Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Cùng Ôn Tập Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn Với Ngoại Ngữ Atlantic Nhé. Đừng Quên Trong Tháng 4 Này Trung Tâm Có Rất Nhiều Chương Trình Ưu Đãi Học Phí.

Atlantic

Thành viên cấp 1
Tham gia
6/4/20
Bài viết
15
Thích
0
Điểm
1
#1
1. 공 항 [kông-hang] sân bay
2. 국제선 [kucch’êsơn] tuyến bay quốc tế
3. 국내선 [kungnesơn] tuyến bay nội địa
4. 비행기 [pihengghi] máy bay
5. 스튜어디스 [sưthyuơđisư] tiếp viên hàng không
6. 여 권 [yơk’uơn] hộ chiếu
7. 비 자 [pi-cha] visa
8. 항공권 [hanggôngk’uơn] vé máy bay
9. 목적지 [môcch’ơcch’i] địa điểm đến
10. 수속하다 [susôkhađa] làm thủ tục
11. 탑승하다 [thaps’ưng-hađa] lên máy bay
12. 출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành
13. 도착하다 [tôchhak hađa] đến
14. 연착하다 [yơnchhakhađa] tới trễ
15. 체류하다 [ch hêryuhađa] ở lại
 

Đối tác

Top