Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Bảng mã lỗi máy rửa bát Ariston đầy đủ nhất tại App Ong Thợ

App Ong Thơ

Thành viên cấp 1
Tham gia
21/3/25
Bài viết
43
Thích
0
Điểm
6
Nơi ở
168 Kim Mã - Ba Đình - Hà Nội
Website
appongtho.com
#1
Bảng mã lỗi máy rửa bát Ariston đầy đủ nhất tại App Ong Thợ
https://appongtho.com/ma-loi-may-rua-bat-ariston-full-ho-tro/

Máy rửa bát Ariston là một trong những thiết bị gia dụng hiện đại và tiện ích đang được rất nhiều gia đình Việt Nam tin dùng.

#MaloimayruabatAriston #MayruabatAristonbaoloi #LoimayruabatAriston #Appongtho @All @Moinguoi

App Ong Thợ – dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử, điện lạnh và gia dụng uy tín tại Hà Nội – xin tổng hợp bảng mã lỗi máy rửa bát Ariston đầy đủ nhất, đi kèm nguyên nhân, hướng dẫn kiểm tra, cách khắc phục tại nhà và lưu ý khi cần gọi thợ chuyên nghiệp.


Cách khắc phục các mã lỗi máy rửa bát Ariston
Dưới đây là cách khắc phục các mã lỗi máy rửa bát Ariston từ F01 đến F24, bao gồm nguyên nhân, cách kiểm tra và khuyến nghị khắc phục.


F01 – Lỗi phần tử gia nhiệt (Heating Element Failure)
Nguyên nhân chính:

  • Thanh gia nhiệt (heater) bị đứt hoặc ngắn mạch.
  • Cầu chì nhiệt (thermal fuse) bị đứt.
  • Mạch điều khiển không cấp điện đến heater.
Triệu chứng:

  • Máy chạy chu trình nhưng không làm nóng nước.
  • Chương trình rửa không hoàn tất do nhiệt độ không đạt.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Ngắt nguồn điện, mở nắp đáy máy để tiếp cận thanh gia nhiệt.
  • Dùng Đồng hồ VOM đo điện trở của heater (thông thường 15–30 Ω).
  • Kiểm tra cầu chì nhiệt nằm cạnh heater.
Cách khắc phục:

  • Thay thế thanh gia nhiệt mới chính hãng.
  • Thay cầu chì nhiệt nếu bị đứt.
  • Kiểm tra lại bo mạch nếu vẫn không cấp điện đến heater.
F02 – Lỗi máy bơm xả (Drain Pump Fault)
Nguyên nhân chính:

  • Bơm xả bị kẹt dị vật (vỏ chai, túi nylon…).
  • Bơm xả hỏng mô tơ bên trong.
  • Đường ống xả bị tắc nghẽn hoặc gấp khúc.
Triệu chứng:

  • Máy không thoát nước sau rửa.
  • Tiếng kêu ì ọp khi bơm xả chạy.
  • Nước xả ngược vào khoang rửa.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Ngắt điện, tháo lưới lọc và lấy hết cặn bẩn.
  • Kiểm tra ống xả, đảm bảo thông suốt.
  • Mở nắp bơm xả, kiểm tra cánh quạt bơm.
Cách khắc phục:

  • Vệ sinh lưới lọc, đường ống xả.
  • Thay bơm xả nếu mô tơ bên trong bị hỏng.
F03 – Lỗi cảm biến nhiệt độ (NTC Sensor Fault)
Nguyên nhân chính:

  • Cảm biến NTC (cảm biến nhiệt độ) đứt dây hoặc ngắn mạch.
  • Dây tín hiệu NTC bị chuột cắn, hở.
Triệu chứng:

  • Máy hiển thị nhiệt độ sai hoặc không hiển thị nhiệt độ.
  • Chu trình rửa bị gián đoạn do cảm biến không trả về giá trị nhiệt độ.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Xác định vị trí cảm biến NTC trên ống dẫn nước hoặc trên thành lồng.
Dùng VOM đo điện trở ở hai đầu cảm biến:

