- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Một số câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất
1. Xin chào tiếng Hàn
안녕하새요!
An yong ha se yo
안녕하십니까!
An yong ha sim ni kka
2. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn
잘자요!Jal ja yo
안영히 주무새요!
An young hi chu mu se yo
3. Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn
생일죽아합니다
Seng il chu ka ham ni ta
4. Chúc vui vẻ
즐겁게보내새요!
Chư ko un bo ne se yo
5. Bạn có khỏe không? Cám ơn, tôi khỏe
잘지냈어요? 저는 잘지내요.
Jal ji net so yo
6. Tên bạn là gì? Tên tôi là…
이름이 무엇이에요? 제이름은 … 에요.
I rưm mi mu ót si e yo
7. Rất vui được làm quen
만나서 반갑습니다.
Man na so ban gap sưm mi ta
8. Tạm biệt. Hẹn gặp lại
안녕히게세요. 또봐요
An young hi ke se yo. tto boa yo
안녕히가세요. 또봐요
An young hi ka se yo. tto boa yo
9. Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi … tuổi
몇살 이세요? 저는 … 살이에요.
Myet sa ri e yo? jo nưn … sa ri e yo.
10. Tôi xin lỗi
미안합니다.
Mi an ham ni ta
11. Xin cám ơn
고맙습니다.
Go map sưm ni ta
12. Không sao đâu
괜찬아요!
Khuen ja na yo
13. Tôi biết rồi
알겠어요
Al get so yo
14. Tôi không biết
모르겠어요
Mo rư get so yo
15. Làm ơn nói lại lần nữa
다시 말슴해 주시겠어요?
Ta si mal sư me ju si get so yo?
16. Bạn có thể nói chậm một chút được không?
천천히 말슴해 주시겠어요?
Chon chon hi mal sư me ju si get so yo
17. Tôi có thể nói tiếng hàn một chút
한국어 조금 할 수있어요.
Hang ku ko jo gưm hal su it so yo.
1. Xin chào tiếng Hàn
안녕하새요!
An yong ha se yo
안녕하십니까!
An yong ha sim ni kka
2. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn
잘자요!Jal ja yo
안영히 주무새요!
An young hi chu mu se yo
3. Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn
생일죽아합니다
Seng il chu ka ham ni ta
4. Chúc vui vẻ
즐겁게보내새요!
Chư ko un bo ne se yo
5. Bạn có khỏe không? Cám ơn, tôi khỏe
잘지냈어요? 저는 잘지내요.
Jal ji net so yo
6. Tên bạn là gì? Tên tôi là…
이름이 무엇이에요? 제이름은 … 에요.
I rưm mi mu ót si e yo
7. Rất vui được làm quen
만나서 반갑습니다.
Man na so ban gap sưm mi ta
8. Tạm biệt. Hẹn gặp lại
안녕히게세요. 또봐요
An young hi ke se yo. tto boa yo
안녕히가세요. 또봐요
An young hi ka se yo. tto boa yo
9. Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi … tuổi
몇살 이세요? 저는 … 살이에요.
Myet sa ri e yo? jo nưn … sa ri e yo.
10. Tôi xin lỗi
미안합니다.
Mi an ham ni ta
11. Xin cám ơn
고맙습니다.
Go map sưm ni ta
12. Không sao đâu
괜찬아요!
Khuen ja na yo
13. Tôi biết rồi
알겠어요
Al get so yo
14. Tôi không biết
모르겠어요
Mo rư get so yo
15. Làm ơn nói lại lần nữa
다시 말슴해 주시겠어요?
Ta si mal sư me ju si get so yo?
16. Bạn có thể nói chậm một chút được không?
천천히 말슴해 주시겠어요?
Chon chon hi mal sư me ju si get so yo
17. Tôi có thể nói tiếng hàn một chút
한국어 조금 할 수있어요.
Hang ku ko jo gưm hal su it so yo.