- Tham gia
- 20/3/20
- Bài viết
- 25
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
Kết Cấu Thùng Xe Tải Van SRM X30 Thùng Đông Lạnh:
Thùng chất liệu vách trong bằng tấm hợp kim nhôm nhựa trắng 3mm. Ở giữa đổ xốp Pu cách nhiệt 40mm. Sàn lót inox phẳng Sus430 dày 1.5mm
* Kết cấu máy lạnh:
– Hệ thống lạnh xe QKR gồm có:
+ Lốc sanden 709
+ Dàn lạnh formula
+ Dàn nóng paco
+ Hệ thống tuyo
+ Bản điều khiển
Đặc biệt, Xe Tải Van SRM X30 thùng đông lạnh có màu sắc rất đa dạng, khách hàng thích màu gì, chúng tôi sẽ phục vụ màu đó
Thông số kỹ thuật chi tiết
Xe tải van SRM X30 thùng đông lạnh
STT MODEL SRM X30
1 Trọng lượng bản thân (Kg): 1170
2 Tải trọng cho phép chở: 930 (Kg)
3 Trọng lượng toàn bộ: 2120 (Kg)
4 Kích thước tổng thể: DxRxC (mm): 4200 x 1695 x 1930 (mm)
5 Kích thước lòng thùng(DxRxC): 2.080 x1.460 x1.290 (mm)
6 Chiều dài cơ sở: 2700 (mm)
7 Vệt bánh trước/sau: 1280/1200 (mm)
8 Công thức bánh xe: 4×2
9 Nhiên liệu: Xăng A92 – A95
10 Nhãn hiệu động cơ: DLCG14
11 Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun điện tử
12 Dung tích xi lanh: 1.499 (cm3)
13 Công xuất lớn nhất/vòng quay: 80/5200 (Kw/v/p)
14 Lốp trước/sau: 175/70R14
15 Phanh trước/Sau: Phanh đĩa/ Tang trống
16 Nội thất: Điều hòa nhiệt độ, Kính điện, Radio, Gương chiếu hậu, đèn trần, Ghế nỉ
17 Hệ thống lái: Trục vít ecu bi/ Cơ khí có trợ lực
18 Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km
Thùng chất liệu vách trong bằng tấm hợp kim nhôm nhựa trắng 3mm. Ở giữa đổ xốp Pu cách nhiệt 40mm. Sàn lót inox phẳng Sus430 dày 1.5mm

* Kết cấu máy lạnh:
– Hệ thống lạnh xe QKR gồm có:
+ Lốc sanden 709
+ Dàn lạnh formula
+ Dàn nóng paco
+ Hệ thống tuyo
+ Bản điều khiển

Đặc biệt, Xe Tải Van SRM X30 thùng đông lạnh có màu sắc rất đa dạng, khách hàng thích màu gì, chúng tôi sẽ phục vụ màu đó


Thông số kỹ thuật chi tiết
Xe tải van SRM X30 thùng đông lạnh
STT MODEL SRM X30
1 Trọng lượng bản thân (Kg): 1170
2 Tải trọng cho phép chở: 930 (Kg)
3 Trọng lượng toàn bộ: 2120 (Kg)
4 Kích thước tổng thể: DxRxC (mm): 4200 x 1695 x 1930 (mm)
5 Kích thước lòng thùng(DxRxC): 2.080 x1.460 x1.290 (mm)
6 Chiều dài cơ sở: 2700 (mm)
7 Vệt bánh trước/sau: 1280/1200 (mm)
8 Công thức bánh xe: 4×2
9 Nhiên liệu: Xăng A92 – A95
10 Nhãn hiệu động cơ: DLCG14
11 Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun điện tử
12 Dung tích xi lanh: 1.499 (cm3)
13 Công xuất lớn nhất/vòng quay: 80/5200 (Kw/v/p)
14 Lốp trước/sau: 175/70R14
15 Phanh trước/Sau: Phanh đĩa/ Tang trống
16 Nội thất: Điều hòa nhiệt độ, Kính điện, Radio, Gương chiếu hậu, đèn trần, Ghế nỉ
17 Hệ thống lái: Trục vít ecu bi/ Cơ khí có trợ lực
18 Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km