Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Đại lý bán gas lạnh Chemours Freon R23 USA và các vật tư ngành lạnh khác

dienmaythanhdat

Thành viên cấp 1
Tham gia
27/12/19
Bài viết
2,490
Thích
0
Điểm
36
Nơi ở
Hồ Chí Minh
Website
maylanhgiatot.vn
#1
Gas lạnh Chemours Freon R 23 USA

CÔNG TY TNHH DV - TM ĐIỆN MÁY THÀNH ĐẠT


Địa chỉ: Hẻm 1276/27 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp

Điện thoại: 02839877848

Hotline: 0902 809 949 - 0911 465 489

Website: Maylanhgiatot.vn

Email: Dienmaythanhdat.vn@gmail.com

Chemours™ Freon® 23 là loại gas lạnh thuộc nhóm HCFC, được sử dụng làm môi chất trong các thiết bị điều hòa dân dụng hoặc cho các ứng dụng của ngành công nghiệp lạnh ở nhiệt độ trung bình và thấp, bao gồm: thực phẩm đông lạnh, các tủ trưng bày sản phẩm ở các siêu thị, hệ thống làm lạnh phục vụ cho việc xử lý, bảo quản và vận chuyển thực phẩm đông lạnh.

Trọng lượng tịnh: Bình 9.08 kg/4.54 kg (dạng cylinder)

Sản xuất Tại Mỹ Tiêu chuẩn Mỹ (Made in USA)

Thành phần: METHANE, TRIFLUORO

Ứng dụng: Dùng cho các thiết bị làm lạnh y tế và hệ thống làm lạnh đặc biệt

Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
PHYSICAL AND CHEMICAL PROPERTIES

Appearance (Physical state, form, colour, etc.)
Physical state : gaseous
Form : Liquefied gas
Colour : colourless
Odour : slight ether-like
Odour Threshold : No information available.
pH : neutral
Melting point/freezing point
Melting point/range : -155.2 °C
Initial boiling point and boiling range
Boiling point/boiling range : -82.2 °C (1,013 hPa)
Flash point : does not flash
Evaporation rate : No information available.
Flammability (solid, gas) : The product is not flammable.
Upper/lower flammability or explosive limits
Upper explosion limit : No information available.
Lower explosion limit : No information available.
Vapour pressure : 46,986 hPa (25 °C), 41,600 hPa (20 °C)
Vapour density : 2.4 at 25°C (77°F) and 1013 hPa (Air=1.0)
Density : 0.380 g/cm3 (25 °C) (as liquid)
1.029 g/cm3 (0 °C)(as liquid)
0.0047 g/cm3 (-82 °C) (1,013 hPa)
0.0037 g/cm3 (25 °C) (1,013 hPa)
Solubility(ies)
Water solubility : 1.08 g/l (20 °C)
Partition coefficient: noctanol/water: log Pow: 0.64
 

Đối tác

Top