- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
1. LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó)
2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó)
ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông – Đồng Nguyên – Từ Sơn – Bắc Ninh
Hotline: 0973825167
- We are looking forward to go hiking next week. (Chúng tôi đang mong chờ chuyến đi leo núi vào tuần tới.)
- I am looking forward to hear from you. (Tôi đang chờ tin của bạn.)
2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó)
- Could you please provide us with some food for our dinner? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ít thức ăn cho bữa tối không?)
- Mary can provide you with some potatoes. (Mary có thể cung cấp cho bạn một ít khoai tây.)
- He failed to pass the police test. (Anh ta đã thất bại trong bài kiểm tra cảnh sát.)
- John failed to do exercises. (John đã thất bại trong việc làm các bài tập.)
- She succeeded in finishing the race. (Cô ấy đã thành công trong cuộc đua.)
- Henry succeeded in the final exam. (Henry đã thi đỗ vòng thi cuối.)
- I borrow those books from Mary. (Tôi mượn những quyển sách đó từ Mary.)
- Anna borrows that glass from her mother. (Anna mượn cái ly đó từ mẹ cô ấy.)
- Could you lend me some pens? (Bạn có thể cho tôi mượn mấy cây bút không?)
- Mary will lend him her bike. (Mary sẽ cho anh ta mượn xe.)
- He made her go to school. (Anh ta đưa cô ấy đi học.)
- Lisa made her children clean the house. (Lisa bắt các con của cô ấy dọn dẹp căn nhà.)
- We plan to go camping next week. (Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại tuần tới.)
- He plans to check up tomorrow. (Anh ấy dự định đi kiểm tra sức khỏe ngày mai.)
- He invited me to hang out. (Anh ấy mời tôi đi chơi.)
- They invited us to travel with them. (Họ mời chúng tôi cùng đi du lịch với họ.)
- He offered his girlfriend a romantic dinner. (Anh ấy mời bạn gái một bữa tối lãng mạn.)
- Lisa offered her customer a discount. (Lisa đề nghị cho khách hàng một khoản giảm giá.)
- Harry keeps his promise not to cancel his schedule to Hanoi. (Harry giữ lời hứa không hủy bỏ lịch trình đi Hà Nội.)
- Lana keeps her promise to pay the bill of party. (Lana giữ lời hứa chi trả cho hóa đơn của buổi tiệc.)
- He is able to swim in the ocean. (Anh ấy có khả năng bơi ở biển.)
- May is able to draw a picture. (May có thể vẽ tranh.)
- He is very good at music. (Anh ấy rất giỏi âm nhạc.)
- She is good at playing games. (Cô ấy giỏi chơi trò chơi.)
- Lisa was bad at reading English book from the beginning. (Lisa đã từng tệ với việc đọc sách tiếng Anh trong thời gian đầu.)
- Harry is bad at singing. (Harry hát dở.)
- I prefer going out with friends to staying at home alone. (Tôi thích ra ngoài chơi với bạn bè hơn là ở nhà một mình.)
- My Mom prefers having dinner at home to going out. (Mẹ tôi thích ăn tối ở nhà hơn là ra ngoài.)
- My mom prefers beef steak over beef stew. (Mẹ tôi thích bò nướng hơn là bò hầm.)
- I prefer sweet potato to potato. (Tôi thích khoai lang hơn khoai tây.)
- He apologized for being late. (Anh ta xin lỗi vì đã đến trễ.)
- I apologized for not call him back. (Tôi xin lỗi vì đã không gọi lại cho anh ta.)
- You had better hang out with them. (Bạn nên ra ngoài với họ.)
- I had better go to sleep now. (Tôi nên đi ngủ bây giờ.)
- I would rather go with my Mom. (Tôi thà đi với mẹ tôi.)
- My brother would rather finish his homework. (Em trai tôi thà làm xong bài tập của nó.)
- I would rather him went to school. (Tôi muốn anh ấy đi học.)
- Henry would rather his brother went swimming. (Henry muốn em trai mình đi bơi.)
- My Mom sugeested me should meet my cousins. (Mẹ tôi gợi ý tôi nên gặp các chị em họ của mình.)
- The teacher suggested his students should learn that lesson hard.(Thầy giáo gợi ý sinh viên của ông nên học kỹ bài học đó.)
- I tried to sleep last night. (Tôi đã cố ngủ tối hôm qua.)
- He tried to learn all lessons before the test on Monday. (Anh ấy cố học hết bài trước bài kiểm tra vào thứ hai.)
- I try playing football. (Tôi thử chơi bóng đá.)
- He tried playing piano. (Anh ấy thử chơi đàn.)
- I need to see him next morning. (Tôi cần gặp anh ấy sáng mai.)
- We need to plan the trip first. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi trước hết.)
- His shirt needs washing. (Cái áo của anh ấy cần được giặt.)
- Our kids needs cleaning. (Bọn trẻ cần được tắm.)
- We remembered turning the lights off before coming out. (Chúng ta phải nhớ tắt hết đèn trước khi ra ngoài.)
- I tried to remember taking a day off because I was so sick. (Tôi đã cố nhớ xin nghỉ vì tôi ốm.)
- I have to remember to call him when I am home. (Tôi phải nhớ gọi cho anh ấy khi tôi về nhà.)
- You should remember to clean up before leaving. (Bạn nên nhớ dọn dẹp trước khi rời đi.)
- My boss asked me to have Jerry come to his office before 5pm. (Sếp tôi yêu cầu tôi yêu cầu Jerry đến văn phòng ông ấy trước 5 giờ chiều.)
- The receptionist has the porter bring my luggages up right after that.(Người tiếp tân cho người khuân vác đem hành lý của tôi ngay sau đó.)
- I have my Mom’s car washed. (Tôi đã rửa xe cho mẹ tôi xong.)
- She gets her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc xong.)
ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông – Đồng Nguyên – Từ Sơn – Bắc Ninh
Hotline: 0973825167