- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG
불안 – 부란 – bu ran – Bất an
비관 – 비ː관 – bi coàn – Bi quan
낙관 – 낙꽌 – nac ccoan – Lạc quan
기숙사 – 기숙싸 – ki suc sa – Ký túc xá
준비 – chun bi – chuẩn bị
결과 – kyol coa – kết quả
학교 – 학꾜 – hắc kyo – trường học
대학교 – 대ː학꾜 – te hắc kkyo – Đại học
학생 – 학쌩 – hắc sseng – học sinh
초급 – chô cứp – sơ cấp
중급 – chung cứp – trung cấp
고급 – cô cứp – cao cấp
고혈압 – 고혀랍 – cô hyo rap – cao huyết áp
고전 – cô chon – cổ điển
공감하다 – 공ː감하다 – công cam ha ta – đồng cảm
구체 – ku chê – cụ thể
기구 – ki ku – khí cầu
공장 – công chang – công trường
공격 – 공ː격 – công kyọk – công kích
현대 – 현ː대 – hyon te – hiện đại
현장 – 현ː장 – hyon chang – hiện trường
현재 – 현ː재 – hyon che – hiện tại, hiền tài
현상 – 현ː상 – hyon sang – hiện trạng
희미 – hưi mi – mông lung, mờ nhạt
효과 – 효ː과 – hyo coa – hiệu quả
사정 – 사ː정 – sa choong – sự tình
상황 – sang hoang – trạng thái, tình huống
상당하다 – sang tang ha ta – tương đương
상상 – sang sang – Sự tưởng tượng
상봉 – sang bông – tương phùng
생리 – 생니 – seng ni – sinh lý
시기 – si ki – thời kỳ
신통하다 – sin thông ha ta – thần thông
신호하다 – 신ː호하다 – sin hô ha ta – tín hiệu
신기하다 – sin ki ha ta – thần kỳ
신동 – sin tông – thần đồng
실력 – sil lyok – thực lực
심혈 – sim hyol – tâm huyết
심정 – sim choong – tâm tình, tâm tư
성함 – soong ham – quý danh
소극 – sô cực – tiêu cực
완전하다 – hoan chon ha ta – hoàn toàn
일정하다 – il choong ha ta – nhất định
유일하다 – yu il ha ta – duy nhất
애정 – 애ː정 – e chòong – ái tình
애모 – e mô – ái mộ
예고 – yê cồ – dự cáo, báo trước
예감 – yê cam – dự cảm
예정 – yê choong – dự định, dự tính
유충 – yu chung – ấu trùng
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH
HOTLINE: 0973.825.167
불안 – 부란 – bu ran – Bất an
비관 – 비ː관 – bi coàn – Bi quan
낙관 – 낙꽌 – nac ccoan – Lạc quan
기숙사 – 기숙싸 – ki suc sa – Ký túc xá
준비 – chun bi – chuẩn bị
결과 – kyol coa – kết quả
학교 – 학꾜 – hắc kyo – trường học
대학교 – 대ː학꾜 – te hắc kkyo – Đại học
학생 – 학쌩 – hắc sseng – học sinh
초급 – chô cứp – sơ cấp
중급 – chung cứp – trung cấp
고급 – cô cứp – cao cấp
고혈압 – 고혀랍 – cô hyo rap – cao huyết áp
고전 – cô chon – cổ điển
공감하다 – 공ː감하다 – công cam ha ta – đồng cảm
구체 – ku chê – cụ thể
기구 – ki ku – khí cầu
공장 – công chang – công trường
공격 – 공ː격 – công kyọk – công kích
현대 – 현ː대 – hyon te – hiện đại
현장 – 현ː장 – hyon chang – hiện trường
현재 – 현ː재 – hyon che – hiện tại, hiền tài
현상 – 현ː상 – hyon sang – hiện trạng
희미 – hưi mi – mông lung, mờ nhạt
효과 – 효ː과 – hyo coa – hiệu quả
사정 – 사ː정 – sa choong – sự tình
상황 – sang hoang – trạng thái, tình huống
상당하다 – sang tang ha ta – tương đương
상상 – sang sang – Sự tưởng tượng
상봉 – sang bông – tương phùng
생리 – 생니 – seng ni – sinh lý
시기 – si ki – thời kỳ
신통하다 – sin thông ha ta – thần thông
신호하다 – 신ː호하다 – sin hô ha ta – tín hiệu
신기하다 – sin ki ha ta – thần kỳ
신동 – sin tông – thần đồng
실력 – sil lyok – thực lực
심혈 – sim hyol – tâm huyết
심정 – sim choong – tâm tình, tâm tư
성함 – soong ham – quý danh
소극 – sô cực – tiêu cực
완전하다 – hoan chon ha ta – hoàn toàn
일정하다 – il choong ha ta – nhất định
유일하다 – yu il ha ta – duy nhất
애정 – 애ː정 – e chòong – ái tình
애모 – e mô – ái mộ
예고 – yê cồ – dự cáo, báo trước
예감 – yê cam – dự cảm
예정 – yê choong – dự định, dự tính
유충 – yu chung – ấu trùng
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH
HOTLINE: 0973.825.167