- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng Hàn cơ bản
Bài 1: 소개 (Giới thiệu)
Hàn Quốc
안녕하세요
Xin chào
베트남
Việt Nam
안녕하십니까
Xin chào (trịnh trọng)
말레이시아
Malaysia
안녕히 가세요.
Xin tạm biệt (Đi về bình an).
일본
Nhật Bản
안녕히 계세요.
Xin tạm biệt (Ở lại bình an).
미국
Mỹ
처음 뵙겠습니다.
Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)
중국
Trung Quốc
반갑습니다
Rất vui được gặp
태국
Thái Lan
국어국문학과
khoa ngữ văn
호주
Úc
국적
quốc tịch
몽골
Mông Cổ
네
vâng
인도네시아
Indonesia
대학교
trường đại học
필리핀
Philippines
대학생
sinh viên
인도
Ấn Độ
보기
mẫu, ví dụ
영국
Anh
사람
người (ᄉ...)
독일
Đức
~씨
bạn~
프랑스
Pháp
아니요
không
러시아
Nga
은행
ngân hàng
학생
học sinh
이
này
회사원
nhân viên công ty
이름
tên
은행원
nhân viên ngân hàng
이메일
thư điện tử, email
선생님
giáo viên
저
tôi (ᄌ...)
공무원
công chức
전화
điện thoại
의사
bác sĩ
제
của tôi
관광 가이드
hướng dẫn viên du lịch
주소
địa chỉ
주부
nội trợ
직업
nghề nghiệp
약사
dược sĩ
학과
bộ môn
운전기사
tài xế lái xe
학번
mã số sinh viên
한국어
tiếng Hàn
학생증
thẻ sinh viên
한국어과
khoa Hàn ngữ
Bài 2: 학교 (Trường học)
trường học
책상
bàn (ᄎ...)
도서관
thư viện
의자
cái ghế
식당
nhà ăn, nhà hàng
칠판
bảng
호텔
khách sạn
문
cửa
극장
nhà hát
창문
cửa sổ
우체국
bưu điện
시계
đồng hồ
병원
bệnh viện
가방
cặp sách
은행
ngân hàng
컴퓨터
máy vi tính
백화점
cửa hàng bách hoá
책
sách
약국
hiệu thuốc
공책
vở
가게
cửa tiệm, cửa hàng
사전
từ điển
사무실
văn phòng
지우개
cục tẩy
강의실
giảng đường
지도
bản đồ
교실
phòng học
펜
bút, viết
화장실
nhà vệ sinh
필통
hộp bút
휴게실
phòng nghỉ
거기
ở đó
랩실
phòng lab (ᄅ...)
그것
cái đó
어학실
phòng lab (ᄋ...)
라디오
đài, radio
동아리방
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
많이
nhiều (...이)
체육관
nhà thi đấu thể thao
어디
ở đâu
운동장
sân vận động
무엇
cái gì
강당
giảng đường lớn, hội trường
없다
không có
학생 식당
nhà ăn học sinh
여기
ở đây
세미나실
phòng hội thảo
이것
cái này
서점
hiệu sách
있다
có
명동
khu Myeong Dong
저것
cái kia
텔레비전
ti vi
저기
ở kia
휴대전화
điện thoại di động
Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)
đi
차
trà
오다
đến
커피
cà phê
자다
ngủ
빵
bánh mì
먹다
ăn
우유
sữa
마시다
uống
영화
phim
이야기하다
nói chuyện
음악
âm nhạc
읽다
đọc
친구
bạn, bạn bè
듣다
nghe
무엇
cái gì
보다
nhìn, xem
어디
ở đâu
일하다
làm việc (ᄋ...)
누구
ai
공부하다
học (ᄀ...)
