- Tham gia
- 22/11/24
- Bài viết
- 214
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Theo các quy định hiện hành và thực tiễn xét xử, người cho mượn quyền sử dụng đất có thể khởi kiện để đòi lại đất trong trường hợp thỏa mãn hai điều kiện cơ bản sau:
Yêu cầu bồi thường thiệt hại từ người mượn đất khi không thể lấy lại tài sản
Nếu đất không thể thu hồi do giao dịch thế chấp hợp pháp hoặc tài sản đã bị xử lý (bán đấu giá, phát mãi...), người bị thiệt hại vẫn có quyền yêu cầu bồi thường dân sự đối với người đã mượn đất.
Theo Điều 584 và 585 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân hoặc tổ chức gây thiệt hại cho người khác bằng hành vi trái pháp luật phải có trách nhiệm bồi thường. Trong trường hợp này, người cho mượn đất có thể yêu cầu bồi thường dựa trên:
Những rủi ro pháp lý khi cho mượn đất để thế chấp ngân hàng
Việc cho mượn quyền sử dụng đất với mục đích giúp người khác vay ngân hàng ẩn chứa nhiều nguy cơ nghiêm trọng. Nhiều chủ đất đã phải trả giá đắt, thậm chí mất hoàn toàn tài sản chỉ vì thiếu hiểu biết pháp lý.
Một số rủi ro chủ yếu có thể kể đến:
Để hạn chế tối đa thiệt hại, người sử dụng đất cần cẩn trọng trong mọi quyết định liên quan đến tài sản:
- Thứ nhất, có bằng chứng chứng minh rằng việc cho mượn xảy ra trong hoàn cảnh bị lừa dối hoặc không hề hay biết về việc quyền sử dụng đất đã bị sử dụng làm tài sản thế chấp.
- Thứ hai, có cơ sở cho thấy giao dịch thế chấp vi phạm quy định của pháp luật hiện hành, ví dụ:
- Hợp đồng thế chấp không được công chứng hoặc chứng thực theo yêu cầu.
- Giao dịch không được đăng ký tại cơ quan đăng ký giao dịch bảo đảm.
- Giao dịch có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
- Người thực hiện việc thế chấp không có quyền định đoạt đối với tài sản.
- Tuyên bố hợp đồng thế chấp là vô hiệu.
- Hủy bỏ đăng ký giao dịch bảo đảm đã được thực hiện.
- Buộc bên giữ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất phải hoàn trả lại.
- Yêu cầu bên chiếm giữ đất phải trả lại diện tích đất nếu đã bàn giao trên thực tế.
Yêu cầu bồi thường thiệt hại từ người mượn đất khi không thể lấy lại tài sản
Nếu đất không thể thu hồi do giao dịch thế chấp hợp pháp hoặc tài sản đã bị xử lý (bán đấu giá, phát mãi...), người bị thiệt hại vẫn có quyền yêu cầu bồi thường dân sự đối với người đã mượn đất.
Theo Điều 584 và 585 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân hoặc tổ chức gây thiệt hại cho người khác bằng hành vi trái pháp luật phải có trách nhiệm bồi thường. Trong trường hợp này, người cho mượn đất có thể yêu cầu bồi thường dựa trên:
- Hành vi vi phạm pháp luật của người mượn đất (như gian dối, lạm dụng lòng tin...).
- Thiệt hại cụ thể xảy ra, ví dụ như mất quyền sở hữu hoặc sử dụng đất.
- Có mối liên hệ rõ ràng giữa hành vi sai trái và hậu quả xảy ra.
- Giá trị quyền sử dụng đất bị mất, được xác định theo giá thị trường tại thời điểm xét xử.
- Chi phí đầu tư, cải tạo hoặc xây dựng công trình trên đất (nếu có).
- Thiệt hại về tinh thần trong trường hợp có đủ cơ sở chứng minh.
- Chi phí hợp lý để ngăn ngừa, giảm thiểu hoặc khắc phục thiệt hại.
Những rủi ro pháp lý khi cho mượn đất để thế chấp ngân hàng
Việc cho mượn quyền sử dụng đất với mục đích giúp người khác vay ngân hàng ẩn chứa nhiều nguy cơ nghiêm trọng. Nhiều chủ đất đã phải trả giá đắt, thậm chí mất hoàn toàn tài sản chỉ vì thiếu hiểu biết pháp lý.
Một số rủi ro chủ yếu có thể kể đến:
- Rủi ro mất đất vĩnh viễn: Khi người vay không trả nợ, ngân hàng có quyền xử lý tài sản thế chấp theo quy định, trong đó có thể phát mãi hoặc đấu giá quyền sử dụng đất.
- Rủi ro về nghĩa vụ tài chính: Người cho mượn có thể trở thành bên bảo lãnh và bị yêu cầu thanh toán khoản vay thay nếu người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ.
- Rủi ro tranh chấp kéo dài: Việc kiện tụng để đòi lại đất có thể mất nhiều năm, phát sinh chi phí lớn cho luật sư và án phí.
- Khó khăn trong việc được bồi thường: Trong nhiều trường hợp, người mượn đất không còn khả năng tài chính hoặc tài sản để thi hành án, dẫn đến quyền lợi của người cho mượn không được đảm bảo.
Để hạn chế tối đa thiệt hại, người sử dụng đất cần cẩn trọng trong mọi quyết định liên quan đến tài sản:
- Tuyệt đối không cho mượn sổ đỏ hoặc ký giấy ủy quyền nếu chưa hiểu rõ mục đích và bản chất giao dịch.
- Tìm hiểu kỹ quy định pháp luật liên quan, hoặc tham khảo tư vấn từ luật sư trước khi thực hiện bất kỳ thỏa thuận nào.
- Rà soát cẩn thận nội dung các văn bản, hợp đồng trước khi đặt bút ký.