CÔNG TY Ô TÔ TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Đ/c: 54/4 – QL13 – Vĩnh Phú 03 – Thuận An – Bình Dương (Ngay quả địa cầu – Bệnh Viện Hạnh Phúc)
Hotline Ngọc Hậu: 0396 874 809 (zalo)
- Khi mua Xe tải Dongfeng 7,5 tấn thùng 9,7m đời 2021 mới 100%, quý khách hàng sẽ được nhận Ưu đãi và Hỗ trợ tối đa về HẬU MÃI – VAY TRẢ GÓP – GIÁ BÁN
- HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TỐI ĐA CHỨNG MINH NGUỒN THU – TỶ LỆ VAY TỐI ĐA – VỚI THỜI GIAN 7 NĂM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
技术特性
XE TẢI DONGFENG B180
DONGFENG货车B180
Số loại编号技术特性
XE TẢI DONGFENG B180
DONGFENG货车B180
THÙNG KÍN - TUP/ISB18050-TK2
密封箱 - TUP/ISB18050-TK2
THÙNG DÀI 9.5 MÉT/ 货箱长9米5
Trọng lượng bản thân/ 原本重量密封箱 - TUP/ISB18050-TK2
THÙNG DÀI 9.5 MÉT/ 货箱长9米5
7855 KG
Tải trọng cho phép chở/ 允许负载7500 KG
Trọng lượng toàn bộ/ 全部重量15550
Kích thước xe (D x R x C)车尺寸(长*宽*高)
12020 x 2500 x 3790 mm
Kích thước lòng thùng hàng尺寸货箱里面(长*宽*高)
9700 x 2360 x 2350/--- mm
Khoảng cách trục/ 轴距7100 mm
Vết bánh xe trước / sau前轮/后/ 轮标记
1960/1860 mm
Số trục/ 轴号2
Công thức bánh xe车轮方式4 x 2
Loại nhiên liệu/ 燃料类型Diesel
ĐỘNG CƠ/ 主机Nhãn hiệu động cơ/ 主机品牌
ISB180 50
Loại động cơ/ 主机类型4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線)
Thể tích / 体积4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線)
5900 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độQuay (最大效率/ 转动速度)
128 kW/ 2300 v/ph
HỆ THỐNG LỐP/ 系统轮胎Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
I/II/III/IV轴上轮胎数
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau(前后轮胎)10.00R20 /10.00R20
HỆ THỐNG PHANH - 系统刹Phanh trước /Dẫn động
前刹/执行器
Tang trống /Khí nén/ 气筒
Phanh sau /Dẫn động后刹/执行器
Tang trống /Khí nén/ 气筒
Phanh tay /Dẫn động手刹/执行器
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
第二抽轮冲击/自刹
HỆ THỐNG LÁI/ 驾驶系统第二抽轮冲击/自刹
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
驾驶系统类型/执行器
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Đính kèm
-
- File size
- 241.9 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 262.8 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 305.4 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 399.5 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 244.1 KB
- Download
- 0