Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Mỡ máu cao: Hiểm họa tiềm ẩn và cách phòng ngừa hiệu quả

DoctorTuanDinh123

Thành viên cấp 1
Tham gia
21/2/24
Bài viết
73
Thích
0
Điểm
6
#1
Mỡ máu cao, hay còn gọi là rối loạn lipid máu, là tình trạng rối loạn chuyển hóa mỡ trong máu, dẫn đến tăng nồng độ cholesterol xấu (LDL-C) và triglyceride, đồng thời giảm cholesterol tốt (HDL-C). Tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, đặc biệt là tim mạch. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về mỡ máu cao, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Cùng Y Dược Vĩnh Phúc Tìm hiểu nhé.
Mỡ máu cao là gì?

Mỡ máu cao là tình trạng tăng nồng độ các chất béo trong máu, bao gồm cholesterol và triglyceride. Cholesterol là một loại chất béo quan trọng giúp cơ thể hoạt động bình thường, nhưng khi lượng cholesterol trong máu cao, đặc biệt là cholesterol xấu (LDL-C), nó có thể tích tụ trong thành mạch, hình thành mảng bám, dẫn đến xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm.

Nguyên nhân gây mỡ máu cao

Có nhiều nguyên nhân gây mỡ máu cao, bao gồm:
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa, cholesterol, chất béo chuyển hóa và đường.
  • Lười vận động: Thiếu vận động thể chất là một yếu tố nguy cơ cao gây mỡ máu cao.
  • Thừa cân, béo phì: Cân nặng dư thừa hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc mỡ máu cao.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm hỏng mạch máu và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm mỡ máu cao.
  • Uống nhiều rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nồng độ triglyceride trong máu.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ mắc mỡ máu cao cao hơn do di truyền.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như tiểu đường, suy thận, suy giáp,... cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc mỡ máu cao.
Triệu chứng của mỡ máu cao

Mỡ máu cao thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Do đó, việc tầm soát mỡ máu định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Một số triệu chứng có thể gặp phải khi mỡ máu cao ở giai đoạn muộn bao gồm:
  • Đau tức ngực
  • Khó thở
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Tê bì chân tay
  • Nhức đầu
  • Hoa mắt
Chẩn đoán mỡ máu cao

Để chẩn đoán mỡ máu cao, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm máu để đo nồng độ cholesterol và triglyceride trong máu. Các chỉ số mỡ máu bình thường được khuyến cáo như sau:
  • Cholesterol toàn phần: < 5,2 mmol/L
  • LDL-cholesterol: < 3,0 mmol/L
  • HDL-cholesterol: > 1,0 mmol/L
  • Triglyceride: < 1,7 mmol/L
Điều trị mỡ máu cao

Điều trị mỡ máu cao bao gồm hai phương pháp chính: thay đổi lối sống và sử dụng thuốc.

Thay đổi lối sống:
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo và hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa, cholesterol, chất béo chuyển hóa và đường.
  • Tập thể dục thường xuyên: Nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân một cách an toàn và khoa học.
  • Bỏ hút thuốc lá
  • Hạn chế uống rượu bia
Sử dụng thuốc:

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hạ mỡ máu nếu thay đổi lối sống không hiệu quả. Một số loại thuốc hạ mỡ máu phổ biến bao gồm:
  • Statin: Giảm LDL-cholesterol
  • Niacin: Giảm LDL-cholesterol, triglyceride và tăng HDL-cholesterol
  • Nhựa gắn acid mật: Giảm LDL-cholesterol
  • Acid fibric: Giảm triglyceride
Phòng ngừa mỡ máu cao

Để phòng ngừa mỡ máu cao, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Bỏ hút thuốc lá
  • Hạn chế uống rượu bia
  • Khám sức khỏe định kỳ để theo dõi mỡ máu
Mỡ máu cao là một tình trạng nguy hiểm cần được quan tâm
 

Đối tác

Top