- Tham gia
- 19/2/21
- Bài viết
- 31
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
Các loại gia vị bằng tiếng anh- Atlantic Từ Sơn
1. sugar /'ʃʊɡər/ : đường
2. salt /sɔ:lt/ : muối
3. pepper /'pepər/ : hạt tiêu
4. MSG (monosodium glutamate) /mɑ:nə'soʊdiəm 'ɡlu:təmeɪt/ : bột ngọt
5. vinegar /'vɪnɪɡər/ : giấm
6. Fish sauce /fɪʃ.sɔːs/ : nước mắm
7. soy sauce /'sɔɪ 'sɔːs/ (hay soya sauce) : nước tương
8. mustard /'mʌstərd/ : mù tạc
9. spices /spaɪs/ : gia vị
10. garlic /'ɡɑːrlɪk/ : tỏi
11. chilli /'tʃɪli/ : ớt
12. curry powder /'kɜːri .ˈpaʊdər/ : bột cà ri
13. pasta sauce /'pɑːstə .sɔːs/ : sốt cà chua nấu mì Ý
14. cooking oil /'kʊkɪŋ.ɔɪl/ : dầu ăn
15. olive oil /'ɑːlɪv.ɔɪl/ : dầu ô liu
16. salsa /'sɑːlsə/ : xốt chua cay (xuất xứ từ Mexico)
17. salad dressing /'sæləd.'dresɪŋ / : dầu giấm
18. green onion /ɡriːn.'ʌnjən/ : hành lá
19. mayonnaise /'meɪəneɪz/ : xốt mayonnaise
20. ketchup /'ketʃəp/ : xốt cà chua (hay tương cà)
các loại gia vị và rau củ trong tiếng anh
_ Alum : phèn chua
_ Ammodium bicarbonate : bột khai
_ Annatto or annatto seeds : hột điều màu
_ Allspice : hột tiêu Jamaica ( hạt của một cây thuộc họ Sim )
_ Anchovy paste : mắm nêm
_ Artificical sweetener : đường hóa học , chất ngọt giả
_ A clove of garlic : tép tỏi
_ Ash : tro
_ Barm : men ( rượu )
_ Baking powder : bột nổi
_ Bean paste : tương đậu
_ Bread crumps : bánh mì vụn
_ Borax : hàn the
_ Bay : cây nguyệt quế
_ Bean sprout : giá
_ Bean curd sheete : tàu hũ ki
_ Brown sugar : đường vàng
_ Beurre ( Fr ) / butter ( E ) : bơ
_ Black pepper : tiêu đen
_ Buld : củ ( hành , tỏi … )
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24, Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
ĐT: 02223.745.725/ 02223.745.726/ Hotline: 0973.825.167
1. sugar /'ʃʊɡər/ : đường
2. salt /sɔ:lt/ : muối
3. pepper /'pepər/ : hạt tiêu
4. MSG (monosodium glutamate) /mɑ:nə'soʊdiəm 'ɡlu:təmeɪt/ : bột ngọt
5. vinegar /'vɪnɪɡər/ : giấm
6. Fish sauce /fɪʃ.sɔːs/ : nước mắm
7. soy sauce /'sɔɪ 'sɔːs/ (hay soya sauce) : nước tương
8. mustard /'mʌstərd/ : mù tạc
9. spices /spaɪs/ : gia vị
10. garlic /'ɡɑːrlɪk/ : tỏi
11. chilli /'tʃɪli/ : ớt
12. curry powder /'kɜːri .ˈpaʊdər/ : bột cà ri
13. pasta sauce /'pɑːstə .sɔːs/ : sốt cà chua nấu mì Ý
14. cooking oil /'kʊkɪŋ.ɔɪl/ : dầu ăn
15. olive oil /'ɑːlɪv.ɔɪl/ : dầu ô liu
16. salsa /'sɑːlsə/ : xốt chua cay (xuất xứ từ Mexico)
17. salad dressing /'sæləd.'dresɪŋ / : dầu giấm
18. green onion /ɡriːn.'ʌnjən/ : hành lá
19. mayonnaise /'meɪəneɪz/ : xốt mayonnaise
20. ketchup /'ketʃəp/ : xốt cà chua (hay tương cà)
các loại gia vị và rau củ trong tiếng anh
_ Alum : phèn chua
_ Ammodium bicarbonate : bột khai
_ Annatto or annatto seeds : hột điều màu
_ Allspice : hột tiêu Jamaica ( hạt của một cây thuộc họ Sim )
_ Anchovy paste : mắm nêm
_ Artificical sweetener : đường hóa học , chất ngọt giả
_ A clove of garlic : tép tỏi
_ Ash : tro
_ Barm : men ( rượu )
_ Baking powder : bột nổi
_ Bean paste : tương đậu
_ Bread crumps : bánh mì vụn
_ Borax : hàn the
_ Bay : cây nguyệt quế
_ Bean sprout : giá
_ Bean curd sheete : tàu hũ ki
_ Brown sugar : đường vàng
_ Beurre ( Fr ) / butter ( E ) : bơ
_ Black pepper : tiêu đen
_ Buld : củ ( hành , tỏi … )
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24, Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
ĐT: 02223.745.725/ 02223.745.726/ Hotline: 0973.825.167