Để tra cứu nhanh, bạn có thể nhấn giữ nút Cancel trên remote 3–5 giây; khi remote hiển thị đúng mã, dàn lạnh sẽ “bíp bíp” xác nhận mã lỗi đang gặp.
(Nếu bạn từng tìm “bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa” để so sánh, cơ chế dò mã bằng remote ở Reetech cũng tương tự, nên bạn chỉ cần đối chiếu đúng model là tra được mã nhanh và chính xác.)
Treo tường Inverter – dòng RTV-B
(Nếu bạn từng tìm “bảng mã lỗi máy lạnh Toshiba nội địa” để so sánh, cơ chế dò mã bằng remote ở Reetech cũng tương tự, nên bạn chỉ cần đối chiếu đúng model là tra được mã nhanh và chính xác.)
Treo tường Inverter – dòng RTV-B
- E0: Lỗi tham số EEPROM (máy không hoạt động)
- E1: Sau ~3 phút dàn lạnh ngừng do lỗi kết nối dàn nóng–dàn lạnh
- E2: Không có tín hiệu → máy không chạy
- E3: Sau ~3 phút máy ngừng do lỗi motor/board dàn lạnh
- E5: Cảm biến coil dàn nóng bất thường (đóng/ngắt mạch)
- E6: Cảm biến nhiệt độ phòng lỗi → máy không hoạt động
- P0: Bảo vệ IGBT/quá tải dàn lạnh (nhiệt dàn bay hơi)
- P1: Bảo vệ điện áp cao/thấp
- P2: Bảo vệ quá nhiệt máy nén
- P4: Máy nén biến tần lỗi (không hoạt động)
- E4 & P3: Bảo vệ quá dòng máy nén
Nguồn: tài liệu kỹ thuật Reetech & tổng hợp đối chiếu.
- E1: Cảm biến phòng (hoặc EEPROM) lỗi → máy không chạy
- E2: Cảm biến ngưng tụ (T3) lỗi / khả năng liên quan quạt dàn lạnh
- E3: Cảm biến dàn (coil) lỗi / khả năng liên quan quạt dàn nóng
- E4: Sau 5 phút máy ngừng (xung tín hiệu quạt dàn lạnh lỗi)
- E5: Mất kết nối dàn lạnh–dàn nóng (dàn nóng không hoạt động)
- E6: Cảm biến coil dàn lạnh (T2) lỗi
- F0–F9: Nhóm lỗi dàn nóng: F0 (quạt dàn nóng), F1 (bảo vệ PCB), F2 (PFC), F3 (máy nén), F4 (nhiệt đường nén cao), F5 (cảm biến dàn nóng T4), F6 (IPM), F7 (điện áp cao–thấp), F8 (truyền thông bộ điều khiển), F9 (EPROM dàn nóng).
- E0: EEPROM dàn lạnh
- E1: Kết nối dàn lạnh–dàn nóng
- E2: Board dàn lạnh
- E3: Motor quạt dàn lạnh
- E4: Cảm biến nhiệt độ phòng (T1)
- E5: Cảm biến coil dàn lạnh (T2)
- EC: Rò rỉ môi chất
- F1: Cảm biến nhiệt độ môi trường (T4)
- F2: Cảm biến coil dàn nóng (T3)
- F3: Cảm biến ống đẩy (T5)
- F4: EEPROM dàn nóng
- P0/P1/P2: Bảo vệ quá tải/điện áp thấp/quá nhiệt máy nén
(Đèn nhấp nháy theo số lần/chu kỳ để xác định đúng mã).
- RT-BM/BN: E1 (cảm biến phòng), E2 (cảm biến dàn lạnh), E4 (quá dòng máy nén), E7 (EPROM dàn lạnh), E9 (lỗi board dàn lạnh).
- RT-C…: E1 (cảm biến coil dàn nóng), E2 (cảm biến phòng), E3 (cảm biến coil dàn lạnh), E5 (máy nén), E7/E8 (cảm biến/motor quạt dàn lạnh).
- Kết nối/board: E0 (kết nối DN–DL), EC (liên kết trong board dàn nóng), EE (EEPROM dàn nóng)
- Cảm biến: E1 (T1), E2 (T2), E3 (T3), E7/E8 (T4), EA (cảm biến dòng), E9 (IPM dàn nóng)
- Quạt/motor: E6 (quạt dàn lạnh DC), EF (quạt dàn nóng DC)
- Bảo vệ: EP (quá tải máy nén), EU (cảm biến điện áp), P1 (điện áp cao/thấp), P2 (quá dòng), P4 (quá nhiệt đầu đẩy), P5–P7 (chống đóng băng/quá nhiệt lạnh/sưởi)
- Bảo trì: CL (nhắc vệ sinh phin lọc sau ~500 giờ).
- Dàn lạnh (mặt nạ/LCD): E1 (cảm biến phòng), E2 (cảm biến coil dàn lạnh), E3 (cảm biến coil dàn nóng), E0 (kết nối DN–DL), EC/EE (liên kết/EEPROM), EL/d3 (công tắc/bơm xả nước), N0 (làm lạnh cưỡng bức – heatpump).
- Dàn nóng (LED chỉ thị): F0 (quạt dàn lạnh), F2 (lỗi giao tiếp trên dàn nóng), F3/F4 (bảo vệ áp suất cao/thấp), F5 (công tắc mực nước), F7 (quá dòng dàn nóng), F8 (cảm biến đầu đẩy), F9 (ngược pha/mất pha).
- Nhóm P: P1 (chống đóng băng chế độ sưởi), P3 (xả băng), P6 (IC điều khiển dàn lạnh).
(Đèn Operation/Timer/Protect nhấp nháy theo bảng mã để đọc chính xác).
- Màn hình dàn lạnh: E1–E4 (kết nối & cảm biến T1/T2/T3), E6/E7 (sự cố phía dàn nóng/EEPROM dàn lạnh), EC (rò rỉ môi chất), Ed (áp suất hồi/suction), Eb (đầu ra điều khiển dây).
- Dàn nóng (LED 1–3): cảnh báo ngược pha/mất pha, bảo vệ áp suất thấp/cao, bảo vệ quá dòng, cảm biến coil dàn nóng/môi trường/đầu đẩy.
- Nhóm P (bảo vệ): P6/P9/P11/P13–P15 (áp suất, quá nhiệt, điện áp…), Df (xả băng).
- Lỗi hệ thống & cảm biến: E0 (lỗi pha/thứ tự pha), E1/E2 (cảm biến dàn nóng hệ A/B), E5–E6 (cảm biến dàn lạnh), E7–E8 (bảo vệ áp/nhiệt đầu đẩy lặp 3 lần), E9 (cảm biến dàn lạnh), EA (cảm biến môi trường), Eb (đầu ra bộ điều khiển dây).
- Bảo vệ & vận hành: P0–P9, Pc, Pd (quá dòng máy nén/quạt, áp suất cao–thấp, quá nhiệt dàn ngưng, chống đóng băng…), Df (xả tuyết), PA (bảo vệ nhiệt dàn nóng).
- Bảng LED (Đỏ/Vàng/Xanh) giúp nhận biết nhanh trạng thái chờ/đang chạy và các bảo vệ T2/T3… theo tổ hợp nhấp nháy