  • 25 °C khoảng 10 kΩ.
  • 50 °C khoảng 3 kΩ.
Cách khắc phục:

  • Thay cảm biến NTC chính hãng bằng linh kiện tương đương.
  • Kiểm tra và thay dây tín hiệu nếu hư hỏng.
F04 – Lỗi van cấp nước (Inlet Valve Failure)
Nguyên nhân chính:

  • Van cấp nước bị kẹt cặn bẩn.
  • Điện từ van không hút.
  • Áp lực nước đầu vào yếu.
Triệu chứng:

  • Máy không nhận nước hoặc nhận nước liên tục không dừng.
  • Áp lực phun yếu, ống bơm chạy ồn.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Kiểm tra áp lực nước tại đầu vào (tối thiểu 0.03–1 MPa).
  • Tháo van cấp (solenoid valve), kiểm tra lưới lọc và cuộn coil.
  • Đo điện trở cuộn coil (thường ~1000–1500 Ω).
Cách khắc phục:

  • Vệ sinh lưới lọc van, làm sạch cặn.
  • Thay van cấp nước mới nếu cuộn coil hỏng hoặc van kẹt.
F05 – Lỗi cảm biến mức nước (Aqua Sensor / Water Level Sensor)
Nguyên nhân chính:

  • Cảm biến mức nước (float switch hoặc pressure sensor) bị kẹt.
  • Dây dẫn hoặc mạch kín của cảm biến hỏng.
Triệu chứng:

  • Máy nhận nước vượt quá mức quy định, tràn.
  • Máy không nhận đủ nước, báo lỗi thiếu nước.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Kiểm tra phao chống tràn nằm dưới đáy máy, đảm bảo di chuyển tự do.
  • Kiểm tra ống áp suất (pressure hose) không tắc.
  • Dùng VOM đo continuity trên phao khi thay đổi vị trí.
Cách khắc phục:

  • Làm sạch phao, ống áp suất.
  • Thay cảm biến chế độ mức nước hoặc sửa đường ống bị thủng.
F06 – Lỗi bo mạch điều khiển (Mainboard Fault)
Nguyên nhân chính:

  • Trên bo mạch có linh kiện bị chập, cháy (triac, relay, IC).
  • Ẩm nước chạm vào bo mạch.
  • Sét đánh đường dây hay điện áp quá cao.
Triệu chứng:

  • Máy không nhận lệnh từ bảng điều khiển.
  • Đèn báo nhấp nháy loạn xạ, không thể khởi động chương trình.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Kiểm tra bo mạch có vết cháy, ố mủn.
  • Dùng mắt thường hoặc kính lúp kiểm tra linh kiện trên board.
  • Nếu có kinh nghiệm, dùng máy hàn soi triac, relay.
Cách khắc phục:

  • Lau khô, làm sạch bo mạch, phun keo điện nếu cần.
  • Thay board điều khiển chính hãng.
  • Trường hợp nghiêm trọng nên nhờ kỹ thuật chuyên sâu.
F07 – Lỗi máy bơm tuần hoàn (Circulation Pump Fault)
Nguyên nhân chính:

  • Bơm tuần hoàn bị kẹt cánh quạt, dò điện.
  • Mô tơ bơm hỏng dây quấn hoặc bạc đạn.
Triệu chứng:

  • Nước không được phun mạnh, chén bát rửa không sạch.
  • Máy ồn, rung khi bơm chạy.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Tháo và kiểm tra cánh quạt của bơm.
  • Dùng VOM đo điện trở cuộn dây mô tơ.
  • Quay thử cánh quạt xem có kẹt vật lạ.
Cách khắc phục:

