Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Hồ Chí Minh Bồn Lọc Áp Lực Cho Ngành Hóa Chất: Giải Pháp Lọc Tối Ưu và An Toàn Tuyệt Đối

Mỹ Quỳnh

Thành viên cấp 1
Tham gia
6/9/25
Bài viết
43
Thích
0
Điểm
6
#1
Trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, thiết bị lọc bị ăn mòn nhanh, rò rỉ hóa chất và khó đạt chuẩn an toàn/chất lượng (GMP, môi trường…) là nỗi lo thường trực của các nhà máy. Chọn sai loại bồn lọc áp lực hoặc vật liệu chế tạo không phù hợp có thể dẫn đến:

  • Thời gian dừng máy tăng,
  • Chi phí thay thế – sửa chữa lớn,
  • Rủi ro an toàn & pháp lý cho doanh nghiệp.

Bồn lọc áp lực chuyên dụng cho ngành hóa chất chính là “tuyến phòng thủ” quan trọng, đảm bảo lọc sạch tạp chất, kháng ăn mòn, vận hành ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật – pháp lý hiện hành.

1. Bồn Lọc Áp Lực Trong Ngành Hóa Chất Là Gì?

Bồn lọc áp lực cho ngành hóa chất là thiết bị:
  • Làm việc dưới áp suất nhất định,
  • Dùng để tách cặn rắn, tạp chất, kim loại nặng, chất ô nhiễm khỏi:
    • dung dịch hóa chất,
    • nước cấp dùng trong sản xuất,
    • nước thải công nghiệp.
Tùy môi trường (axit, kiềm, dung môi, nhiệt độ – áp suất), bồn được chế tạo từ:
  • Composite (FRP, PVC-FRP) → ưu thế kháng hóa chất,
  • Inox chuyên dụng (304/316/316L) → ưu thế độ bền cơ học, áp lực & nhiệt độ.
2. Hai Dòng Bồn Lọc Chính: Composite & Inox – Khác Nhau Ở Đâu?
Bồn lọc composite – “chuyên trị” môi trường ăn mòn mạnh, chi phí tối ưu
  • Cấu trúc:
    • Liner bên trong từ PE/PVC/FRP kháng hóa chất,
    • Bên ngoài gia cường sợi thủy tinh + resin tạo khả năng chịu lực.
  • Ưu điểm:
    • Kháng tốt nhiều loại axit – kiềm mạnh (pH 1–13) ở nhiệt độ thường,
    • Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt,
    • Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn inox, phù hợp bồn lọc cát, than, xử lý nước thải hóa chất.
  • Hạn chế:
    • Áp suất làm việc thường < 6 bar, nhiệt độ < 60°C,
    • Độ bền cơ học kém hơn inox, cần lắp đặt – bảo vệ cơ học cẩn thận.
Bồn lọc inox – “chịu lực – chịu nhiệt – vệ sinh cao”
  • Mác inox thường dùng:
    • Inox 304: môi trường ít ăn mòn, thực phẩm, nước sạch.
    • Inox 316/316L: kháng tốt hơn với môi trường chứa chlorides, hóa chất ăn mòn trung bình, chịu nhiệt và áp cao.
  • Ưu điểm:
    • Chịu áp suất 10–15 bar (hoặc hơn nếu thiết kế riêng),
    • Dải nhiệt độ rộng từ -20°C đến ~320°C,
    • Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh – phù hợp dược phẩm, thực phẩm, dung môi tinh khiết.
  • Hạn chế:
    • Giá đầu tư cao hơn composite,
    • Một số axit/kiềm mạnh, clo cao + nhiệt độ cao vẫn có thể gây ăn mòn → cần tính toán kỹ.
3. Chọn Composite Hay Inox? – Góc Nhìn Kỹ Thuật

