- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH
1. 부수적이다 bảo thủ.
2. 늑장을 부리다 lề mề, la cà.
3. 온화하다 ôn hòa
4. 친절하다 nhiệt tình, tốt bụng
5. 적극적 tích cực ,nhiệt huyết
6. 명랑하다 sáng sủa, thông minh
7. 수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng
8. 겸손하다 khiêm tốn
9. 욕심이 많다 tham lam
10. 꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận.
11. 까다롭다 khó tính ,cầu kì
12. 느긋하다 chậm chạp
13. 솔직하다 thẳng thắn
14. 내향적이다 tính hướng nội
15. 외향적이다 tính hướng ngoại
16. 단순하다 giản dị,mộc mạc ,đơn sơ
17. 덜렁거리다 hay la cà
18. 다혈질이다 dễ nổi nóng, vội vàng.
19. 인내심 강하다nhẫn nại, chịu đựng.
20. 변덕스럽다 dễ thay đổi
21. 변덕스럽다 hay thay đổi, thất thường
22. 무뚝뚝하다 thô lỗ, cục cằn
23. 신중하다 thận trọng, ý tứ
24. 상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự
25. 남성스럽다 nam tính, đàn ông
26. 여성스럽다 nữ tính
27. 싫증을 잘 내다 dễ phát chán
28. 시원시원하다dễ chịu, thoải mái.
29. 예술 감각이 있다có tính nghệ thuật
30. 성격이 강하다 tính cách mạnh mẽ
31. 지혜롭다 khôn khéo.
32. 성격이 약하다 tính cách yếu đuối
33. 소심하다 nhút nhát
34. 느긋하다 thảnh thơi
35. 융통성이 있다 tính linh động
36. 매력 있다 có tính hấp dẫn
37. 유머스럽다 tính hài hước
38. 독선적이다 tính gia trưởng, độc đoán
39. 솔직하다 thẳng thắn
40. 마음이 예쁘다 tấm lòng đẹp.
41. 선하다 lương thiện
42. 악하다 độc ác
43. 이기적이다 ích kỷ
44. 자상하다 chu đáo
45. 사리를 꾀하다 vụ lợi
46. 호기심이 많다 hiếu kì
47. 촌스럽다 quê, quê mùa
48. 성격이 급하다 nóng vội, cấp bách
49. 감성적이다 đa cảm , nhạy cảm
50. 이성적이다 lí tính, lý trí .
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH
HOTLINE: 0973.825.167
1. 부수적이다 bảo thủ.
2. 늑장을 부리다 lề mề, la cà.
3. 온화하다 ôn hòa
4. 친절하다 nhiệt tình, tốt bụng
5. 적극적 tích cực ,nhiệt huyết
6. 명랑하다 sáng sủa, thông minh
7. 수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng
8. 겸손하다 khiêm tốn
9. 욕심이 많다 tham lam
10. 꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận.
11. 까다롭다 khó tính ,cầu kì
12. 느긋하다 chậm chạp
13. 솔직하다 thẳng thắn
14. 내향적이다 tính hướng nội
15. 외향적이다 tính hướng ngoại
16. 단순하다 giản dị,mộc mạc ,đơn sơ
17. 덜렁거리다 hay la cà
18. 다혈질이다 dễ nổi nóng, vội vàng.
19. 인내심 강하다nhẫn nại, chịu đựng.
20. 변덕스럽다 dễ thay đổi
21. 변덕스럽다 hay thay đổi, thất thường
22. 무뚝뚝하다 thô lỗ, cục cằn
23. 신중하다 thận trọng, ý tứ
24. 상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự
25. 남성스럽다 nam tính, đàn ông
26. 여성스럽다 nữ tính
27. 싫증을 잘 내다 dễ phát chán
28. 시원시원하다dễ chịu, thoải mái.
29. 예술 감각이 있다có tính nghệ thuật
30. 성격이 강하다 tính cách mạnh mẽ
31. 지혜롭다 khôn khéo.
32. 성격이 약하다 tính cách yếu đuối
33. 소심하다 nhút nhát
34. 느긋하다 thảnh thơi
35. 융통성이 있다 tính linh động
36. 매력 있다 có tính hấp dẫn
37. 유머스럽다 tính hài hước
38. 독선적이다 tính gia trưởng, độc đoán
39. 솔직하다 thẳng thắn
40. 마음이 예쁘다 tấm lòng đẹp.
41. 선하다 lương thiện
42. 악하다 độc ác
43. 이기적이다 ích kỷ
44. 자상하다 chu đáo
45. 사리를 꾀하다 vụ lợi
46. 호기심이 많다 hiếu kì
47. 촌스럽다 quê, quê mùa
48. 성격이 급하다 nóng vội, cấp bách
49. 감성적이다 đa cảm , nhạy cảm
50. 이성적이다 lí tính, lý trí .
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH
HOTLINE: 0973.825.167