Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Atlantic từ vựng tiếng hàn chủ đề du lịch

kimcuong1996

Thành viên cấp 1
Tham gia
28/5/20
Bài viết
19
Thích
0
Điểm
1
#1
쇼핑하다: đi mua sắm
구경하다: đi ngắm cảnh
놀어가다: đi chơi
등산: leo núi
흑백사진: ảnh đen trắng
휴양지: nơi nghỉ dưỡng
확대사진: ảnh phóng to
해외여행: du lịch nước ngoài
해외관광: du lịch nước ngoài
해수욕장: bãi tắm biển
칼라사진: ảnh màu
촬영하다: quay phim, chụp ảnh
찍다: chụp ảnh
즉석사진: ảnh lấy ngay
전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh
작품사진: ảnh tác phẩm
입질하다: cắn câu, cắn mồi
인화하다: phóng ảnh
인화지: giấy phóng ảnh
인물사진: ảnh nhân vật
유람하다: du lãm
외국인관광객: khách du lịch nước ngoài
왕궁: cung vua
예술사진: ảnh nghệ thuật
역광: ánh sáng ngược
여행자수표: séc cho người đi du lịch
여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch
여행사: công ty du lịch
여행 기: nhật ký du lịch
여행계획: kế hoạch du lịch
여행객: khách du lịch
여행 비: chi phí du lịch
여행: du lịch
여권사진: ảnh hộ chiếu
여권: hộ chiếu
여객: lữ khách
야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
시내곤광: tham quan nội thành
숙박료: tiền khách sạn
숙박: trú ngụ, trọ
소풍: píc ních
산울림: tiếng vọng trong núi
사진첩: bộ sưu tập ảnh
사진작품: tác phẩm ảnh
사진작가: tác giả ảnh
사진예술: nghệ thuật ảnh
사진술: nghệ thuật chụp ảnh
사진기: máy ảnh
빙벽타기: leo núi băng
벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào
백일사진: ảnh chụp được ngày
배낭여행: đi du lịch ba lô
밤낚시: câu đêm
바다낚시: câu cá biển
바다: biển
민물낚시: câu cá nước ngọt
미끼: mồi câu
물고기: cá
문화관광부: bộ văn hóa – du lịch
무전여행: đi du lịch ko mất tiền
메아리: tiếng vọng
등정: leo đến đỉnh núi
등산화: giày leo núi
등산하다: leo núi
등산장비: thiết bị leo núi
등산양말: tất leo núi
등산복: áo quần leo núi
등산모: mũ leo núi
등산객: khách leo núi
등산가: người leo núi
동호회: hội hè
동물원: sở thú
독사진: ảnh chụp một mình
독립궁: dinh độc lập
도보여행: du lịch đường bộ
단체사진: ảnh tập thể
노자: lộ phí
낚싯줄: dây câu
낚싯대: cần câu cá
낚시하다: câu cá
낚시터: nơi câu, bãi câu
낚시질: trò câu cá, bãi câu
낚시바늘: lưỡi câu
낚시꾼: người đi câu cá
낚시: trò câu cá
낚다: câu (cá)
나들이: khách du lịch
기차여행: du lịch tàu hỏa
국토순례: chuyến đi xuyên đất nước
국립공원: công viên quốc gia , vườn quốc gia
구치 터널: địa đạo củ chi
관광호텔: khách sạn du lịch
관광지도: bản đồ du lịch
관광지: địa điểm du lịch , địa điểm thăm quan
관광유람선: thuyền du lịch
관광열차: tàu du lịch
관광안내원: nhân viên hướng dẫn du lịch
관광안내소: điểm hướng dẫn du lịch
관광시설: cơ sở vật chất du lịch
관광사업: ngành du lịch
관광비: chi phí di du lịch
관광버스: xe buýt du lịch
관광명소: danh lam thắng cảnh
관광단: đoàn du lịch
관광국가: nước du lịch
관광공원: công viên du lịch
관광객을 유치하다: thu hút khách du lịch
관광객: khách du lịch
관광: thăm quan du lịch
관광 코스: tua du lịch
관광 단지: khu du lịch
공원: công viên
 

Đối tác

Top