Tóm tắt so sánh nhanh:
  • Nếu môi trường là axit/kiềm mạnh, nhiệt độ thường, áp suất không quá cao → composite (PVC-FRP) thường là lựa chọn kinh tế – an toàn.
  • Nếu môi trường yêu cầu áp lực cao, nhiệt độ cao, tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt (GMP, dược, thực phẩm, dung môi tinh khiết) → inox 316/316L là lựa chọn ưu tiên.
  • Với hệ thống nước thải hóa chất, có thể kết hợp:
    • Các công đoạn keo tụ – lắng – lọc bằng bồn composite,
    • Khâu lọc tinh hoặc trung gian tiếp xúc với nhiệt/áp cao bằng bồn inox.
Khi thiết kế, luôn cần đánh giá:
  • Loại hóa chất, pH, nồng độ, nhiệt độ,
  • Lưu lượng cần lọc (m³/h),
  • Áp suất vận hành & an toàn,
  • Tiêu chuẩn nước đầu ra (QCVN, nội bộ, GMP…).
4. Nhìn Hệ Thống Theo Góc Độ Chi Phí Vòng Đời (LCC)

Thay vì chỉ so giá mua bồn lọc, doanh nghiệp nên nhìn tổng chi phí vòng đời (Life Cycle Cost):
Bao gồm:
  • Giá mua + lắp đặt ban đầu,
  • Điện năng bơm, nước rửa ngược, hóa chất,
  • Thay vật liệu lọc, gioăng, phụ kiện,
  • Bảo trì, sửa chữa, thời gian dừng máy,
  • Chi phí thay bồn khi hết tuổi thọ.
Rất nhiều nhà máy đã phải thay cả hệ thống sau vài năm vì chọn bồn giá rẻ, vật liệu không phù hợp môi trường hóa chất → LCC thực tế cao hơn rất nhiều so với giải pháp bền vững ngay từ đầu (ví dụ bồn inox 316L đạt chuẩn thiết bị áp lực, tuổi thọ 15–20 năm).

5. Tiêu Chuẩn An Toàn & Pháp Lý – “Vùng Không Được Sai”

Với bồn lọc trong ngành hóa chất, cần lưu ý:
  • Tiêu chuẩn thiết kế & chế tạo:
    • ASME Section VIII (bình chịu áp),
    • TCVN/TCXDVN về thiết bị áp lực, mối hàn, thử kín, NDT…
  • Quy định an toàn – môi trường:
    • QCVN về thiết bị áp lực & an toàn lao động,
    • QCVN 40:2011/BTNMT (hoặc quy chuẩn theo ngành) cho nước thải.
  • Kiểm định định kỳ:
    • Đăng ký thiết bị áp lực,
    • Kiểm định kỹ thuật an toàn 2–3 năm/lần tùy tuổi thiết bị.
Chọn bồn lọc không đạt chuẩn = rủi ro về tai nạn, cháy nổ, phạt hành chính, đình chỉ hoạt động.
6. Giải Pháp Bồn Lọc Áp Lực Ngành Hóa Chất Từ Thiên Á

Công ty Thiên Á cung cấp trọn bộ giải pháp bồn lọc áp lực cho ngành hóa chất, với các điểm mạnh:
  • Vật liệu inox SUS 304/316/316L nhập khẩu (Posco VST),
  • Thiết kế – chế tạo theo tiêu chuẩn thiết bị áp lực, mối hàn kiểm soát bằng hàn lăn cao tần tự động, NDT đầy đủ,
  • Dải dung tích từ 100L đến 10.000L (thiết kế theo yêu cầu lớn hơn),
  • Đáp ứng áp suất vận hành 2–10 bar (có thể cao hơn nếu yêu cầu kỹ thuật),
  • Tích hợp vật liệu lọc & sơ đồ đường ống, van, tối ưu cho:
    • lọc hóa chất,
    • lọc nước sản xuất,
    • xử lý nước thải hóa chất.
Thiên Á không chỉ bán bồn mà còn tư vấn giải pháp tổng thể: từ chọn vật liệu (Composite vs Inox 316L), tính toán áp lực/nhiệt độ, layout đường ống, đến đồng hành bảo trì & tối ưu chi phí vận hành.

👉 Thông tin liên hệ Thiên Á
 

Đối tác

Top