Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Cùng Atlantic tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn liên quan đến dịch bệnh Covid-19 nhé

hong1010

Thành viên cấp 1
Tham gia
4/4/20
Bài viết
16
Thích
0
Điểm
1
#1
신종 바이러스 : virut chủng mới
확진자: người bị nhiễm
사망자: người tử vong
확진의심자: người bị nghi ngờ nhiễm bệnh
검사중: đang xét nghiệm (đang chờ kết quả)
완치: đã khỏi hẳn
음성: âm tính
양성: dương tính
마스크 : khẩu trang
의료용 마스크 : khẩu trang y tế
마스크를 착용하다/쓰다 : đeo khẩu trang
손 소독제 : nước khử trùng tay
마스크 투기 : Đầu cơ khẩu trang ( tích chữ để bán giá cao
격리 : sự cách li
격리 되다 : bị cách li
격리시키다 : cho cách li
격리 구역 : khu vực cách li
증상이 있다: có triệu chứng
증상이 없다 : không có triệu chứng
증상자 : người có triệu chứng
이상 증상이 있다: có triệu chứng lạ
호흡기 증: triệu chứng về đường hô hấp
백식 : vắc xin
환자 : bệnh nhân
환자와 접촉하다 : tiếp xúc với bệnh nhân
발열하다: sốt
기침하다 :ho
침을 뱉다: khạc nhổ nước bọt
감염되다: bị lây nhiễm
무증상감염:bị lây nhiễm mà không có triệu chứng
접촉을 삼가다: hạn chế tiếp xúc
외출을 삼가다: hạn chế ra ngoài
잠복기간 : thời gian ủ bệnh
손을 자주 씻다: rửa tay thường xuyên
예방 방법 : phương pháp phòng chống
검역 : kiểm dịch
공항 검염 : kiểm dịch ở sân bay
확산 속도 : tốc độ lây lan
확산 차단: ngăn chặn lây lan
신규 환자:bệnh nhân mới
방역 작업 : công tác chống dịch
고열: sốt cao
의료기관: cơ quan y tế
세계보건기구 tổ chức y tế thế giới
보건부 : bộ y tế
 

Đối tác

Top