Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác 63 tỉnh thành Việt Nam trong tiếng trung -Atlantic Từ Sơn

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
CHIA SẺ, CÙNG HỌC NGAY các tỉnh, thành phố của Việt Nam (越南城市)

5 thành phố trực thuộc trung ương (中央直辖市)

1) Thủ đô Hà Nội 河内市 hé nèi shì

2) Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市 hú zhì míng shì

3) Thành phố Đà Nẵng 岘港市 xiān gǎng shì

4) Thành phố Hải Phòng 海防市 hǎi fáng shì

5) Thành phố Cần Thơ 芹苴市 qín jū shì

Các tỉnh

1) An Giang 安江省 ān jiāng shěng

2) Bà Rịa- Vũng Tàu 巴地- 头顿 bā dì- tóu dùn

3) Bạc Liêu 薄辽 bó liáo shěng

4) Bắc Kạn 北𣴓省 běi jiàn shěng

5) Bắc Giang 北江省 běi jiāng shěng

6) Bắc Ninh 北宁省 běi níng shěng

7) Bến Tre 槟椥省 bīn zhī shěng

8) Bình Dương 平阳省 píng yáng shěng

9) Bình Định 平定省 píng dìng shěng

10) Bình Phước 平福省 píng fú shěng

11) Bình Thuận 平顺省 píng shùn shěng

12) Cà Mau 金瓯省 jīn’ōu shěng

13) Cao Bằng 高平省 gāo píng shěng

14) Đắk Lắk 得乐省 dé lè shěng

15) Đắk Nông 得农省 dé nóng shěng

16) Đồng Nai 同奈省 tóng nài shěng

17) Đồng Tháp 同塔省 tóng tǎ shěng

18) Điện Biên 奠边府 diàn biàn fǔ

19) Gia Lai 嘉莱省 jiā lái shěng

20) Hà Giang 河江省 hé jiāng shěng

21) Hà Nam 河南省 hé nán shěng

22) Hà Tĩnh 河静省 hé jìng shěng

23) Hải Dương 海阳省 hǎi yáng shěng

24) Hòa Bình 和平省 hépíngshěng

25) Hậu Giang 后江省 hòujiāngshěng

26) Hưng Yên 兴安省 xìngānshěng

27) Khánh Hòa 庆和省 qìnghéshěng

28) Kiên Giang 坚江省 jiānjiāngshěng

29) Kon Tum 崑篙省 kūngāoshěng

30) Lai Châu 莱州省 láizhōushěng

31) Lào Cai 老街省 lǎo jiē shěng

32) Lạng Sơn 凉山省 liángshānshěng

33) Lâm Đồng 林同省 líntóngshěng

34) Long An 隆安省 lóngānshěng

35) Nam Định 南定省 nándìngshěng

36) Nghệ An 义安省 yì’ ānshěng

37) Ninh Bình 宁平省 níngpíngshěng

38) Ninh Thuận 宁顺省 níngshùnshěng

39) Phú Thọ 富寿省 fùshòushěng

40) Phú Yên 富安省 fù’ ānshěng

41) Quảng Bình 广平省 guǎng píngshěng

42) Quảng Nam 广南省 guǎng nán shěng

43) Quảng Ngãi 广义省 guǎng yì shěng

44) Quảng Ninh 广宁省 guǎng níngshěng

45) Quảng Trị 广治省 guǎngzhì shěng

46) Sóc Trăng 朔庄省 shuòzhuāngshěng

47) Sơn La 山罗省 shānluóshěng

48) Tây Ninh 西宁省 xīníngshěng

49) Thái Bình 太平省 tàipíngshěng

50) Thái Nguyên 太原省 tàiyuánshěng

51) Thanh Hóa 清化省 qīnghuàshěng

52) Thừa Thiên Huế 承天 - 顺化省 chéngtiān – shùnhuàshěng

53) Hậu Giang 前江省 hòujiāngshěng

54) Trà Vinh 茶荣省 cháróngshěng

55) Tuyên Quang 宣光省 xuānguāngshěng

56) Vĩnh Long 永隆省 yǒng lóngshěng

57) Vĩnh Phúc 永福省 yǒng fù shěng

58) Yên Bái 安沛省 ānpèishěng
 

Đối tác

Top