언제
khi nào, bao giờ
운동하다
luyện tập thể thao, vận động
공원
công viên
쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi
노래
bài hát
만나다
gặp gỡ
대한빌딩
tòa nhà Dae Han
사다
mua
방
phòng
좋아하다
thích
사과
táo
크다
to
산책하다
đi dạo
작다
nhỏ
쇼핑하다
mua sắm
많다
nhiều (...다)
시내
trung tâm thành phố, nội thành
적다
ít
시장
chợ
좋다
tốt
식사하다
dùng bữa
나쁘다
xấu, tồi
신문
báo
재미있다
hay, thú vị
아이스크림
kem
재미없다
không hay
아주
rất
여행
du lịch
이메일
thư điện tử, email
옷
quần áo
위
trên
자주
hay, thường xuyên
지금
bây giờ
전화하다
gọi điện thoại
축구를 하다
đá bóng
카페
quán cà phê (카...)
헬스클럽
câu lạc bộ thể dục thể thao
Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)
thứ hai
강사
giảng viên
화요일
thứ ba
계획표
bảng kế hoạch
수요일
thứ tư
구경하다
ngắm, xem
목요일
thứ năm
그리고
và
금요일
thứ sáu
등산
việc leo núi
토요일
thứ bảy
명절
ngày lễ
일요일
chủ nhật
방학
kỳ nghỉ (của học sinh)
년
năm
산
núi
월
tháng (ᄋ...)
생일파티
tiệc sinh nhật
일
ngày (ᄋ...)
설날
ngày Tết
시
giờ
숙제
bài tập
그저께
hôm kia
시험
kỳ thi, kỳ kiểm tra
어제
hôm qua
아르바이트
sự làm thêm
오늘
hôm nay
아름답다
đẹp (ᄋ...)
내일
ngày mai
안내
sự hướng dẫn
모레
ngày kia
전화번호
số điện thoại
지난해
năm trước, năm ngoái (지...)
졸업하다
tốt nghiệp
작년
năm trước, năm ngoái (작...)
층
tầng
올해
năm nay (ᄋ...)
커피숍
quán cà phê (커...)
금년
năm nay (ᄀ...)
크리스마스
Giáng sinh
다음 해
năm sau (ᄃ...)
파티를 하다
tổ chức tiệc
내년
năm sau (ᄂ...)
한글날
ngày kỉ niệm chữ Hangeul
지난달
tháng trước
호
số (phòng)
이번 달
tháng này
회의하다
họp, hội nghị (...하다)
다음 달
tháng sau
휴가
kỳ nghỉ
지난주
tuần trước
평일
ngày thường trong tuần (ᄑ...)
이번 주
tuần này
주중
ngày thường trong tuần (ᄌ...)
다음 주
tuần sau
주말
cuối tuần
Bài 5: 하루 일과 (Thói quen hằng ngày)
buổi sáng (ᄋ...)
고향
quê hương
오후
buổi chiều ( ᄋ...)
공항
sân bay
낮
ban ngày
날
ngày (ᄂ...)
밤
ban đêm
남자
nam giới
아침
sáng (아...)
노래방
quán karaoke
점심
trưa
받다
nhận
저녁
tối (ᄌ...)
밥
cơm
새벽
sáng sớm
부모님
bố mẹ
시
giờ
수업
giờ học, buổi học
분
phút
수영
bơi lội
초
giây
시험을 보다
thi
일어나다
thức dậy
여자
phụ nữ
이를 닦다
đánh răng
영문과
khoa Ngữ văn Anh
세수하다
rửa mặt
영어
tiếng Anh
읽다
đọc
운전하다
lái xe
보다
nhìn, xem
인터넷
Internet
다니다
đi lại (có tính thường xuyên)
일기
nhật ký
배우다
học (ᄇ...)
집
nhà
숙제하다
làm bài tập
출근
đi làm
청소하다
dọn vệ sinh
출발하다
xuất phát
목욕하다
tắm
후
sau, sau khi
출근하다
đi làm (...하다)
회사
công ty
퇴근하다
tan tầm
회의
họp, hội nghị
시작하다
bắt đầu
PC방
dịch vụ vi tính, quán internet
끝나다
xong, kết thúc
겨울
mùa đông
자다
ngủ
Bài 1: 소개 (Giới thiệu)
Từ vựng
Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
한국Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
Hàn Quốc
안녕하세요
Xin chào
베트남
Việt Nam
안녕하십니까
Xin chào (trịnh trọng)
말레이시아
Malaysia
안녕히 가세요.
