Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Các từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày Tết Nguyên đán

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Các từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày Tết Nguyên đán
Nguyên đán
元邑
yuán yì
Tết
春节
chūn jié
Ăn tết
过年
guò nián
Đi chúc tết
拜年
bài nián
Bánh tết
年糕
nián gāo
Hàng tết
年货
nián huò
Câu đối tết
春联
chūn lián
Tết nguyên tiêu
元宵节
yuán xiāo jié
Tết trồng cây
植树节
zhí shù jié
Tết thanh minh
清明节
qīng míng jié
Tết đoan ngọ
端午节
duā nwǔ jié
Tết trung thu
中秋节
zhōng qiū jié
Tết trùng dương (ngày 9/9 âm lịch)
重阳节
chóng yáng jié
Quà tết
新年礼物
xīn nián lǐwù
Mùng 1 tết
初一
chū yī
Ngày lễ tết
节日
jié rì
Tết ông công ông táo
灶王节
zào wāng jié
Tết nguyên đán
大年
dà nián
Tết đoàn viên
团圆节
tuán jié yuán
Tranh tết
年画
nián huà
Mua đồ tết
买年货
mǎi nián huò
Âm lịch
农历
nóng lì
Tháng giêng
正月
zhèng yuè
Đêm giao thừa
除夕
chú xī
Xông đất
破土动工
Pòtǔ dòng gōng
Bao lì xì (tiền thưởng)
红包
hóng bāo
Múa sư tử
舞狮wǔ
shī
Múa rồng
舞龙wǔ
lóng
Xua đuổi xui xẻo
去晦气
qù huì qì
Thờ tổ tiên
祭祖宗
jì zǔ zōng
Quét dọn phòng
扫房
sǎo fáng
Tổng vệ sinh
大扫除
dà sǎo chú
Cơm đoàn viên
团圆饭
tuán yuán fàn
Cơm tất niên
年夜饭
nián yè fàn
Bánh chẻo
饺子
jiǎo zǐ
Khay đựng bánh mứt kẹo
糖果盘
táng guǒ pán
Hạt dưa
西瓜子
xī guā zǐ
Cây Quất
金桔
jīn jú
Mứt ngó sen
糖藕
táng ǒu
Táo tàu
红枣
hóng zǎo
Kẹo lạc
花生糖
huā shēng táng
Chúc các bạn một năm mới hạnh phúc.
祝你新的一年快乐幸福
zhù nǐ xīn de yī nián kuài lè xìng fú
Chơi xuân , du xuân
踏春
tā chūn
Tiền mừng tuổi
压岁钱
yā suì qián
Đón giao thừa
守岁
shǒu suì
Lễ ông công ông táo
祭灶节
jì zào jié
Câu đối đỏ
红对联
hóng duìlián
Hoa mai
腊梅
là méi
Hoa đào
报春花
bào chūn huā
Pháo hoa
花炮
huā pào
Dưa hành
酸菜
suān cài
Thịt mỡ
肥肉
féi ròu
Bánh chưng xanh
录粽子
lù zōng zi
Tràng pháo
爆竹
bào zhú
Đốt pháo hoa
放花
fàng huā
Cây nêu
旗竿
qí gān
Hoa đăng
花灯
huā dēng
Kinh rượu
敬酒
jìng jiǔ
Đèn lồng
灯笼
dēng lóng
Mâm ngũ quả
五果盘
wǔ guǒ pánTrung ta
Pháo, bánh pháo
鞭炮
biānpào
Pháo thăng thiên
高升
gāoshēng
Rập đầu lạy
磕头
kētóu
Ăn sủi cảo
吃饺子
chī jiǎozi
Đoàn viên (đoàn tụ)
团圆
tuányuán
Nem rán
春卷
chūnjuǎn
Cúng tổ tiên
祭祖
jì zǔ
Bài vị của tổ tiên
祖宗牌位
zǔzōng páiwèi
Bàn thờ
供桌
gòngzhuō
Liên hoan mừng năm mới
春节联欢
chūnjié liánhuān
Chúc mừng năm mới
恭贺新禧
gōnghè xīnxǐ
Ngày lễ hội bốn mùa
四季节日
sìjì jiérì
Nguyên tiêu
元宵
yuánxiāo
Hội hoa đăng
灯会
dēnghuì
Đi cà kheo
踩高跷
cǎi gāoqiào
