- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Học tiếng trung cùng Atlantic Từ Sơn - Các từ vựng tiếng Trung chủ đề giáng sinh
Noel (phiên âm tiếng Việt: Nô-en hoặc No-en), từ tiếng Pháp Noël, dạng cổ hơn là Naël, có gốc từ tiếng Latinh nātālis (diēs) có nghĩa là “(ngày) sinh”.
Cũng có ý kiến cho rằng tên gọi Noel xuất phát từ danh hiệu Emmanuel, tiếng Hebrew nghĩa là “Thiên Chúa ở cùng chúng ta”, được chép trong sách Phúc âm Matthêu.
Trong tiếng Anh, ngày lễ này được gọi phổ biến là Christmas. Chữ Christ là tước hiệu của Chúa Giêsu, còn chữ Mas nghĩa là thánh lễ. Do đó Christmas theo nghĩa chiết tự là “(ngày) lễ của Đức Kitô”.
Chữ Christ bắt nguồn và được viết trong tiếng Hy Lạp là Χριστός (Khristós, phiên âm Việt là “Ki-tô” hoặc “Cơ-đốc”, có nghĩa là Đấng được xức dầu), mở đầu bằng chữ cái “Χ” (Chi) nên Christmas còn được viết tắt là Xmas.
1
圣诞节
shèngdàn jié
Lễ Giáng Sinh
2
圣诞节快乐
Shèngdàn jié kuàilè
Chúc Giáng sinh vui vẻ
3
圣诞节前夕
shèngdàn jié qiánxī
Đêm Giáng Sinh
4
圣诞节假期
shèngdàn jié jiàqī
Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
5
圣诞礼物
shèngdàn lǐwù
Quà Giáng Sinh
6
圣诞老人
shèngdàn lǎorén
Ông Già Noel
7
圣诞树
shèngdànshù
Cây thông Noel
8
圣诞袜
shèngdàn wà
Tất Giáng Sinh
9
圣诞蜡烛
Shèngdàn làzhú
Nến giáng sinh
10
圣诞大餐
shèngdàn dà cān
Bữa tiệc Giáng Sinh
11
烟囱
Yāncōng
Ống khói
12
壁炉
bìlú
Lò sưởi trong tường
13
圣诞贺卡
Shèngdàn hèkǎ
Thiếp chúc mừng Giáng sinh
14
圣诞饰品
Shèngdàn shìpǐn
Đồ trang trí giáng sinh
15
驯鹿
Xùnlù
Tuần Lộc
16
圣诞花环
Shèngdàn huāhuán
Vòng hoa giáng sinh
17
糖果
Tángguǒ
Kẹo
18
圣诞圣歌
shèngdàn shèng gē
Thánh ca Noel
19
天使
tiānshǐ
Thiên thần
20
圣诞音乐
shèngdàn yīnyuè
Nhạc Giáng Sinh
21
圣诞气氛
shèngdàn qìfēn
Không khí Giáng Sinh
22
烤火鸡
kǎohuǒ jī
Gà tây quay