  • Vệ sinh cánh quạt, loại bỏ cặn kẹt.
  • Thay bơm tuần hoàn mới nếu mô tơ cháy.
F08 – Lỗi phao chống tràn (Anti-Flood / Overflow)
Nguyên nhân chính:

  • Nước rò rỉ vào đáy máy, phao chống tràn nổi.
  • Gioăng cửa hỏng, đường nối ống nước lỏng.
Triệu chứng:

  • Máy tự động dừng và báo lỗi ngay khi khởi động.
  • Đáy máy ướt, có nước rỉ ra.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Kiểm tra gioăng cửa, thay gioăng nếu nứt rách.
  • Kiểm tra tất cả khớp nối ống nước phía dưới đáy máy.
  • Lau khô khay chứa phao, đảm bảo phao nằm sát đáy.
Cách khắc phục:

  • Sửa hoặc thay gioăng cửa, vặn chặt ống cấp/xả.
  • Đảm bảo phao không bị vướng, khô ráo.
F09 – Lỗi bộ nhớ EEPROM (Memory Error)
Nguyên nhân chính:

  • Bộ nhớ EEPROM trên board điều khiển bị lỗi, mất dữ liệu.
  • Nối nguồn đứt quãng khi đang vận hành.
Triệu chứng:

  • Máy không nhận chương trình rửa, không khởi động.
  • Display nhấp nháy mã lỗi liên tục.
Cách kiểm tra tại nhà:

  • Thường không thể tự kiểm tra; cần thiết bị chuyên dụng đọc/ghi EEPROM.
Cách khắc phục:

  • Reset board theo hướng dẫn service manual.
  • Thay board chính hãng nếu lỗi lặp lại.
F10 – Lỗi dòng tín hiệu “Key Lock” (Khóa bảng điều khiển)
Nguyên nhân chính:

  • Nút khóa (Child Lock) bị kích hoạt.
  • Công tắc trên bảng điều khiển lỗi hoặc hỏng chìm.
Triệu chứng:

  • Bảng điều khiển không phản hồi mọi nút nhấn.
  • Đèn khóa hiển thị sáng.
Cách khắc phục:

  • Thử giữ phím Child Lock trong 3–5 giây để tắt.
  • Reset máy hoặc nhờ kỹ thuật thay công tắc.
F11 – Lỗi quá áp (Over Voltage)
Nguyên nhân chính:

  • Điện lưới dao động cao hơn ngưỡng cho phép.
  • Bo mạch chưa có bảo vệ surge.
Triệu chứng:

  • Máy dừng đột ngột, không hoàn thành chu trình.
  • Mã F11 hiện ngay khi khởi động.
Cách khắc phục:

  • Sử dụng ổn áp / UPS.
  • Kiểm tra nguồn điện, sử dụng ổn áp riêng cho bếp và máy rửa bát.
F12 – Lỗi quá dòng (Over Current)
Nguyên nhân chính:

  • Công suất tiêu thụ vượt quá do bơm hoặc heater ngắn.
  • Board không giới hạn dòng.
Cách khắc phục:

  • Kiểm tra thanh nhiệt, bơm.
  • Sử dụng aptomat riêng cho máy rửa bát.
F13 – Lỗi bo mạch phụ (Secondary PCB Fault)
Nguyên nhân & khắc phục:

  • Tương tự F06 nhưng trên board phụ điều khiển công suất, cần thay board.
F14 – Lỗi dây nối motor (Motor Harness)
Nguyên nhân:

  • Dây cắm mô tơ bơm xả, bơm tuần hoàn lỏng.
Khắc phục:

  • Cắm chặt lại jack, thay dây nếu bị chuột cắn.
Thông tin liên hệ App Ong Thợ




App Ong Thợ – giải pháp sửa máy rửa bát Ariston tận nhà, nhanh chóng, uy tín và chuyên nghiệp!



Hotline 24/7: 0948 559 995
 

Đối tác

Top