Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Học tiếng Nhật cùng Atlantic Từ Sơn

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Slide1.JPG
Từ Vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp

1 職業 しょくぎょう shoku gyou Nghề
2 医者 いしゃ isha Bác sĩ
3 看護婦 かんごふ kango fu Nữ y tá
4 看護師 かんごし kango shi Y tá
5 歯科医 しかい shikai Nha sĩ
6 科学者 かがくしゃ kagaku sha Nhà khoa học
7 美容師 びようし biyou shi Thợ làm tóc / thợ làm đẹp
8 教師 きょうし kyoushi Giáo viên
9 先生 せんせい sensei Giáo viên
10 歌手 かしゅ kashu Ca sĩ
11 運転手 うんてんしゅ unten shu Lái xe
12 野球選手 やきゅうせんしゅ yakyuu senshu Cầu Thủ Bóng Chày
13 サッカー選手 サッカーせんしゅ sakka- senshu Cầu thủ Bóng Đá
14 画家 がか gaka nghệ sỹ/ họa sỹ
15 芸術家 げいじゅつか geijutsu ka Họa sĩ
16 写真家 しゃしんか shashin ka Nhiếp ảnh gia
17 作家 さっか sakka Tác giả / nhà văn
18 演説家 えんぜつか enzetsu ka Diễn giả / nhà hùng biện
19 演奏家 えんそうか ensou ka Nhà biểu diễn âm nhạc/ nhạc sĩ
20 演出家 えんしゅつか enshutsu ka Nhà sản xuất / giám đốc
21 建築家 けんちくか kenchiku ka Kiến trúc sư
22 政治家 せいじか seiji ka Chính trị gia
23 警官 けいかん kei kan Cảnh sát viên
24 警察官 けいさつかん keisatsu kan Cảnh sát viên
25 お巡りさん おまわりさん omawari san Cảnh sát
26 コック kokku Đầu bếp
27 シェフ shefu Đầu bếp
28 調理師 ちょうりし chouri shi đầu bếp
29 料理人 りょうりにん ryouri nin đầu bếp
30 料理長 りょうりちょう ryouri chou trưởng bếp/
31 裁判官 さいばんかん saiban kan Thẩm phán
32 弁護士 べんごし bengo shi Luật sư
33 会計士 かいけいし kaikei shi Viên kế toán
34 消防士 しょうぼうし shoubou shi Lính cứu hỏa / Fireman
35 兵士 へいし hei shi Lính
36 銀行員 ぎんこういん ginkou in nhân viên ngân hàng
37 公務員 こうむいん koumu in công chức chính phủ
38 駅員 えきいん eki in công nhân trạm
39 店員 てんいん ten in nhân viên Cửa hàng
40 会社員 かいしゃいん kaisha in Nhân Viên Công Ty
41 警備員 けいびいん keibi in bảo vệ
42 研究員 けんきゅういん kenkyuu in Nhà nghiên cứu
43 派遣社員 はけんしゃいん hakensha in Công nhân tạm thời
44 秘書 ひしょ hisho Thư ký
45 サラリーマン sarari-man nhân viên làm công ăn lương
46 フリーター furi-ta- nhân viên part-time
47 OL オーエル o- eru nữ nhân viên văn phòng
48 俳優 はいゆう haiyuu Nam diễn viên
49 女優 じょゆう joyuu Nữ diễn viên
50 役者 やくしゃ yakusha Nam diễn viên / nữ diễn viên
 

Đối tác

Top