- Tham gia
- 25/4/21
- Bài viết
- 11
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
1. Desk top instruments: dụng cụ để bàn
- Binder clip: kẹp bướm, kẹp càng cua
- Blades: lưỡi dao
- Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng
- Calendar: Lịch
- Catalog envelope: phong bì catalog
- Clamp: cái kẹp
- Clasp envelope: phong bì có móc gài
- Correction pen/ Correction fluid: bút xóa
- Envelope: phong bì
- File folder/ manila folder: bìa hồ sơ
- Glue stick: thỏi hồ dán khô
- Glue: hồ dán
- Headset/ headphone: tai nghe
- Hole punch/punch: đồ đục lỗ
- Knife: dao
- Laminators: đồ ép nhựa
- Mailer: gói bưu phẩm
- Mailing label: nhãn thư
- Masking tape: băng keo tạo lớp bảo vệ trên bề mặt
- Paper clip: đồ kẹp giấy
- Paper fastener: kẹp giữ giấy
- Pencil sharpener: đồ gọt/ chuốt bút chì
- Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa
- Pushpin: đinh gút để ghim giấy
- Rolodex: hộp đựng danh thiếp
- Rubber band: dây thun
- Rubber cement: băng keo cao su
- Scissors: kéo
- Scotch tape/cellophane tape: băng keo trong
- Sealing tape/ package mailing tape: băng keo dùng để niêm phong
- Stamped/addressed envelope: bao thư đã ghi sẵn địa chỉ và dán sẵn tem
- Staple remover: cái gỡ ghim
- Staple: ghim bấm
- Stapler: đồ dập ghim
- Stationery: giấy viết thư
- Tape dispenser: dụng cụ cắt băng keo
- Telephone: điện thoại bàn
- Thumbtack: đinh ghim giấy có mũ
2. Notebook: sổ ghi chép
- Legal pad/ Writing pads: tập giấy để ghi chép, sổ tay
- Memo pad/note pad: sổ ghi chú
- Message pad: tập giấy ghi tin nhắn
- Post-It/ Self-stick note: mẩu giấy ghi chú có keo dán ở mặt sau
- Self-stick flags: giấy phân trang
- Wirebound notebook: sổ lò xo
3. Office paper: giấy văn phòng
- Carbon paper: giấy than
- Computer paper: giấy máy tính
- Index card: phiếu thông tin, phiếu làm mục lục
- Photocopy paper: giấy phô-tô
- Typewriter ribbon: dải ruy-băng trong máy đánh chữ
- Typing paper: giấy đánh máy
4. Machinery: máy móc
- Calculator: máy tính bỏ túi
- Computer: máy vi tính
- Photocopier: máy phô tô
- Printer: máy in
- Typewriter: máy đánh chữ
- Word processor: máy xử lý văn bản
5. Other supplies: vật dụng khác
- Bookcase/ book shelf kệ đựng sách
- Cubicle: phòng làm việc ngăn thành từng ô nhỏ
- Desk: bàn làm việc
- File cabinet: tủ đựng hồ sơ
- Typing chair: ghế văn phòng
- Binder clip: kẹp bướm, kẹp càng cua
- Blades: lưỡi dao
- Bulldog clip: kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng
- Calendar: Lịch
- Catalog envelope: phong bì catalog
- Clamp: cái kẹp
- Clasp envelope: phong bì có móc gài
- Correction pen/ Correction fluid: bút xóa
- Envelope: phong bì
- File folder/ manila folder: bìa hồ sơ
- Glue stick: thỏi hồ dán khô
- Glue: hồ dán
- Headset/ headphone: tai nghe
- Hole punch/punch: đồ đục lỗ
- Knife: dao
- Laminators: đồ ép nhựa
- Mailer: gói bưu phẩm
- Mailing label: nhãn thư
- Masking tape: băng keo tạo lớp bảo vệ trên bề mặt
- Paper clip: đồ kẹp giấy
- Paper fastener: kẹp giữ giấy
- Pencil sharpener: đồ gọt/ chuốt bút chì
- Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa
- Pushpin: đinh gút để ghim giấy
- Rolodex: hộp đựng danh thiếp
- Rubber band: dây thun
- Rubber cement: băng keo cao su
- Scissors: kéo
- Scotch tape/cellophane tape: băng keo trong
- Sealing tape/ package mailing tape: băng keo dùng để niêm phong
- Stamped/addressed envelope: bao thư đã ghi sẵn địa chỉ và dán sẵn tem
- Staple remover: cái gỡ ghim
- Staple: ghim bấm
- Stapler: đồ dập ghim
- Stationery: giấy viết thư
- Tape dispenser: dụng cụ cắt băng keo
- Telephone: điện thoại bàn
- Thumbtack: đinh ghim giấy có mũ
2. Notebook: sổ ghi chép
- Legal pad/ Writing pads: tập giấy để ghi chép, sổ tay
- Memo pad/note pad: sổ ghi chú
- Message pad: tập giấy ghi tin nhắn
- Post-It/ Self-stick note: mẩu giấy ghi chú có keo dán ở mặt sau
- Self-stick flags: giấy phân trang
- Wirebound notebook: sổ lò xo
3. Office paper: giấy văn phòng
- Carbon paper: giấy than
- Computer paper: giấy máy tính
- Index card: phiếu thông tin, phiếu làm mục lục
- Photocopy paper: giấy phô-tô
- Typewriter ribbon: dải ruy-băng trong máy đánh chữ
- Typing paper: giấy đánh máy
4. Machinery: máy móc
- Calculator: máy tính bỏ túi
- Computer: máy vi tính
- Photocopier: máy phô tô
- Printer: máy in
- Typewriter: máy đánh chữ
- Word processor: máy xử lý văn bản
5. Other supplies: vật dụng khác
- Bookcase/ book shelf kệ đựng sách
- Cubicle: phòng làm việc ngăn thành từng ô nhỏ
- Desk: bàn làm việc
- File cabinet: tủ đựng hồ sơ
- Typing chair: ghế văn phòng
HOTLINE: 0389.431.182
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH