- Tham gia
- 17/11/19
- Bài viết
- 1,128
- Thích
- 1
- Điểm
- 38
1. Ý nghĩa các chức năng theo mẫu máy
HL - Single function printer: Máy in đơn chức năng (Máy chỉ có chức năng in).
DCP - Print, Scan, Copy: Máy vừa có tính năng in, scan, photocopy.
MFC - Multi-function Centre (Print, Scan, Copy, Fax): Máy in đa chức năng: Máy vừa là máy in, photocopy, scan và máy fax.
D - Duplex (Automatic 2-sided printing): In hai mặt (In hai mặt tự động).
N - Network (Ethernet ready): Mạng (Ethernet đã sẵn sàng).
W - Wireless (Wireless): Mạng không dây (Wireless).
C - Color: In màu.
J - Inkjet: In phun.
T - Ink Tank: Bể mực.
L - Laser: In Laser.
2. Từ viết tắt khác của máy in Brother
TT - Tower Tray: Khay tháp.
MX - Mailbox sorter: Sắp xếp hộp thư.
LT - Lower Tray: Khay dưới.
NFC - Near Field Communication: Kết nối trường gần.
ADF - Auto Document Feeder: Bộ nạp tài liệu tự động.
IPM - Image per minute (Speed): Tốc độ hình ảnh trên một phút.
PPM - Page per minute (Speed): Tốc độ trang trên một phút.
CPM - Copy per minute (Speed): Tốc độ sao chép trên một phút.
DPI - Dots per Inch (Resolution): Số chấm trên mỗi inch.
3. Kí hiệu trên hộp mực của máy in Brother
STD - Standard Yield Toner: Mực in năng suất tiêu chuẩn.
HY - High Yield Toner: Mực in năng suất cao.
SHY - Super High Yield Toner: Mực in năng suất siêu cao
UHY - Ultra High Yield Toner: Mực in năng suất cực cao.
DR - Drum Unit: Đơn vị trống.
TN - Toner: Mực.
K/BK - Black: Đen.
C - Cyan: Màu xanh lục.
M - Magenta: Màu đỏ tươi
Y - Yellow: Màu vàng.
sửa máy in tận nơi quận 4
sửa máy in tận nơi quận 5
HL - Single function printer: Máy in đơn chức năng (Máy chỉ có chức năng in).
DCP - Print, Scan, Copy: Máy vừa có tính năng in, scan, photocopy.
MFC - Multi-function Centre (Print, Scan, Copy, Fax): Máy in đa chức năng: Máy vừa là máy in, photocopy, scan và máy fax.
D - Duplex (Automatic 2-sided printing): In hai mặt (In hai mặt tự động).
N - Network (Ethernet ready): Mạng (Ethernet đã sẵn sàng).
W - Wireless (Wireless): Mạng không dây (Wireless).
C - Color: In màu.
J - Inkjet: In phun.
T - Ink Tank: Bể mực.
L - Laser: In Laser.
2. Từ viết tắt khác của máy in Brother
TT - Tower Tray: Khay tháp.
MX - Mailbox sorter: Sắp xếp hộp thư.
LT - Lower Tray: Khay dưới.
NFC - Near Field Communication: Kết nối trường gần.
ADF - Auto Document Feeder: Bộ nạp tài liệu tự động.
IPM - Image per minute (Speed): Tốc độ hình ảnh trên một phút.
PPM - Page per minute (Speed): Tốc độ trang trên một phút.
CPM - Copy per minute (Speed): Tốc độ sao chép trên một phút.
DPI - Dots per Inch (Resolution): Số chấm trên mỗi inch.
3. Kí hiệu trên hộp mực của máy in Brother
STD - Standard Yield Toner: Mực in năng suất tiêu chuẩn.
HY - High Yield Toner: Mực in năng suất cao.
SHY - Super High Yield Toner: Mực in năng suất siêu cao
UHY - Ultra High Yield Toner: Mực in năng suất cực cao.
DR - Drum Unit: Đơn vị trống.
TN - Toner: Mực.
K/BK - Black: Đen.
C - Cyan: Màu xanh lục.
M - Magenta: Màu đỏ tươi
Y - Yellow: Màu vàng.
sửa máy in tận nơi quận 4
sửa máy in tận nơi quận 5