- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ Vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm
1. 粉笔 Fěnbǐ chalk phấn
2. 词典 Cídiǎn dictionary từ điển
3. 圆珠笔 Yuánzhūbǐ ballpoint (pen) bút bi
4. 百科全书 bǎikē quánshū encyclopedia bách khoa toàn thư
5. 铅笔 qiānbǐ pencil bút chì
6. 尺子 Chǐzi ruler thước kẻ
7. 圆规 Yuánguī compasses compa
8. 书包 shūbāo school bag cặp sách
9. 自动铅笔 Zìdòng qiānbǐ propelling pencil bút chì máy
10. 墨水 mòshuǐ ink mực nước
11. 橡皮 Xiàngpí rubber, eraser tẩy chì
12. 钢笔 Gāngbǐ pen bút mực
13. 笔盒 Bǐ hé pencil box hộp đựng bút
14. 胶带 jiào dài Adhesive Tape băng dính
15. 日记本 Rìjì běn diary book sổ nhật kí
16. 文件袋 Wénjiàn dài expanding file túi đựng tài liệu
17. 地球仪 Dìqiúyí globe quả địa cầu
18. 名片夹 Míngpiàn jiá ame card holder đựng danh thiếp
19. 大头针 Dàtóuzhēn pin đinh ghim
20. 切纸刀 Qiē zhǐ dāo paper cuter dao dọc giấy
21. 订书机 Dìng shū jī stapler máy ghim giấy
22. 便笺 Biànjiān notepaper giấy ghi nhớ
23. 毛笔 Máobǐ writing brush bút lông
24. 蜡笔 Làbǐ crayon bút sáp
25. 签名笔 Qiānmíng bǐ felt-tip pen bút kí tên
26. 排笔 Pái bǐ broad brush bút xóa
27. IH纸 IH zhǐ letter Paper giấy viết thư
28. 打字纸 Dǎzì zhǐ typing paper giấy đánh chữ
29. 复写纸 fùxiězhǐ carbon Paper giấy than
30. 复印纸 fùyìn zhǐ duplicating Paper giấy phô tô
31. 改正液 Gǎizhèng yè correction fluid bút xóa
32. 角尺 Jiǎochǐ triangle thước tam giác
33. 量角器 Liángjiǎoqì protractor dụng cụ đo góc
34. 计算器 Jìsuàn qì calculator máy tính
35. 回形针 Huíxíngzhēn paperclip ghim giấy (hình chữ 回)
36. 文件夹 Wénjiàn jiā file tài liệu
37. 蜡纸 làzhǐ tencil Paper giấy nến
38. 胶水 Jiāoshuǐ glue hồ nước
39. 书S hū book sách
40. 黑板 blackboard bảng đen