Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hồ Chí Minh Mã bưu điện - ZIP code của các tổ chức tại TP HCM

sieuthimypham

Thành viên cấp 1
Tham gia
12/4/21
Bài viết
6
Thích
0
Điểm
1
#1
Dưới đây là mã bưu điện (mã bưu chính) – mã ZIP code chung của tất cả các cơ quan/tổ chức tại Hà Nội.TP HCM
STT
Các cơ quan/tổ chức TP HCM
Mã bưu chính

1
Vụ VII (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)
70001
2
Vụ Địa phương III (Ban Tổ chức Trung ương)
70002
3
Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh
70003
4
Ban Dân vận Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh
70004
5
Cục Công tác phía Nam (Ban Nội chính Trung ương)
70005
6
Ban Kinh tế Trung ương tại thành phố Hồ Chí Minh
70007
7
Đảng ủy Ngoài nước tại thành phố Hồ Chí Minh
70008
8
Cục Quản trị T78, Vụ địa phương II (Văn phòng Trung ương Đảng)
70010
9
Đảng ủy Khối doanh nghiệp Trung ương phía Nam
70011
10
Vụ công tác phía Nam (Văn phòng Quốc hội)
70030
11
Vụ công tác phía Nam (Tòa án nhân dân tối cao)
70035
12
Văn phòng Viện kiểm sát nhân dân tối cao tại thành phố Hồ Chí Minh
70036
13
Kiểm toán nhà nước khu vực IV tại thành phố Hồ Chí Minh
70037
14
Cục Hành chính II (Văn phòng Chính phủ)
70040
15
Cục công tác phía Nam (Bộ Công Thương)
70041
16
Văn phòng II (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
70042
17
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh
70043
18
Cơ quan đại diện Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh
70045
19
Đại diện Văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại thành phố Hồ Chí Minh
70046
20
Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh
70047
21
P9, Văn phòng Bộ Công an
70049
22
Cục công tác phía Nam (Bộ Tư pháp)
70052
23
Bộ Giáo dục và Đào tạo tại thành phố Hồ Chí Minh
70053
24
Bộ Giao thông vận tải tại thành phố Hồ Chí Minh
70054
25
Vụ công tác phía Nam (Bộ Khoa học và Công nghệ)
70055
26
Văn phòng đại diện Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại thành phố Hồ Chí Minh
70056
27
Văn phòng Bộ Tài nguyên và Môi trường tại thành phố Hồ Chí Minh
70057
28
Cơ quan đại diện Bộ Xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh
70058
29
Cơ quan đại diện Bộ Y tế tại thành phố Hồ Chí Minh
70060
30
Bộ Quốc phòng tại thành phố Hồ Chí Minh
70061
31
Ủy ban Dân tộc tại thành phố Hồ Chí Minh
70062
32
Ngân hàng Nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh
70063
33
Văn phòng đại diện Thanh tra Chính phủ
70064
34
Văn phòng thường trực phía Nam (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)
70065
35
Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
70066
36
Cơ quan thường trú Đài Truyền hình Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
70067
37
Cơ quan thường trú Đài Tiếng nói Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
70068
38
Bảo hiểm xã hội Việt Nam phía Nam
70070
39
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
70071
40
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
70072
41
Cơ quan Thường trực Cục cơ yếu Đảng chính quyền tại TP.HCM (Ban Cơ yếu Chính phủ)
70073
42
Vụ Công tác Tôn giáo phía Nam (Ban Tôn giáo Chính phủ)
70074
43
Cơ quan đại diện của Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
70087
44
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
70088
45
Trung ương Hội Nông dân Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
70089
46
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh
70090
47
Ban công tác phía Nam (Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam)
70092
48
BC. Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh
70000
49
Ủy ban Kiểm tra thành ủy
70101
50
Ban Tổ chức thành ủy
70102
51
Ban Tuyên giáo thành ủy
70103
52
Ban Dân vận thành ủy
70104
53
Ban Nội chính thành ủy
70105
54
Đảng ủy khối cơ quan
70109
55
Thành ủy và Văn phòng thành ủy
70110
56
Đảng ủy khối doanh nghiệp
70111
57
Báo Sài Gòn Giải Phóng
70116
58
Hội đồng nhân dân thành phố
70121
59
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố
70130
60
Tòa án nhân dân thành phố
70135
61
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố
