- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
20 Cụm từ tiếng Anh giao tiếp về sức khỏe
1. Under the weather ------> Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .
2. As right as rain ------> khỏe mạnh.
3. Splitting headache ------> Nhức đầu kinh khủng .
4. Run down ------> mệt mỏi, uể oải.
5. Back on my feet ------> Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
6. As fit as a fiddle ------> Khỏe mạnh, đầy năng lượng .
7. what's the matter? ------> cậu bị làm sao?
8. I'm not feeling well ------> mình cảm thấy không khỏe
9. I feel ill/ I feel sick ------> mình thấy ốm
10. I've got a headache ------> mình bị đau đầu
11. I've got a splitting headache ------> mình bị nhức đầu như búa bổ
12. I've got flu ------> mình bị cúm
13. I've got a pain in my … ------> mình bị đau …
14. my … are hurting ------> … mình bị đau
15. Painkillers ------> thuốc giảm đau
16. how are you feeling? ------> bây giờ cậu thấy thế nào?
17. are you feeling alright? ------> bây giờ cậu có thấy ổn không?
18. are you feeling any better? ------>bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
19. I hope you feel better soon ------> mình mong cậu nhanh khỏe lại
20. I need to see a doctor ------> mình cần đi khám bác sĩ
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
ĐT:02223.745.24/02223.745.725
Hotline: 0973.825.167
1. Under the weather ------> Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .
2. As right as rain ------> khỏe mạnh.
3. Splitting headache ------> Nhức đầu kinh khủng .
4. Run down ------> mệt mỏi, uể oải.
5. Back on my feet ------> Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
6. As fit as a fiddle ------> Khỏe mạnh, đầy năng lượng .
7. what's the matter? ------> cậu bị làm sao?
8. I'm not feeling well ------> mình cảm thấy không khỏe
9. I feel ill/ I feel sick ------> mình thấy ốm
10. I've got a headache ------> mình bị đau đầu
11. I've got a splitting headache ------> mình bị nhức đầu như búa bổ
12. I've got flu ------> mình bị cúm
13. I've got a pain in my … ------> mình bị đau …
14. my … are hurting ------> … mình bị đau
15. Painkillers ------> thuốc giảm đau
16. how are you feeling? ------> bây giờ cậu thấy thế nào?
17. are you feeling alright? ------> bây giờ cậu có thấy ổn không?
18. are you feeling any better? ------>bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
19. I hope you feel better soon ------> mình mong cậu nhanh khỏe lại
20. I need to see a doctor ------> mình cần đi khám bác sĩ
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
ĐT:02223.745.24/02223.745.725
Hotline: 0973.825.167