Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Đà Nẵng Báo giá thép hình I Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Dung Quất, Hội An, Bình Sơn, Huế, Quảng Trị, Quảng Bình

hoangkvt

Thành viên cấp 1
Tham gia
15/5/19
Bài viết
19
Thích
0
Điểm
1
#1
Báo giá thép hình I Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Dung Quất, Hội An, Bình Sơn, Huế, Quảng Trị, Quảng Bình
Thép Hình I100 – I120 – I150 – I198 – I200 – I248 – I250 – I298 – I300….
Thép hình I được ứng dụng trong các công trình nhà tiền chế, khung sườn kho xưởng, làm nhịp cầu, tấm chắn …
Bởi vì thế giá thép hình I được nhiều người quan tâm. Chúng tôi thường xuyên cung cấp bảng báo giá thép hình cho khách quan tâm.
Tiêu chuẩn thép I
– Mác thép của Nga : CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
– Mác thép của Nhật : SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
– Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
– Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Xuất Xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam, Posco, Liên doanh
Đặc điểm của thép hình chữ I

Thép hình chữ I cũng tương tự như các sản phẩm thép hình khác:
+ Có trọng lượng vừa phải, đối xứng và độ bền rất cao.
+ Có độ cứng cao, đặc chắc
+ Có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt ở Việt Nam
+ Khả năng chống chịu độ ăn mòn hóa chất, muối mặn
Thép hình chữ I được sản xuất với rất nhiều những kích thước khác nhau để phù hợp với các công trình lớn nhỏ khác nhau. Để mua được thép hình I đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt hãy liên hệ với chúng tôi để được cung cấp bảng báo giá thép hình I, bảng báo giá thép hình V – H – U tốt nhất




Quy cách thép I
Thép I( I – Beam) JIS G3101 SS400
Thứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Trọng lượng

m)
kg/m
(Kg/cây)
1​
I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN
6
9.17
55
2​
I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN
6
10.33
62
3​
I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101
12
14.00
168
4​
I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101
12
18.20
218.4
5​
I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101
12
30.60
367.2
6​
I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101
12
18.20
218.4
7​
I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998
12
21.70
260.4
8​
I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101
12
29.60
355.2
9​
I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101
12
25.70
308.4
10​
I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101
12
32.00
384
11​
I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101
12
36.70
440.4
12​
I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101
12
41.40
496.8
13​
I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101
12
49.60
595.2
14​
I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101
12
56.60
679.2
15​
I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101
12
66.00
792
16​
I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101
12
76.00
912
17​
I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101
12
79.50
954
18​
I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101
12
0.09
1.075
19​
I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101
12
0.09
1.135
20​
I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101
12
106
1272
21​
I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101
12
240.00
2880.01
22​
Ia 300 x150 x10x16 cầu trục
12
65.50
786
23​
Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục
12
38.10
457.2
24​
I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101
12
18.40
220.8
25​
I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101
12
66.20
794.4
26​
I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400
12
21.30
255.6
27​
I 700 x 300 x 13 x 24 Chn
12
185.00
2220.01​

Bảng báo giá thép hình mới nhất dưới đây bao gồm : bảng giá thép hình i, bảng giá thép hình u, bảng giá thép hình v, bảng giá thép hình L, bảng giá thép hình H, bảng giá thép hình C với nhiều quy cách kích thước khác nhau để quý khách hàng tiện theo dõi.
Nơi cung cấp thép hình đen, mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ và chất lượng tốt nhất tại Quảng Ngãi, Dung Quất, Bình Sơn, Quảng Nam, Hội An, Duy Xuyên, Kon Tum, Gia Lai, Huế, Quảng Trị, Quảng Bình
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM
VPGD: 12 Huỳnh Bá Chánh, p. Hòa Hải, q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Hotline: 0909564547 Fax: 0236 3922889.
Email:
kinhdoanh.kvt@gmail.com
Web: khoivinhtam.com.vn
 

Đối tác

Top