70136
62
Kiểm toán nhà nước tại khu vực IV
70137
63
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
70140
64
Sở Công Thương
70141
65
Sở Kế hoạch và Đầu tư
70142
66
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
70143
67
Sở Ngoại vụ
70144
68
Sở Tài chính
70145
69
Sở Thông tin và Truyền thông
70146
70
Sở Văn hoá và Thể thao
70147
71
Sở Du lịch
70148
72
Công an thành phố
70149
73
Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố
70150
74
Sở Nội vụ
70151
75
Sở Tư pháp
70152
76
Sở Giáo dục và Đào tạo
70153
77
Sở Giao thông vận tải
70154
78
Sở Khoa học và Công nghệ
70155
79
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
70156
80
Sở Tài nguyên và Môi trường
70157
81
Sở Xây dựng
70158
82
Sở Quy hoạch – Kiến trúc
70159
83
Sở Y tế
70160
84
Bộ Tư lệnh Thành phố
70161
85
Ban Dân tộc
70162
86
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố
70163
87
Thanh tra thành phố
70164
88
Học viện Cán bộ thành phố
70165
89
Thông tấn xã Việt Nam (chi nhánh tại thành phố)
70166
90
Đài truyền hình thành phố
70167
91
Đài Tiếng nói nhân dân thành phố
70168
92
Bảo hiểm xã hội thành phố
70170
93
Cục Thuế
70178
94
Cục Hải quan
70179
95
Cục Thống kê
70180
96
Kho bạc Nhà nước thành phố
70181
97
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
70185
98
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
70186
99
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
70187
100
Liên đoàn Lao động thành phố
70188
101
Hội Nông dân thành phố
70189
102
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố
70190
103
Thành Đoàn
70191
104
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
70192
105
Hội Cựu chiến binh thành phố
70193
106
Điểm phục vụ Bưu điện T78
70199
107
Tổng LSQ. Liên hiệp Vương Quốc Anh và Bắc Ai Len
70200
108
Tổng LSQ. Cộng Hòa Ấn Độ
70201
109
Tổng LSQ. Ca-na-đa
70202
110
Tổng LSQ. Cam-pu-chia
70203
111
Tổng LSQ. Cô-oét
70204
112
Tổng LSQ. Cộng hòa Cu-ba
70205
113
Tổng LSQ. Cộng hòa Liên bang Đức
70206
114
Tổng LSQ. Vương quốc Hà Lan
70207
115
Tổng LSQ. Hàn Quốc
70208
116
Tổng LSQ. Hoa Kỳ
70209
117
Tổng LSQ. Hung-ga-ri
70210
118
Tổng LSQ. Cộng hòa I-ta-li-a
70211
119
Tổng LSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a
70212
120
Tổng LSQ. Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào
70213
121
Tổng LSQ. Ma-lai-xi-a
70214
122
Tổng LSQ. Liên Bang Nga
70215
123
Tổng LSQ. Nhật Bản
70216
124
Tổng LSQ. Niu Di-lân
70217
125
Tổng LSQ. Ô-xtơ-rây-li-a
70218
126
Tổng LSQ. Cộng hòa Pa-na-ma
70219
127
Tổng LSQ. Cộng hòa Pháp
70220
128
Tổng LSQ. Vương quốc Thái Lan
70221
129
Tổng LSQ. Thụy Sỹ
70222
130
Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
70223
131
Tổng LSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po
70224
132
LSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len
70225
133
LSQ. Cộng hòa Áo
70226
134
LSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha
70227
135
LSQ. Vương quốc Bỉ
70228
136
LSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan
70229
137
LSQ. Cộng hòa Chi-lê
70230
138
LSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a
70231
139
LSQ. Cộng hòa Hy Lạp
70232
140
LSQ. Cộng hòa Man-ta
70233
141
LSQ. Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma
70234
142
LSQ. Mông Cổ
70235
143
LSQ. Vương quốc Na-uy
70236
144
LSQ. Cộng hòa Nam Phi
70237
145
LSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan
70238
146
LSQ. Cộng hòa Pa-lau
70239
147
LSQ. Cộng hòa Phần Lan
70240
148
LSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin
70241
149
LSQ. Cộng hòa Séc
70242
150
LSQ. Cộng hòa Síp
70243
151
LSQ. Thụy Điển
70244
152
LSQ. U-crai-na
70245
153
LSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay
70246
154
LSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a
70247
155
LSQ. Cộng hòa XHCN dân chủ Xri Lan-ca
70248
156
LSQ. Cộng hòa Su-đăng
70249
157
LSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo
70250
158
LSQ. Vương quốc Tây Ban Nha
70251
159
LSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua
70252
 

Đối tác

Top