Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc 42 Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ

hiennguyen123

Thành viên cấp 1
Tham gia
7/3/22
Bài viết
248
Thích
0
Điểm
16
#1
tránh ăn làm thịt và tăng cường bổ sung chất xơ để sở hữu một cơ thể khỏe mạnh hơn nha!!! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei “bỏ túi” từ vị tiếng Nhật về các chiếc rau củ nhé!
từ vị tiếng Nhật về các mẫu rau củ
STT
Tiếng Việt
Tiếng Nhật (Hiragana/Katakana)
Romaji


1
Đậu cove
インゲン
Ingen
hai
Dưa leo
きゅうり
Kyuuri
3
Măng
竹の子
Take-no-ko
4
Nấm rơm
キノコ
Kinoko
5
Nấm đông cô
しいたけ
Shiitake
6
mộc nhĩ
きくらげ
Kikurage
7
Hành tây
玉ねぎ
Tamanegi
8
Hành lá
長ねぎ
Naganegi
9
Giá đỗ
もやし
Moyashi
10
Mướp
へちま
Hechima
11
khổ qua
ゴーヤ
Gouya
12
Đậu bắp
オクラ
Okura
13
Măng tây
アスパラガス
Asuparagasu (Asparagas)
14
Ngó sen
ハスの根
Hasu-no-ne
15
Củ sen
レンコン
Renkon

nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-ve-cac-loai-rau-cu-n529.htm
 

Đối tác

Top