Đi trẩy hội
赶庙会
gǎnmiàohuì
Ngày quốc tế phụ nữ
国际妇女节
guójì fùnǚ jié
Đạp thanh
踏青
tàqīng
Tảo mộ
扫墓
sǎomù
Bánh màu xanh
青团
qīng tuán
Ngày giỗ
忌辰
jìchén
Đồ cúng
祭品
jì pǐn
Cúng tế
祭祀
jìsì
Văn tế
祭文
jìwén
Bánh chưng
粽子
zòngzi
Chơi đèn rồng
耍龙灯
shuǎ lóngdēng
Đua thuyền rồng
赛龙舟
sài lóngzhōu
Ngày nghỉ do nhà nước qui định
国定假日
guódìng jiàrì
Ngày vui
喜庆日
xǐqìng rì
Nghỉ theo thường lệ
例假
lìjià
Ngày hội tôn giáo
宗教节日
zōngjiào jiérì
Nghỉ nửa ngày
半日休假
bànrì xiūjià
Ngày nghỉ chung
公共假日
gōnggòng jiàrì
Sinh nhật
生日
shēngrì
Tổ chức sinh nhật
过生日
guò shēngrì
Tiệc đầy tháng
满月酒
mǎnyuè jiǔ
Thôi nôi
周岁生日
zhōusuì shēngrì
Bánh ga tô mừng sinh nhật
生日蛋糕
shēngrì dàngāo
Nến sinh nhật
生日蜡烛
shēngrì làzhú
Quà sinh nhật
生日礼物
shēngrì lǐ wù
Thiệp mừng sinh nhật
生日卡
shēngrì kǎ
Vũ hội sinh nhật
生日舞会
shēngrì wǔhuì
Tiệc sinh nhật
生日宴会
shēngrì yànhuì
Lời chúc sinh nhật
生日贺辞
shēng rì hè cí
Ngày mừng thọ
寿辰
shòuchén
Mừng thọ
拜寿
bàishòu
Chúc thọ
祝寿
zhùshòu
Món mì mừng thọ
寿面
shòu miàn
Quà mừng thọ
寿礼
shòulǐ
Thọ tinh
寿星
shòuxing
Nến mừng thọ
寿烛
shòu zhú
Cây đào mừng thọ
寿桃
shòutáo
Bức tượng mừng thọ
寿幛
shòu zhàng
Ngày sinh
诞辰
dànchén
Thiệp mời
请柬
qǐngjiǎn
Lễ khai mạc
开幕式
kāimùshì
Cắt băng khánh thành
剪彩
jiǎncǎi
Dải lụa khánh thành
剪彩用彩带
jiǎncǎi yòng cǎidài
Lễ khánh thành
落成典礼
luòchéng diǎnlǐ
Lễ trao giải
颁奖典礼
bānjiǎng diǎnlǐ
Lễ nhậm chức
就职典礼
jiùzhí diǎnlǐ
Lễ động thổ
奠基礼
diànjī lǐ
Lễ chào cờ
升旗典礼
shēngqí diǎnlǐ
Lễ hạ cờ
降旗典礼
jiàngqí diǎnlǐ
Chào cờ
向国旗致敬
xiàng guóqí zhìjìng
Lễ bế mạc
闭幕式
bìmù shì
Lời chào mừng
欢迎辞
huānyíng cí
Diễn văn khai mạc
开幕辞
kāimù cí
Diễn văn bế mạc
闭幕辞
bìmù cí
Người điều hành buổi lễ
司仪
sīyí
Chủ trì
主持
zhǔchí
Người đón khách
领兵员
lǐng bīngyuán
Khách mời
宾客
bīnkè
Quí khách
贵宾
guìbīn
Khách đặt tiệc
嘉宾
jiābīn
Thượng khách
上宾
shàngbīn
Khách của nhà nước
国宾
guóbīn
Quốc yến
国宴
guóyàn
Tiệc chào đón
欢迎宴会
huānyíng yànhuì
Tiệc tiễn đưa
饯行宴会
jiànxíng yànhuì
Lễ duyệt binh
阅兵式
yuèbīng shì
Đội danh dự
仪仗队
yízhàngduì
Ban quân nhạc
军乐队
jūn yuèduì
Gậy chỉ huy dàn nhạc
指挥杖
zhǐhuī zhàng
Bắn pháo chào mừng
呜礼炮
wū lǐpào
Lễ đài duyệt binh
检阅台
jiǎnyuè tái
Thảm đỏ
红地毯
hóng dìtǎn
Đặt nền tảng, đổ móng
奠基
diànjī
Đá đặt móng
奠基石
diànjīshí
Diễu hành trong ngày hội
节日游行
jiérì yóuxíng
Xe hoa
彩车
cǎi chē
Bóng màu
彩球
cǎi qiú
Cờ màu
彩旗
cǎi qí
Dải lụa màu
彩带
cǎi dài
Treo đèn kết hoa
张灯结彩
zhāng dēng jié cǎi

Slide1.JPG
 

Đối tác

Top