- Tham gia
- 17/8/19
- Bài viết
- 94
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
[COLOR=rgba(0, 0, 0, 0.8)]Dưới đây là bảng giá các loại nông sản việt nam trên toàn quốc được cập nhật mới nhất hôm nay 2023[/COLOR]
Cập nhật bảng giá rau củ quả
STTSản phẩm
Cập nhật bảng giá thủy hải sản
STTLoại
Cập nhật bảng giá thịt
Loại
Baocongnong.com [COLOR=rgba(0, 0, 0, 0.8)]là trang chuyên thông tin về giá cả thị trường nông sản: Lương thực phẩm sạch, gạo, thủy hải sản, thịt trứng cá, hoa quả trái cây,... Là trang tiếp thị không bán sản phẩm trực tiếp.[/COLOR]
Cập nhật bảng giá rau củ quả
STTSản phẩm
TpHCM VNĐ/KgHà Nội VNĐ/KgGiá thị trường VNĐ/Kg
1Bắp non28.000 – 30.000đ29.000 – 32.000đ30.000đ
2Bắp cải trắng8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ
3Bắp cải tím17.000 – 20.000đ18.000 – 22.000đ18.000đ
4Bí đỏ9.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ
5Bí đao8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ10.000đ
6Dưa leo13.000 – 15.000đ14.000 – 16.000đ15.000đ
Khổ qua14.000 – 15.000đ15.000 – 16.000đ14.000đ
7Khoai tây10.000 – 12.000đ11.000đ – 13.000đ12.000đ
8Cà rốt11.000 – 13.000đ11.000 – 14.000đ11.000đ
9Cà tím9.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ10.000đ
10Cải bó xôi22.000 – 24.000đ23.000 – 25.000đ24.000đ
11Cải ngọt8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ
12Cải thảo12.000 – 14.000đ14.000 – 15.000đ14.000đ
13Cải bẹ xanh9.000 – 11.000đ9.000 – 1.000đ9.000đ
14Cải thìa13.000 – 15.000đ15.000 – 17.000đ15.000đ
15Cần Tây18.000 – 20.000đ19.000 – 22.000đ18.000đ
16Rau muống7.000 – 9.000đ8.000 – 10.000đ8.000đ
17Rau má10.000 – 12.000đ11.000 – 13.000đ10.000đ
18Rau mồng tơi10.000 – 13.000đ12.000 – 15.000đ12.000đ
19Xà Lách gai16.000 – 18.000đ17.000 – 20.000đ17.000đ
20Xà lách xong10.000đ – 12.000đ11.000 – 13.000đ11.000đ
21Su su7.000 – 10.000đ7.000 – 9.000đ7.000đ
22Nấm bào ngư45.000 – 48.000đ45.000 – 50.000đ45.000đ
23Nấm đùi gà48.000 – 50.000đ50.000 – 52.000đ48.000đ
24Nấm đông cô100.000 – 110.000đ100.000 – 115.000đ100.000đ
25Cà chua20.000 – 24.000đ22.000 – 24.000đ24.000đ
26Đậu Bắp18.000 – 20.000đ18.000 – 22.000đ18.000đ
27Hành lá25.000 – 27.000đ25.000 – 30.000đ25.000đ
28Hành tây14.000 – 15.000đ15.000 – 17.000đ15.000đ
29Gừng34.000 – 37.000đ35.000 – 38.000đ35.000đ
30Ớt35.000 – 38.000đ35.000 – 38.000đ35.000đ
31Tỏi22.000 – 24.000đ23.000 – 25.000đ22.000đ
32Ngò rí28.000 – 30.000đ28.000 – 30.000đ28.000đ
33Ngò gai20.00 – 22.000đ21.000 – 23.000đ20.000đ
Cập nhật bảng giá thủy hải sản
STTLoại
Giá TP HCM (VNĐ/kg)Giá HN (VNĐ/kg)Thị trường (VNĐ/kg)
1Cá tra39.000 – 42.000đ 40.000 – 42.000đ 40.000đ
2Lươn170.000 – 190.000đ 180.000 – 200.000đ/kg 160.000 – 170.000đ
3 Cá lóc40.000 – 43.000đ 42.000 – 45.000đ42.000đ
4Cá diêu hồng47.000 – 50.000đ50.000 – 55.000đ50.000đ
5Cá Rô phi28.000 – 30.000đ28.000 – 32.000đ28.000đ
6Cá bống160.000 – 200.000đ160.000 – 200.000đ160.000 – 200.000đ
7Cá kèo100.000 – 150,000đ100.000 – 150,000đ 100.000 – 150,000đ
8Cá thát lát85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ
9Cá mú450.000 – 600.000đ 450.000 – 600.000đ450.000 – 600.000đ
10Cá nục80.000đ – 100.000đ80.000đ – 100.000đ80.000đ – 100.000đ
11Cá chim150.000 – 175.000đ 150.000 – 175.000đ 150.000 – 175.000đ
12Tôm120.000 – 150.000đ120.000 – 150.000đ120.000 – 150.000đ
13Mực140.000 – 200.000đ140.000 – 200.000đ140.000 – 200.000đ
14Nghêu25.000 – 30.000đ 25.000 – 30.000đ25.000 – 30.000đ
15Tôm càng xanh350.000 – 750.000đ350.000 – 750.000đ350.000 – 750.000đ
16Tôm thẻ110.000 – 140.000đ 110.000 – 140.000đ 110.000 – 140.000đ
17Tôm hùm750.000 – 1.300.000đ750.000 – 1.300.000đ 750.000 – 1.300.000đ
Cập nhật bảng giá thịt
Loại
Giá TpHCM
VNĐ/kgGiá Hà Nội
VNĐ/kgGiá thị trường
Thịt ba chỉVNĐ/kgGiá Hà Nội
VNĐ/kgGiá thị trường
185.000 – 195.000đ185.000 – 195.000đ185.000 – 195.000đ
Sườn non200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ
Nạc thăn170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ
Thịt lợn xay130.000 – 150.000đ130.000 – 150.000đ130.000 – 150.000đ
Thịt nạc vai170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ
Thịt bò úc250.000 – 270.000đ250.000 – 270.000đ250.000 – 270.000đ
Gầu bò230.000 – 250.000đ230.000 – 250.000đ230.000 – 250.000đ
Thăn bò300.000 – 330.000đ300.000 – 330.000đ300.000 – 330.000đ
Thị bò xay200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ
Bắp bò loại 1280.000 – 300.000đ280.000 – 300.000đ280.000 – 300.000đ
Thịt gà85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ
Chân gà100.000 – 110.000đ100.000 – 110.000đ100.000 – 110.000đ
Đùi gà công nghiệp75.000 – 80.000đ75.000 – 80.000đ75.000 – 80.000đ
Gà ta nguyên con110.000 – 130.000đ110.000 – 130.000đ110.000 – 130.000đ
Baocongnong.com [COLOR=rgba(0, 0, 0, 0.8)]là trang chuyên thông tin về giá cả thị trường nông sản: Lương thực phẩm sạch, gạo, thủy hải sản, thịt trứng cá, hoa quả trái cây,... Là trang tiếp thị không bán sản phẩm trực tiếp.[/COLOR]