Trong nhiều nhà máy hiện nay, nước đầu vào nhiễm phèn, sắt, asen, mangan, kim loại nặng hoặc độ cứng cao đang âm thầm làm:
1. Bể Lọc Nước Công Nghiệp Là Gì? Vì Sao Quan Trọng?
Bể lọc nước công nghiệp là thiết bị/bể chứa tích hợp vật liệu lọc (cát, than, hạt xử lý, màng…) dùng để:
2. Các Dạng Bể/Bồn Lọc Nước Công Nghiệp Phổ Biến
2.1. Bồn lọc áp lực vs bể lọc hở
Đặc điểm Bồn lọc áp lực Bể lọc hở Cấu tạoBồn kín chịu áp (Composite, Inox SUS304/316, thép phủ epoxy)Bể bê tông hoặc composite hở, làm việc ở áp suất khí quyểnNguyên lýNước đi qua vật liệu lọc dưới áp suất (2–6 bar)Nước chảy qua vật liệu nhờ trọng lực, tốc độ lọc chậm hơnKhông gianGọn, dễ bố trí trong xưởng, có thể dạng trụ đứng hoặc ngangCần mặt bằng lớn, thường đặt ngoài trờiCông suất điển hình5–100 m³/h, tiền xử lý RO/UF, nước cấp sản xuấtHàng trăm – nghìn m³/h cho trạm cấp nước đô thịChi phí đầu tưCao hơn (vì là thiết bị áp lực)Thường thấp hơn, nhất là bể xây
Hiểu nhanh:
3. Cách Chọn Bể Lọc Nước Công Nghiệp Phù Hợp
Doanh nghiệp nên xét nghiệm mẫu nước đầu vào để biết:
Để hệ thống chạy bền – ít lỗi, khâu thiết kế lắp đặt phải “chuẩn ngay từ đầu”:
5.1. Vận hành & giám sát
6. Chi Phí Đầu Tư & Vận Hành (TCO) – Đừng Chỉ Nhìn Giá Mua
Thay vì chỉ so giá thiết bị, hãy nhìn TCO – Total Cost of Ownership, gồm:
Một hệ thống thiết kế – vật liệu tốt, vận hành ổn định, tuổi thọ dài → tổng chi phí vòng đời thường rẻ hơn rất nhiều.
7. Giải Pháp Bể Lọc Nước Công Nghiệp Từ Thiên Á
Công ty Thiên Á cung cấp trọn bộ giải pháp xử lý nước công nghiệp:
👉 Thông Tin Liên Hệ
- Giảm chất lượng sản phẩm,
- Tăng chi phí bảo trì thiết bị (nồi hơi, đường ống, trao đổi nhiệt),
- Nguy cơ không đạt chuẩn vệ sinh – môi trường.
1. Bể Lọc Nước Công Nghiệp Là Gì? Vì Sao Quan Trọng?
Bể lọc nước công nghiệp là thiết bị/bể chứa tích hợp vật liệu lọc (cát, than, hạt xử lý, màng…) dùng để:
- Loại bỏ cặn lơ lửng, độ đục, phèn – sắt – mangan – asen,
- Giảm độ cứng, TDS, kim loại nặng,
- Hạn chế vi sinh, vi khuẩn trước khi vào các công đoạn sản xuất.
- Nước cấp sản xuất & sinh hoạt trong nhà máy,
- Nước cấp cho nồi hơi, chiller, tháp giải nhiệt,
- Nước tiền xử lý cho UF, RO, DI, EDI,
- Hoặc tái sử dụng nước trong các hệ thống tuần hoàn.
2. Các Dạng Bể/Bồn Lọc Nước Công Nghiệp Phổ Biến
2.1. Bồn lọc áp lực vs bể lọc hở
Đặc điểm Bồn lọc áp lực Bể lọc hở Cấu tạoBồn kín chịu áp (Composite, Inox SUS304/316, thép phủ epoxy)Bể bê tông hoặc composite hở, làm việc ở áp suất khí quyểnNguyên lýNước đi qua vật liệu lọc dưới áp suất (2–6 bar)Nước chảy qua vật liệu nhờ trọng lực, tốc độ lọc chậm hơnKhông gianGọn, dễ bố trí trong xưởng, có thể dạng trụ đứng hoặc ngangCần mặt bằng lớn, thường đặt ngoài trờiCông suất điển hình5–100 m³/h, tiền xử lý RO/UF, nước cấp sản xuấtHàng trăm – nghìn m³/h cho trạm cấp nước đô thịChi phí đầu tưCao hơn (vì là thiết bị áp lực)Thường thấp hơn, nhất là bể xây
Hiểu nhanh:
- Công suất nhỏ đến trung bình, cần compact, áp ổn định → bồn lọc áp lực.
- Công suất cực lớn, nhiều đất → bể lọc hở/bể xây.
- MMF (Multi-Media Filter – lọc đa tầng):
- Dùng cát, sỏi, than, cát mangan,…
- Loại bỏ cặn, độ đục, phèn – sắt – mangan,
- Thường là bước tiền xử lý cho UF/RO.
- UF (Ultrafiltration):
- Màng 0.01–0.1 micron,
- Giữ lại vi khuẩn, virus, chất keo, protein,
- Dùng cho nước uống, tiền xử lý trước RO, xử lý nước thải – tái sử dụng.
- RO (Reverse Osmosis):
- Màng 0.0001 micron,
- Loại bỏ TDS, ion, kim loại nặng, đa số vi sinh,
- Cho nước tinh khiết, cấp nồi hơi, điện tử, dược phẩm.
