Chứng ngưng thở khi ngủ là gì? Đây là một rối loạn giấc ngủ nguy hiểm, ảnh hưởng đến hệ hô hấp và sức khỏe tổng thể. Tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân và triệu chứng để có hướng xử lý phù hợp.
1. Chứng Ngưng Thở Khi Ngủ Là Gì?
Chứng ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea) là một rối loạn giấc ngủ phổ biến, trong đó hơi thở bị gián đoạn liên tục trong suốt đêm. Mỗi lần ngưng thở có thể kéo dài từ vài giây đến hơn một phút, gây thiếu oxy trong máu và làm giảm chất lượng giấc ngủ.
Chứng ngưng thở khi ngủ được chia thành ba loại chính:
Có nhiều yếu tố dẫn đến chứng ngưng thở khi ngủ, bao gồm:
2.1. Yếu Tố Cấu Trúc Cơ Thể
Ngưng thở khi ngủ thường bị nhầm lẫn với tình trạng ngủ không sâu giấc hoặc ngáy đơn thuần. Dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng giúp bạn nhận biết bệnh sớm:
3.1. Triệu Chứng Ban Đêm
Nếu bạn gặp một hoặc nhiều triệu chứng trên, đặc biệt là tình trạng ngáy to và buồn ngủ vào ban ngày, hãy đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu không kiểm soát, chứng ngưng thở khi ngủ có thể dẫn đến các biến chứng như:
5. Lời Kết
Chứng ngưng thở khi ngủ là gì? Đây là một rối loạn giấc ngủ nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Việc nhận biết sớm nguyên nhân và triệu chứng giúp bạn có biện pháp điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp phù hợp.
1. Chứng Ngưng Thở Khi Ngủ Là Gì?
Chứng ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea) là một rối loạn giấc ngủ phổ biến, trong đó hơi thở bị gián đoạn liên tục trong suốt đêm. Mỗi lần ngưng thở có thể kéo dài từ vài giây đến hơn một phút, gây thiếu oxy trong máu và làm giảm chất lượng giấc ngủ.
Chứng ngưng thở khi ngủ được chia thành ba loại chính:
- Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA - Obstructive Sleep Apnea): Xảy ra khi đường thở bị tắc nghẽn do các mô mềm ở cổ họng xẹp xuống. Đây là loại phổ biến nhất.
- Ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA - Central Sleep Apnea): Do não không gửi tín hiệu đúng để kiểm soát hơi thở.
- Ngưng thở khi ngủ hỗn hợp: Kết hợp cả hai dạng trên.
Có nhiều yếu tố dẫn đến chứng ngưng thở khi ngủ, bao gồm:
2.1. Yếu Tố Cấu Trúc Cơ Thể
- Hẹp đường thở bẩm sinh hoặc amidan to
- Lưỡi và mô mềm trong cổ họng dễ xẹp khi ngủ
- Độ đàn hồi kém của cơ hô hấp
- Mỡ dư thừa quanh cổ họng có thể chèn ép đường thở, làm tăng nguy cơ ngưng thở khi ngủ.
- Các chất này làm giãn cơ cổ họng, gây tắc nghẽn đường thở.
- Khói thuốc làm viêm và sưng mô đường thở, khiến không khí khó lưu thông.
- Người lớn tuổi và nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do sự thay đổi của cơ hô hấp theo thời gian.
- Nếu trong gia đình có người mắc chứng ngưng thở khi ngủ, bạn cũng có nguy cơ cao hơn.
Ngưng thở khi ngủ thường bị nhầm lẫn với tình trạng ngủ không sâu giấc hoặc ngáy đơn thuần. Dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng giúp bạn nhận biết bệnh sớm:
3.1. Triệu Chứng Ban Đêm
- Ngáy to, kéo dài: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của OSA.
- Thức giấc đột ngột kèm theo cảm giác nghẹt thở: Người bệnh có thể cảm thấy như bị bóp nghẹt hoặc thở hổn hển.
- Khó thở khi ngủ: Hơi thở có thể bị ngừng lại trong vài giây đến một phút.
- Đổ mồ hôi ban đêm: Cơ thể phản ứng với tình trạng thiếu oxy bằng cách tiết nhiều mồ hôi.
- Mệt mỏi, buồn ngủ quá mức: Người bệnh thường cảm thấy kiệt sức dù đã ngủ đủ giấc.
- Khô miệng, đau đầu khi thức dậy: Do thiếu oxy và thở bằng miệng vào ban đêm.
- Giảm tập trung, trí nhớ kém: Do giấc ngủ bị gián đoạn liên tục.
- Dễ cáu gắt, thay đổi tâm trạng: Thiếu ngủ kéo dài ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
Nếu bạn gặp một hoặc nhiều triệu chứng trên, đặc biệt là tình trạng ngáy to và buồn ngủ vào ban ngày, hãy đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu không kiểm soát, chứng ngưng thở khi ngủ có thể dẫn đến các biến chứng như:
- Tăng huyết áp
- Bệnh tim mạch
- Đột quỵ
- Tiểu đường type 2
5. Lời Kết
Chứng ngưng thở khi ngủ là gì? Đây là một rối loạn giấc ngủ nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Việc nhận biết sớm nguyên nhân và triệu chứng giúp bạn có biện pháp điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có giải pháp phù hợp.