thông thường ngân hàng chúng tôi có loại tài khoản vãng lai và tài khoản gửi có kỳ hạn cho các cá nhân)
A: What’s the difference between the two? (Hai loại này có gì khác nhau?)
B: If you open a fixed account, you’ll have a deposit certificate in the name of the depositor and the interest rate is higher. If you open a current account, you may withdraw the money at any time. You just need to present your deposit book. This is more convenient (Nếu quý khách mở tài khoản có kỳ hạn quý khách sẽ được cấp 1 giấy chứng nhận gửi tiền có tên của người gửi và lãi suất cao hơn. Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào và quý khách chỉ cần trình sổ rút tiền. Loại này thì tiện lợi hơn)
A: Thank you for your help. I think I’ll open a current account. (Cảm ơn anh đã giúp đỡ. Tôi nghĩ mình sẽ mở tài khoản vãng lai)
B: OK. I’ll handle this for you (Được ạ. Tôi sẽ giúp quý khách thực hiện việc này)
A: Thank you very much (Cảm ơn anh rất nhiều)
B: It’s my pleasure (Đó là niềm vinh hạnh của tôi mà)