- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
1.你喜欢哪一种菜/ Nǐ xǐhuān nǎ yī zhòng cài? : Bạn thích loại thức ăn nào?
2.你喜欢中国菜吗/ Nǐ xǐhuān zhōngguó cài ma? : Bạn có thích đồ ăn Trung Quốc không?
3.你喜欢吃什么菜中式的还是美式的/ Nǐ xǐhuān chī shénme cài, zhōngshì de háishì měishì de? : Bạn thích ăn gì, món Trung hay món Tây?
4.请你告诉我中国餐馆在哪里/ Qǐng nǐ gàosù wǒ zhōngguó cānguǎn zài nǎlǐ? : Làm ơn cho tôi biết nhà hàng Trung Quốc ở đâu?
5.你知道哪里有快餐可吃/ Nǐ zhīdào nǎ li yǒu kuàicān kě chī? : Bạn có biết ở đây có thức ăn nhanh nào ăn được không?
6.你要吃什么/ Nǐ yào chī shénme? : Bạn muốn ăn gì?
7.你要点些什么菜/ Nǐ yàodiǎn xiē shénme cài? : Bạn muốn gọi muốn gì?
8.你点过菜了吗/ Nǐ diǎnguò cài le ma? : Bạn đã gọi món chưa
9.我在等一位朋友稍后再点。/ Hái méiyǒu, wǒ zài děng yī wèi péngyǒu, shāo hòu zài diǎn : Tôi đang đợi một người bạn, tôi sẽ gọi món sau.
10.请你推荐一些好菜好吗/ Qǐng nǐ tuījiàn yīxiē hǎo cài hǎo ma? : Bạn có thể gợi ý một vài món ăn ngon được không?
11.今天的特色菜是什么 / Jīntiān de tèsè cài shì shénme? : Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
12.我想吃些简单的东西。/ Wǒ xiǎng chī xiē jiǎndān de dōngxī. : Tôi muốn ăn đơn giản thôi.
13.你喜欢吃点什么点心/ Nǐ xǐhuān chī diǎn shénme diǎnxīn? : Bạn thích ăn điểm tâm nào?
14.我们要赶时间。/ Wǒmen yào gǎn shíjiān. : Chúng tôi đang rất vội.
15.我们点的菜请快送来。/ Wǒmen diǎn de cài qǐng kuài sòng lái. : Làm ơn mau mang thức ăn cho chúng tôi.
16.今天的牛排很不错。/ Jīntiān de niúpái hěn bùcuò. : Bít tết hôm nay rất ngon.
17.我就要份牛排。/ Wǒ jiù yào fèn niúpái. : Tôi muốn một suất bít tết.
18.你喜欢的牛排是熟一些还是生的/ Nǐ xǐhuān de niúpái shì shú yīxiē háishì shēng de? : Bạn thích bít tết chín một chút hay là tái?
19.我要熟一点儿的牛排。/ Wǒ yào shú yīdiǎn er de niúpái : Tôi muốn một suất bít tết chín vừa.
20.喝一杯怎样/ Hè yībēi zěnyàng? : Uống một cốc thế nào
21.干杯/ Gānbēi! : Cạn ly
22.祝你健康/ Zhù nǐ jiànkāng! : Chúc cậu mạnh khỏe!
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
2.你喜欢中国菜吗/ Nǐ xǐhuān zhōngguó cài ma? : Bạn có thích đồ ăn Trung Quốc không?
3.你喜欢吃什么菜中式的还是美式的/ Nǐ xǐhuān chī shénme cài, zhōngshì de háishì měishì de? : Bạn thích ăn gì, món Trung hay món Tây?
4.请你告诉我中国餐馆在哪里/ Qǐng nǐ gàosù wǒ zhōngguó cānguǎn zài nǎlǐ? : Làm ơn cho tôi biết nhà hàng Trung Quốc ở đâu?
5.你知道哪里有快餐可吃/ Nǐ zhīdào nǎ li yǒu kuàicān kě chī? : Bạn có biết ở đây có thức ăn nhanh nào ăn được không?
6.你要吃什么/ Nǐ yào chī shénme? : Bạn muốn ăn gì?
7.你要点些什么菜/ Nǐ yàodiǎn xiē shénme cài? : Bạn muốn gọi muốn gì?
8.你点过菜了吗/ Nǐ diǎnguò cài le ma? : Bạn đã gọi món chưa
9.我在等一位朋友稍后再点。/ Hái méiyǒu, wǒ zài děng yī wèi péngyǒu, shāo hòu zài diǎn : Tôi đang đợi một người bạn, tôi sẽ gọi món sau.
10.请你推荐一些好菜好吗/ Qǐng nǐ tuījiàn yīxiē hǎo cài hǎo ma? : Bạn có thể gợi ý một vài món ăn ngon được không?
11.今天的特色菜是什么 / Jīntiān de tèsè cài shì shénme? : Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
12.我想吃些简单的东西。/ Wǒ xiǎng chī xiē jiǎndān de dōngxī. : Tôi muốn ăn đơn giản thôi.
13.你喜欢吃点什么点心/ Nǐ xǐhuān chī diǎn shénme diǎnxīn? : Bạn thích ăn điểm tâm nào?
14.我们要赶时间。/ Wǒmen yào gǎn shíjiān. : Chúng tôi đang rất vội.
15.我们点的菜请快送来。/ Wǒmen diǎn de cài qǐng kuài sòng lái. : Làm ơn mau mang thức ăn cho chúng tôi.
16.今天的牛排很不错。/ Jīntiān de niúpái hěn bùcuò. : Bít tết hôm nay rất ngon.
17.我就要份牛排。/ Wǒ jiù yào fèn niúpái. : Tôi muốn một suất bít tết.
18.你喜欢的牛排是熟一些还是生的/ Nǐ xǐhuān de niúpái shì shú yīxiē háishì shēng de? : Bạn thích bít tết chín một chút hay là tái?
19.我要熟一点儿的牛排。/ Wǒ yào shú yīdiǎn er de niúpái : Tôi muốn một suất bít tết chín vừa.
20.喝一杯怎样/ Hè yībēi zěnyàng? : Uống một cốc thế nào
21.干杯/ Gānbēi! : Cạn ly
22.祝你健康/ Zhù nǐ jiànkāng! : Chúc cậu mạnh khỏe!
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167