- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
4 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp thông dụng nhất
Ngữ pháp trong tiếng Hàn luôn là một trong những phần quan trọng và ảnh hưởng rất nhiều trong quá trình học tập của bạn. Sau khi kết thúc trình độ sơ cấp, các bạn bắt đầu chuẩn bị cho chương trình học tiếng Hàn trình độ trung cấp với những kiến thức mới hơn và có độ khó cao hơn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 4 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn mà bạn hay gặp và sử dụng nhiều nhất trong các sách giáo trình.
1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ~에 의하면 (Theo như…. Dựa vào…..)
Đây là cấu trúc câu được sử dụng khi muốn nói vế cấu trước là nguyên nhân, chứng cứ để đưa ra kết quả cho vế câu sau. Cấu trúc câu sử dụng đuôi câu gián tiếp.
Ví dụ:
Theo như quyển nhật ký này thì anh ta đã yêu cầu trong suốt 10 năm đấy.
일기에 의하면 10년 동안 너를 사랑한다고 해요.
Theo như lời thầy Park nói thì bài thi sau sẽ khó hơn một chút.
박 선생님 말씀에 의하면 다음 시험은 좀 어려울 거래요.
Theo như mấy bài báo thì dạo gần đây giá cổ phiếu đang liên tục giảm.
신문 기사에 의하면 요즘 주식 값이 자꾸 떨어진대요.
2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ~고서는 (rồi)
~고서는 được sử dụng khi 2 hành động xảy ra liên tiếp nhau, vế đầu và hành động xảy ra trước.
Ví dụ:
Chúng tôi gặp nhau rồi nói chuyện.
만나고서는 얘기를 해요.
Tôi ăn cơm xong rồi đi vào phòng.
밥을 먹고서는 방에 들어가요.
Chúng tôi chỉ chào hỏi nhau rồi cứ thế chia tay.
인사만 나누고서는 그냥 헤어졌어요.
Sau khi anh ấy ăn cơm tối xong không nói lời nào rồi cứ thế ra ngoài.
저녁을 먹고서는 아무 말도 없이 나갔어요.
3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ~(으)로 인해 (vì, do, …)
Đây là cấu trúc đưa ra những nguyên nhân, lý do về một sự việc hay một tình huống nào đó, thường được sử dụng trong các văn phong kiểu cách hoặc văn viết nhiều hơn là trong giao tiếp tiếng Hàn thông dụng.
~(으)로 인해 được gắn vào đằng sau danh từ, các danh từ có patchim thì dùng ~(으)로 인해, các danh từ không có patchim thì dùng ~로 인해
Ví dụ:
Do động đất mà đã có rất nhiều người chết.
지진으로 인해 많은 사람이 죽어요.
Vì làm việc quá sức mà nhiều người lao động ở độ tuổi 40 đã ngất xỉu.
과로로 인해 쓰러지는 40대 직장인이 많다.
Người ta nói do vụ tai nạn mà đã dẫn tới rất nhiều người tử vong.
그 사고로 인해 많은 희생자가 발생했대요.
4. Cấu trúc ngữ pháp ~는 수가 있다.
Cấu trúc ngữ pháp được dùng để nhấn mạnh khả năng xảy ra một sự việc trong một tình huống đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
Khi chăm chỉ học tập cũng có khi sẽ rớt.
열심히 공부하면 시험에 떨어지는 수가 있어요.
Nếu đang rối dù là cái đã biết cũng có khi không thể trả lời được.
당황하면 아는 것도 대답 못하는 수가 있어요.
Trên đây là tổng hợp 4 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng nhất trong quá trình học tiếng Hàn trung cấp. Chúc các bạn học tốt
Ngữ pháp trong tiếng Hàn luôn là một trong những phần quan trọng và ảnh hưởng rất nhiều trong quá trình học tập của bạn. Sau khi kết thúc trình độ sơ cấp, các bạn bắt đầu chuẩn bị cho chương trình học tiếng Hàn trình độ trung cấp với những kiến thức mới hơn và có độ khó cao hơn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 4 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn mà bạn hay gặp và sử dụng nhiều nhất trong các sách giáo trình.
1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ~에 의하면 (Theo như…. Dựa vào…..)
Đây là cấu trúc câu được sử dụng khi muốn nói vế cấu trước là nguyên nhân, chứng cứ để đưa ra kết quả cho vế câu sau. Cấu trúc câu sử dụng đuôi câu gián tiếp.
Ví dụ:
Theo như quyển nhật ký này thì anh ta đã yêu cầu trong suốt 10 năm đấy.
일기에 의하면 10년 동안 너를 사랑한다고 해요.
Theo như lời thầy Park nói thì bài thi sau sẽ khó hơn một chút.
박 선생님 말씀에 의하면 다음 시험은 좀 어려울 거래요.
Theo như mấy bài báo thì dạo gần đây giá cổ phiếu đang liên tục giảm.
신문 기사에 의하면 요즘 주식 값이 자꾸 떨어진대요.
2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ~고서는 (rồi)
~고서는 được sử dụng khi 2 hành động xảy ra liên tiếp nhau, vế đầu và hành động xảy ra trước.
Ví dụ:
Chúng tôi gặp nhau rồi nói chuyện.
만나고서는 얘기를 해요.
Tôi ăn cơm xong rồi đi vào phòng.
밥을 먹고서는 방에 들어가요.
Chúng tôi chỉ chào hỏi nhau rồi cứ thế chia tay.
인사만 나누고서는 그냥 헤어졌어요.
Sau khi anh ấy ăn cơm tối xong không nói lời nào rồi cứ thế ra ngoài.
저녁을 먹고서는 아무 말도 없이 나갔어요.
3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn ~(으)로 인해 (vì, do, …)
Đây là cấu trúc đưa ra những nguyên nhân, lý do về một sự việc hay một tình huống nào đó, thường được sử dụng trong các văn phong kiểu cách hoặc văn viết nhiều hơn là trong giao tiếp tiếng Hàn thông dụng.
~(으)로 인해 được gắn vào đằng sau danh từ, các danh từ có patchim thì dùng ~(으)로 인해, các danh từ không có patchim thì dùng ~로 인해
Ví dụ:
Do động đất mà đã có rất nhiều người chết.
지진으로 인해 많은 사람이 죽어요.
Vì làm việc quá sức mà nhiều người lao động ở độ tuổi 40 đã ngất xỉu.
과로로 인해 쓰러지는 40대 직장인이 많다.
Người ta nói do vụ tai nạn mà đã dẫn tới rất nhiều người tử vong.
그 사고로 인해 많은 희생자가 발생했대요.
4. Cấu trúc ngữ pháp ~는 수가 있다.
Cấu trúc ngữ pháp được dùng để nhấn mạnh khả năng xảy ra một sự việc trong một tình huống đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
Khi chăm chỉ học tập cũng có khi sẽ rớt.
열심히 공부하면 시험에 떨어지는 수가 있어요.
Nếu đang rối dù là cái đã biết cũng có khi không thể trả lời được.
당황하면 아는 것도 대답 못하는 수가 있어요.
Trên đây là tổng hợp 4 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng nhất trong quá trình học tiếng Hàn trung cấp. Chúc các bạn học tốt