Xin tạm biệt (Đi về bình an).
일본
Nhật Bản
안녕히 계세요.
Xin tạm biệt (Ở lại bình an).
미국
Mỹ
처음 뵙겠습니다.
Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)
중국
Trung Quốc
반갑습니다
Rất vui được gặp
태국
Thái Lan
국어국문학과
khoa ngữ văn
호주
Úc
국적
quốc tịch
몽골
Mông Cổ
네
vâng
인도네시아
Indonesia
대학교
trường đại học
필리핀
Philippines
대학생
sinh viên
인도
Ấn Độ
보기
mẫu, ví dụ
영국
Anh
사람
người (ᄉ...)
독일
Đức
~씨
bạn~
프랑스
Pháp
아니요
không
러시아
Nga
은행
ngân hàng
학생
học sinh
이
này
회사원
nhân viên công ty
이름
tên
은행원
nhân viên ngân hàng
이메일
thư điện tử, email
선생님
giáo viên
저
tôi (ᄌ...)
공무원
công chức
전화
điện thoại
의사
bác sĩ
제
của tôi
관광 가이드
hướng dẫn viên du lịch
주소
địa chỉ
주부
nội trợ
직업
nghề nghiệp
약사
dược sĩ
학과
bộ môn
운전기사
tài xế lái xe
학번
mã số sinh viên
한국어
tiếng Hàn
학생증
thẻ sinh viên
한국어과
khoa Hàn ngữ
Bài 2: 학교 (Trường học)
Từ vựng
Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
학교Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
trường học
책상
bàn (ᄎ...)
도서관
thư viện
의자
cái ghế
식당
nhà ăn, nhà hàng
칠판
bảng
호텔
khách sạn
문
cửa
극장
nhà hát
창문
cửa sổ
우체국
bưu điện
시계
đồng hồ
병원
bệnh viện
가방
cặp sách
은행
ngân hàng
컴퓨터
máy vi tính
백화점
cửa hàng bách hoá
책
sách
약국
hiệu thuốc
공책
vở
가게
cửa tiệm, cửa hàng
사전
từ điển
사무실
văn phòng
지우개
cục tẩy
강의실
giảng đường
지도
bản đồ
교실
phòng học
펜
bút, viết
화장실
nhà vệ sinh
필통
hộp bút
휴게실
phòng nghỉ
거기
ở đó
랩실
phòng lab (ᄅ...)
그것
cái đó
어학실
phòng lab (ᄋ...)
라디오
đài, radio
동아리방
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
많이
nhiều (...이)
체육관
nhà thi đấu thể thao
어디
ở đâu
운동장
sân vận động
무엇
cái gì
강당
giảng đường lớn, hội trường
없다
không có
학생 식당
nhà ăn học sinh
여기
ở đây
세미나실
phòng hội thảo
이것
cái này
서점
hiệu sách
있다
có
명동
khu Myeong Dong
저것
cái kia
텔레비전
ti vi
저기
ở kia
휴대전화
điện thoại di động
Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)
Từ vựng
Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
가다Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
đi
차
trà
오다
đến
커피
cà phê
자다
ngủ
빵
bánh mì
먹다
ăn
우유
sữa
마시다
uống
영화
phim
이야기하다
nói chuyện
음악
âm nhạc
읽다
đọc
친구
bạn, bạn bè
듣다
nghe
무엇
cái gì
보다
nhìn, xem
어디
ở đâu
일하다
làm việc (ᄋ...)
누구
ai
공부하다
học (ᄀ...)
