- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ CÁC VẬT DỤNG THƯỜNG NGÀY
1. 遥控器Yáokòng qì: điều khiển từ xa
2. 电暖器Diàn nuǎn qì: máy sưởi
3. 吊灯Diàodēng: đèn treo
4. 灯泡Dēngpào: bóng đèn
5. 枕头Zhěntou: gối
6. 枕套Zhěntào: vỏ gối
7. 床单Chuángdān: ga giường
8. 花洒Huā sǎ: vòi hoa sen
9. 脸盆Liǎn pén: bồn rửa mặt
10. 排水口Páishuǐ kǒu: ống thoát nước
11. 热水器Rèshuǐqì: máy nước nóng
12. 马桶Mǎtǒng: bồn cầu
13. 香皂Xiāngzào: xà phòng
14. 沐浴乳Mùyù rǔ: sữa tắm
15. 洗发乳Xǐ fǎ rǔ: dầu gội đầu
16. 洗面乳Xǐmiàn rǔ: sữa rửa mặt
17. 卸妆油Xièzhuāng yóu: nước tẩy trang
18. 插头Chātóu: phích cắm điện
19. 插座Chāzuò: ổ cắm
20. 开关Kāiguān: công tắc điện
21. 书桌Shūzhuō: bàn làm việc
22. 台灯Táidēng: đèn bàn