- Trao đổi ion:
- Hạt nhựa trao đổi Ca²⁺, Mg²⁺, kim loại nặng,…
- Làm mềm nước, khử khoáng, xử lý NO₃⁻, As…
- Bắt buộc cho nồi hơi, DI, một số ứng dụng dược và điện tử.
3. Cách Chọn Bể Lọc Nước Công Nghiệp Phù Hợp
Doanh nghiệp nên xét nghiệm mẫu nước đầu vào để biết:
- pH, TDS, độ cứng (CaCO₃),
- Fe, Mn, As, Pb…
- TSS, độ đục, vi sinh (Coliform, E.coli…).
- Quyết định có cần MMF, UF, RO, trao đổi ion… hay không,
- Chọn vật liệu lọc, dung tích bồn, cấu hình hệ thống.
- Nước sinh hoạt & sản xuất chung: đạt các QCVN về nước sạch.
- Nước nồi hơi, tháp giải nhiệt: cần làm mềm, giảm TDS để tránh cáu cặn.
- Nước cho thực phẩm, đồ uống: ưu tiên RO + UV/ozone, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Nước siêu tinh khiết cho điện tử, dược: cần chuỗi nhiều cấp: MMF → UF → RO → DI/EDI → lọc tinh cuối.
- Thực phẩm – đồ uống:
- Yêu cầu cao về vi sinh, mùi – vị, kim loại nặng → MMF + than + RO.
- Dệt may:
- Quan trọng độ cứng, sắt/mangan → MMF + làm mềm (trao đổi ion).
- Điện tử – bán dẫn:
- Nước ultrapure → hệ thống nhiều tầng, có RO 2 cấp, DI/EDI.
- Dược phẩm – y tế:
- Nước PW/WFI → RO cấp dược, kết hợp chưng cất/EDI, tuân chuẩn GMP/USP.
Để hệ thống chạy bền – ít lỗi, khâu thiết kế lắp đặt phải “chuẩn ngay từ đầu”:
- Thiết kế:
- Khảo sát mặt bằng, vị trí đặt bồn, đường ống, nguồn điện – nước,
- Lập P&ID, chọn Inox 304/316 cho đường ống nước sạch, vật liệu bồn phù hợp (Composite/Inox).
- Lắp đặt:
- Vị trí khô ráo, dễ tiếp cận để bảo trì,
- Đủ khoảng trống cho thao tác thay vật liệu, thay màng, sửa chữa,
- Đảm bảo ống, van, đồng hồ lắp đúng kỹ thuật, không rò rỉ.
- Tự động hóa:
- Tích hợp PLC, cảm biến áp suất – lưu lượng – TDS – pH, HMI,
- Tự động rửa lọc, tái sinh, cảnh báo lỗi → giảm phụ thuộc vào thao tác thủ công, giảm rủi ro vận hành.
5.1. Vận hành & giám sát
- Chạy – dừng theo đúng quy trình (đặc biệt với RO, tránh sốc áp),
- Ghi lại các thông số chính hàng ngày/hàng ca:
- Áp trước/sau bồn lọc (ΔP),
- Lưu lượng, TDS đầu vào/đầu ra, pH, nhiệt độ,
- Lập nhật ký vận hành để dễ phát hiện xu hướng bất thường.
- Lõi lọc thô: thay 1–3 tháng/lần.
- Than hoạt tính, cát: ~6–12 tháng hoặc khi ΔP tăng, nước ra kém.
- Màng RO/UF:
- Súc rửa hóa chất 3–6 tháng/lần,
- Thay mới sau 2–5 năm (tùy chất lượng nước & vận hành).
- Hạt trao đổi ion:
- Tái sinh thường xuyên,
- Thay sau khoảng 3–5 năm.
6. Chi Phí Đầu Tư & Vận Hành (TCO) – Đừng Chỉ Nhìn Giá Mua
Thay vì chỉ so giá thiết bị, hãy nhìn TCO – Total Cost of Ownership, gồm:
- Đầu tư ban đầu: bồn, máy bơm, màng, tủ điện, lắp đặt…
- Điện năng, hóa chất rửa, muối tái sinh, vật tư tiêu hao,
- Nhân sự vận hành – bảo trì,
- Chi phí sửa chữa, thời gian dừng máy, thay thế trong tương lai.
Một hệ thống thiết kế – vật liệu tốt, vận hành ổn định, tuổi thọ dài → tổng chi phí vòng đời thường rẻ hơn rất nhiều.
7. Giải Pháp Bể Lọc Nước Công Nghiệp Từ Thiên Á
Công ty Thiên Á cung cấp trọn bộ giải pháp xử lý nước công nghiệp:
- Bồn/bể lọc inox (SUS 304 Posco VST, SUS 316/316L) & composite,
- Dải công suất 5–100 m³/h (và thiết kế theo yêu cầu), áp làm việc 2–6 bar,
- Áp dụng tiêu chuẩn thiết bị áp lực (ASME Section VIII, TCVN liên quan),
- Công nghệ hàn lăn cao tần, kiểm soát NDT, đảm bảo độ bền & độ kín,
- Tư vấn từ khảo sát – thiết kế – lắp đặt – vận hành – bảo trì,
- Đã đồng hành với nhiều khách hàng lớn như Sữa TH, Samsung, Honda, Lotte, Bia Hà Nội…
👉 Thông Tin Liên Hệ
- Tên: Công ty Thiên Á
- Hotline: 0978 427 978
- Email: cokhithiena@gmail.com
- Website: thienaltd.com