Báo giá thép hình I Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Dung Quất, Hội An, Bình Sơn, Huế, Quảng Trị, Quảng Bình
Thép Hình I100 – I120 – I150 – I198 – I200 – I248 – I250 – I298 – I300….
Thép hình I được ứng dụng trong các công trình nhà tiền chế, khung sườn kho xưởng, làm nhịp cầu, tấm chắn …
Bởi vì thế giá thép hình I được nhiều người quan tâm. Chúng tôi thường xuyên cung cấp bảng báo giá thép hình cho khách quan tâm.
Tiêu chuẩn thép I
– Mác thép của Nga : CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
– Mác thép của Nhật : SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
– Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
– Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Xuất Xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam, Posco, Liên doanh
Đặc điểm của thép hình chữ I
Thép hình chữ I cũng tương tự như các sản phẩm thép hình khác:
+ Có trọng lượng vừa phải, đối xứng và độ bền rất cao.
+ Có độ cứng cao, đặc chắc
+ Có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt ở Việt Nam
+ Khả năng chống chịu độ ăn mòn hóa chất, muối mặn
Thép hình chữ I được sản xuất với rất nhiều những kích thước khác nhau để phù hợp với các công trình lớn nhỏ khác nhau. Để mua được thép hình I đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt hãy liên hệ với chúng tôi để được cung cấp bảng báo giá thép hình I, bảng báo giá thép hình V – H – U tốt nhất
Quy cách thép I
Bảng báo giá thép hình mới nhất dưới đây bao gồm : bảng giá thép hình i, bảng giá thép hình u, bảng giá thép hình v, bảng giá thép hình L, bảng giá thép hình H, bảng giá thép hình C với nhiều quy cách kích thước khác nhau để quý khách hàng tiện theo dõi.
Nơi cung cấp thép hình đen, mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ và chất lượng tốt nhất tại Quảng Ngãi, Dung Quất, Bình Sơn, Quảng Nam, Hội An, Duy Xuyên, Kon Tum, Gia Lai, Huế, Quảng Trị, Quảng Bình
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM
VPGD: 12 Huỳnh Bá Chánh, p. Hòa Hải, q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Hotline: 0909564547 Fax: 0236 3922889.
Email: kinhdoanh.kvt@gmail.com
Web: khoivinhtam.com.vn
Thép Hình I100 – I120 – I150 – I198 – I200 – I248 – I250 – I298 – I300….
Thép hình I được ứng dụng trong các công trình nhà tiền chế, khung sườn kho xưởng, làm nhịp cầu, tấm chắn …
Bởi vì thế giá thép hình I được nhiều người quan tâm. Chúng tôi thường xuyên cung cấp bảng báo giá thép hình cho khách quan tâm.
Tiêu chuẩn thép I
– Mác thép của Nga : CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
– Mác thép của Nhật : SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
– Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
– Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Xuất Xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam, Posco, Liên doanh
Đặc điểm của thép hình chữ I
Thép hình chữ I cũng tương tự như các sản phẩm thép hình khác:
+ Có trọng lượng vừa phải, đối xứng và độ bền rất cao.
+ Có độ cứng cao, đặc chắc
+ Có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt ở Việt Nam
+ Khả năng chống chịu độ ăn mòn hóa chất, muối mặn
Thép hình chữ I được sản xuất với rất nhiều những kích thước khác nhau để phù hợp với các công trình lớn nhỏ khác nhau. Để mua được thép hình I đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt hãy liên hệ với chúng tôi để được cung cấp bảng báo giá thép hình I, bảng báo giá thép hình V – H – U tốt nhất
Quy cách thép I
Thép I( I – Beam) JIS G3101 SS400
Thứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Trọng lượng
m)
kg/m
(Kg/cây)
1
I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TNThứ tự
Tên sản phẩm
Độ dài
Trọng lượng
Trọng lượng
m)
kg/m
(Kg/cây)
1
6
9.17
55
2
I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN9.17
55
2
6
10.33
62
3
I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G310110.33
62
3
12
14.00
168
4
I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G310114.00
168
4
12
18.20
218.4
5
I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G310118.20
218.4
5
12
30.60
367.2
6
I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G310130.60
367.2
6
12
18.20
218.4
7
I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-199818.20
218.4
7
12
21.70
260.4
8
I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G310121.70
260.4
8
12
29.60
355.2
9
I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G310129.60
355.2
9
12
25.70
308.4
10
I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G310125.70
308.4
10
12
32.00
384
11
I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G310132.00
384
11
12
36.70
440.4
12
I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G310136.70
440.4
12
12
41.40
496.8
13
I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G310141.40
496.8
13
12
49.60
595.2
14
I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G310149.60
595.2
14
12
56.60
679.2
15
I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G310156.60
679.2
15
12
66.00
792
16
I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G310166.00
792
16
12
76.00
912
17
I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G310176.00
912
17
12
79.50
954
18
I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G310179.50
954
18
12
0.09
1.075
19
I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G31010.09
1.075
19
12
0.09
1.135
20
I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G31010.09
1.135
20
12
106
1272
21
I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101106
1272
21
12
240.00
2880.01
22
Ia 300 x150 x10x16 cầu trục240.00
2880.01
22
12
65.50
786
23
Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục65.50
786
23
12
38.10
457.2
24
I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G310138.10
457.2
24
12
18.40
220.8
25
I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G310118.40
220.8
25
12
66.20
794.4
26
I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS40066.20
794.4
26
12
21.30
255.6
27
I 700 x 300 x 13 x 24 Chn21.30
255.6
27
12
185.00
2220.01
185.00
2220.01
Bảng báo giá thép hình mới nhất dưới đây bao gồm : bảng giá thép hình i, bảng giá thép hình u, bảng giá thép hình v, bảng giá thép hình L, bảng giá thép hình H, bảng giá thép hình C với nhiều quy cách kích thước khác nhau để quý khách hàng tiện theo dõi.
Nơi cung cấp thép hình đen, mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ và chất lượng tốt nhất tại Quảng Ngãi, Dung Quất, Bình Sơn, Quảng Nam, Hội An, Duy Xuyên, Kon Tum, Gia Lai, Huế, Quảng Trị, Quảng Bình
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM
VPGD: 12 Huỳnh Bá Chánh, p. Hòa Hải, q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Hotline: 0909564547 Fax: 0236 3922889.
Email: kinhdoanh.kvt@gmail.com
Web: khoivinhtam.com.vn