언제
khi nào, bao giờ
운동하다
luyện tập thể thao, vận động
공원
công viên
쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi
노래
bài hát
만나다
gặp gỡ
대한빌딩
tòa nhà Dae Han
사다
mua
방
phòng
좋아하다
thích
사과
táo
크다
to
산책하다
đi dạo
작다
nhỏ
쇼핑하다
mua sắm
많다
nhiều (...다)
시내
trung tâm thành phố, nội thành
적다
ít
시장
chợ
좋다
tốt
식사하다
dùng bữa
나쁘다
xấu, tồi
신문
báo
재미있다
hay, thú vị
아이스크림
kem
재미없다
không hay
아주
rất
여행
du lịch
이메일
thư điện tử, email
옷
quần áo
위
trên
자주
hay, thường xuyên
지금
bây giờ
전화하다
gọi điện thoại
축구를 하다
đá bóng
카페
quán cà phê (카...)
헬스클럽
câu lạc bộ thể dục thể thao
Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)
Từ vựng
Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
월요일Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
thứ hai
강사
giảng viên
화요일
thứ ba
계획표
bảng kế hoạch
수요일
thứ tư
구경하다
ngắm, xem
목요일
thứ năm
그리고
và
금요일
thứ sáu
등산
việc leo núi
토요일
thứ bảy
명절
ngày lễ
일요일
chủ nhật
방학
kỳ nghỉ (của học sinh)
년
năm
산
núi
월
tháng (ᄋ...)
생일파티
tiệc sinh nhật
일
ngày (ᄋ...)
설날
ngày Tết
시
giờ
숙제
bài tập
그저께
hôm kia
시험
kỳ thi, kỳ kiểm tra
어제
hôm qua
아르바이트
sự làm thêm
오늘
hôm nay
아름답다
đẹp (ᄋ...)
내일
ngày mai
안내
sự hướng dẫn
모레
ngày kia
전화번호
số điện thoại
지난해
năm trước, năm ngoái (지...)
졸업하다
tốt nghiệp
작년
năm trước, năm ngoái (작...)
층
tầng
올해
năm nay (ᄋ...)
커피숍
quán cà phê (커...)
금년
năm nay (ᄀ...)
크리스마스
Giáng sinh
다음 해
năm sau (ᄃ...)
파티를 하다
tổ chức tiệc
내년
năm sau (ᄂ...)
한글날
ngày kỉ niệm chữ Hangeul
지난달
tháng trước
호
số (phòng)
이번 달
tháng này
회의하다
họp, hội nghị (...하다)
다음 달
tháng sau
휴가
kỳ nghỉ
지난주
tuần trước
평일
ngày thường trong tuần (ᄑ...)
이번 주
tuần này
주중
ngày thường trong tuần (ᄌ...)
다음 주
tuần sau
주말
cuối tuần
Bài 5: 하루 일과 (Thói quen hằng ngày)
Từ vựng
Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
오전Dịch nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
buổi sáng (ᄋ...)
고향
quê hương
오후
buổi chiều ( ᄋ...)
공항
sân bay
낮
ban ngày
날
ngày (ᄂ...)
밤
ban đêm
남자
nam giới
아침
sáng (아...)
노래방
quán karaoke
점심
trưa
받다
nhận
저녁
tối (ᄌ...)
밥
cơm
새벽
sáng sớm
부모님
bố mẹ
시
giờ
수업
giờ học, buổi học
분
phút
수영
bơi lội
초
giây
시험을 보다
thi
일어나다
thức dậy
여자
phụ nữ
이를 닦다
đánh răng
영문과
khoa Ngữ văn Anh
세수하다
rửa mặt
영어
tiếng Anh
읽다
đọc
운전하다
lái xe
보다
nhìn, xem
인터넷
Internet
다니다
đi lại (có tính thường xuyên)
일기
nhật ký
배우다
học (ᄇ...)
집
nhà
숙제하다
làm bài tập
출근
đi làm
청소하다
dọn vệ sinh
출발하다
xuất phát
목욕하다
tắm
후
sau, sau khi
출근하다
đi làm (...하다)
회사
công ty
퇴근하다
tan tầm
회의
họp, hội nghị
시작하다
bắt đầu
PC방
dịch vụ vi tính, quán internet
끝나다
xong, kết thúc
겨울
mùa đông
자다
ngủ