- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CON VẬT
Dog (dɒg): Con chó
Cat (kæt): Con mèo
Chick (ʧɪk): Con gà con
Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
Camel (ˈkæməl): Con lạc đà
White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch
Bull (bʊl): Con bò đực
Cow (kaʊ): Con bò cái
Calf (kɑːf): Con bê
Fox (fɒks): Con cáo
Lion (ˈlaɪən): Con sư tử
Bear (beə): Con gấu
Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã
Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo
Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ
Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác
Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm
Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh
Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa
Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn
Panda (ˈpændə): Con gấu trúc
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi
Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím
Wolf (wʊlf): Con chó sói
Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu
Bat (bæt): Con dơi
Boar (bɔː): Con lợn hoang
Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi
Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly
Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước
Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
------------------------------------------------------------------------------------------------------
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH
HOTLINE: 0973.825.167
Dog (dɒg): Con chó
Cat (kæt): Con mèo
Chick (ʧɪk): Con gà con
Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
Camel (ˈkæməl): Con lạc đà
White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch
Bull (bʊl): Con bò đực
Cow (kaʊ): Con bò cái
Calf (kɑːf): Con bê
Fox (fɒks): Con cáo
Lion (ˈlaɪən): Con sư tử
Bear (beə): Con gấu
Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã
Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo
Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ
Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác
Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm
Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh
Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa
Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn
Panda (ˈpændə): Con gấu trúc
Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi
Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím
Wolf (wʊlf): Con chó sói
Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu
Bat (bæt): Con dơi
Boar (bɔː): Con lợn hoang
Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi
Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly
Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước
Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực
Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
------------------------------------------------------------------------------------------------------
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH
HOTLINE: 0973.825.167