- Tham gia
- 28/5/20
- Bài viết
- 19
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
1.한국전통축제: Lễ hội truyền thống của Hàn Quốc
2.추석: tết trung thu
3.한가위: ngày lễ hội lớn giữa mùa thu
4.위성=달: mặt trăng
5.보름달: rằm
6.상현달: trăng khuyết
7.만월: trăng tròn
8.초롱: đèn lồng
9.초롱 퍼레이드: rước đèn
10.달력: lịch
11.음력: âm lịch
12.양력: dương lịch
13.휴일/휴진/휴무: ngày nghỉ
14.잔칫날: ngày lễ tiệc
15.송편: bánh gạo hình bán nguyệt (bánh trung thu của người Hàn đây ^^)
16.강강술래: điệu múa dân gian của người Hàn trong dịp lễ trung thu
17.토란탕: súp khoai môn (món ăn trong ngày lễ này)
18.보름달이 뜨다: trăng rằm lên
19.연휴: nghỉ dài ngày
20.기념일: ngày kỉ niệm
21.민속놀이: trò chơi dân gian
2.추석: tết trung thu
3.한가위: ngày lễ hội lớn giữa mùa thu
4.위성=달: mặt trăng
5.보름달: rằm
6.상현달: trăng khuyết
7.만월: trăng tròn
8.초롱: đèn lồng
9.초롱 퍼레이드: rước đèn
10.달력: lịch
11.음력: âm lịch
12.양력: dương lịch
13.휴일/휴진/휴무: ngày nghỉ
14.잔칫날: ngày lễ tiệc
15.송편: bánh gạo hình bán nguyệt (bánh trung thu của người Hàn đây ^^)
16.강강술래: điệu múa dân gian của người Hàn trong dịp lễ trung thu
17.토란탕: súp khoai môn (món ăn trong ngày lễ này)
18.보름달이 뜨다: trăng rằm lên
19.연휴: nghỉ dài ngày
20.기념일: ngày kỉ niệm
21.민속놀이: trò chơi dân gian