- Tham gia
- 19/2/21
- Bài viết
- 31
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
1 表弟/biǎo dì/ em họ
2 堂兄/táng xiōng/ anh họ( con trai của anh em bố)
3 堂弟 /tángdì/ anh em họ(bé tuổi hơn mình)
4 堂姐/táng jiě/ chị họ (con gái của anh em bố)
5 堂妹/táng mèi/ em họ
6 孙女 /sūn nǚ/ cháu gái
7 孙子 /sūnzi/ cháu trai
8 曾孙子/zēng sūn zǐ/ chắt(trai)
9 曾孙女/zēng sūn nǚ/ chắt(gái)
10 一代人 /yī dài rén/ một thế hệ
11 亲戚 /qīnqi/ họ hàng
12 后父 /hòu fù/ bố dượng
13 姨丈 /yí zhàng/ Dượng, chú (chồng của dì)
15 婶婶 /shěn shěn/ thím (vợ em trai bố)
16 继子 /jìzǐ/ con trai riêng
17 继女 /jìnǚ/ con gái riêng
18 侄子 /zhí zi/ cháu trai (con của anh chị em)
19 外甥女 /wài sheng nǚ/ cháu gái (con của anh chị em)
20 外甥 /wài sheng/ cháu trai (con của anh chị em)
21 儿子 /ér zi/ con trai
22 女儿 /nǚ er/con gái
23 女婿 /nǚxù/ con rể
24 小舅子 /xiǎo jiù zǐ/ chồng em vợ
25 大舅子 /dà jiù zǐ/ anh vợ
26 小姨子/xiǎo yí zǐ/ em vợ
27 大姑 /dà gū / Chị gái chồng
28 小姑 /xiǎo gū/ cô( em gái chồng)
29 大伯 /dà bó/ anh chồng
30 小叔 /xiǎo shū/ em chồng
31 丈夫 /zhàngfu/ Chồng
32 妻子 /qīzi/ Vợ
33 姐夫 /jiěfū/ anh rể
34 妹夫 /mèifū/ em rể
35 姐妹 /jiěmèi/ chị em gái
36 兄弟 /xiōngdì/ anh em trai
37 大嫂 /dàsǎo/ chị dâu
38 弟妹 /dì mèi/ em dâu
39 表哥 /biǎo gē/ anh họ
Địa chỉ:24 lý thánh tông-đông ngàn-từ sươn-bắc ninh
Hotline: 0973.825.197
1 表弟/biǎo dì/ em họ
2 堂兄/táng xiōng/ anh họ( con trai của anh em bố)
3 堂弟 /tángdì/ anh em họ(bé tuổi hơn mình)
4 堂姐/táng jiě/ chị họ (con gái của anh em bố)
5 堂妹/táng mèi/ em họ
6 孙女 /sūn nǚ/ cháu gái
7 孙子 /sūnzi/ cháu trai
8 曾孙子/zēng sūn zǐ/ chắt(trai)
9 曾孙女/zēng sūn nǚ/ chắt(gái)
10 一代人 /yī dài rén/ một thế hệ
11 亲戚 /qīnqi/ họ hàng
12 后父 /hòu fù/ bố dượng
13 姨丈 /yí zhàng/ Dượng, chú (chồng của dì)
15 婶婶 /shěn shěn/ thím (vợ em trai bố)
16 继子 /jìzǐ/ con trai riêng
17 继女 /jìnǚ/ con gái riêng
18 侄子 /zhí zi/ cháu trai (con của anh chị em)
19 外甥女 /wài sheng nǚ/ cháu gái (con của anh chị em)
20 外甥 /wài sheng/ cháu trai (con của anh chị em)
21 儿子 /ér zi/ con trai
22 女儿 /nǚ er/con gái
23 女婿 /nǚxù/ con rể
24 小舅子 /xiǎo jiù zǐ/ chồng em vợ
25 大舅子 /dà jiù zǐ/ anh vợ
26 小姨子/xiǎo yí zǐ/ em vợ
27 大姑 /dà gū / Chị gái chồng
28 小姑 /xiǎo gū/ cô( em gái chồng)
29 大伯 /dà bó/ anh chồng
30 小叔 /xiǎo shū/ em chồng
31 丈夫 /zhàngfu/ Chồng
32 妻子 /qīzi/ Vợ
33 姐夫 /jiěfū/ anh rể
34 妹夫 /mèifū/ em rể
35 姐妹 /jiěmèi/ chị em gái
36 兄弟 /xiōngdì/ anh em trai
37 大嫂 /dàsǎo/ chị dâu
38 弟妹 /dì mèi/ em dâu
39 表哥 /biǎo gē/ anh họ
Địa chỉ:24 lý thánh tông-đông ngàn-từ sươn-bắc ninh
Hotline: 0973.825.197