Bảng báo giá ống HDPE thoát nước thải
Lưu ý về báo giá ống HDPE thoát nước thải
Giá của sản phẩm này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó có thể kể tới một số yếu tố chính, ảnh hưởng trực tiếp tới giá cả như:
Báo giá ống HDPE thoát nước thải chi tiết
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (PN6) Độ dày (PN8) Độ dày (PN10) Giá tham khảo (VNĐ/m) 20 mm2 mm2.5 mm3 mm8,000 – 12,00032 mm2 mm3 mm3.5 mm12,000 – 20,00050 mm2.3 mm3.5 mm4 mm18,000 – 30,00063 mm2.5 mm3.7 mm4.7 mm25,000 – 50,00090 mm2.8 mm4.3 mm5.6 mm50,000 – 100,000110 mm3 mm5 mm6.6 mm75,000 – 120,000160 mm3.7 mm6 mm8 mm130,000 – 250,000200 mm4 mm7 mm9 mm180,000 – 360,000250 mm5 mm8 mm10 mm270,000 – 450,000315 mm6 mm10 mm12 mm400,000 – 650,000400 mm7 mm11 mm13 mm650,000 – 1,200,000
Báo giá trên chỉ là mức giá tham khảo, giá thực tế có thể chênh lệch đôi chút tùy vào thời điểm và tình trạng kho hàng.
Đọc tiếp
Lưu ý về báo giá ống HDPE thoát nước thải
Giá của sản phẩm này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó có thể kể tới một số yếu tố chính, ảnh hưởng trực tiếp tới giá cả như:
- Chất liệu: Ống HDPE có độ bền cao, chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống thoát nước thải công nghiệp và dân dụng.
- Đơn vị cung cấp: Giá ống nhựa HDPE sẽ thay đổi tùy theo các nhà cung cấp. Các thương hiệu lớn thường có giá cao hơn so với các nhà cung cấp không có thương hiệu hoặc chưa được kiểm định về chất lượng.
- Chiết khấu cho số lượng lớn: Thông thường, khi mua số lượng lớn, bạn có thể được hưởng chiết khấu từ nhà cung cấp. Điều này rất hữu ích cho các dự án công trình hoặc công nghiệp có quy mô lớn.
- Phí vận chuyển: Giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển. Với các đơn hàng cần vận chuyển xa hoặc khối lượng lớn, phí này có thể là một yếu tố cần cân nhắc.
Báo giá ống HDPE thoát nước thải chi tiết
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (PN6) Độ dày (PN8) Độ dày (PN10) Giá tham khảo (VNĐ/m) 20 mm2 mm2.5 mm3 mm8,000 – 12,00032 mm2 mm3 mm3.5 mm12,000 – 20,00050 mm2.3 mm3.5 mm4 mm18,000 – 30,00063 mm2.5 mm3.7 mm4.7 mm25,000 – 50,00090 mm2.8 mm4.3 mm5.6 mm50,000 – 100,000110 mm3 mm5 mm6.6 mm75,000 – 120,000160 mm3.7 mm6 mm8 mm130,000 – 250,000200 mm4 mm7 mm9 mm180,000 – 360,000250 mm5 mm8 mm10 mm270,000 – 450,000315 mm6 mm10 mm12 mm400,000 – 650,000400 mm7 mm11 mm13 mm650,000 – 1,200,000
Báo giá trên chỉ là mức giá tham khảo, giá thực tế có thể chênh lệch đôi chút tùy vào thời điểm và tình trạng kho hàng.
Đọc tiếp