Mỗi con người đều có trong mình những suy nghĩ, tính cách riêng, vậy tính cách cách của bạn là gì?
Dưới đây là một số từ mới tiếng Hàn dùng để miêu tả tính cách con người do trung tâm ngoại ngữ ABC education soạn thảo.Mời bạn đọc cùng tham khảo!!!
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ
Tel: 0833 862 111 hoặc 0222 389 100
Địa chỉ: tầng 5 tòa nhà Honda Vĩnh Cát (cột đồng hồ), 39 Lý Thái Tổ, Võ Cường, Bắc Ninh.
1
겸손하다
khiêm tốn
2
까다롭다
khó tính, cầu kì, rắc rối
3
꼼꼼하다
thận trọng, cẩn thận
4
단순하다
giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ
5
다혈질이다
tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng
6
변덕스럽다
tính dễ thay đổi
7
보수적이다
bảo thủ (đối lập với 개방적이다:cởi mở)
8
시원시원하다
dễ chịu, thỏai mái
9
싫증을 잘 내다
dễ phát chán
10
예술 감각이 있다
có cảm thụ tốt về nghệ thuật
11
융통성이 있다
tính linh động
12
이기적이다
ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
13
이성적이다
tính lí trí
14
감성적이다
dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm
15
직선적이다
tính thẳng thắng rõ ràng
16
차분하다
trầm tĩnh, điềm tĩnh
17
털털하다
dễ dãi (đối lập với 엄격하다: nghiêm khắc)
18
부드럽다
dịu dàng
19
구두쇠이다
nhím, ích kỉ, keo kiệt
20
친절하다
nhiệt tình, tốt bụng
21
온화하다
ôn hòa
22
마음이 따뜻하다
tốt bụng, có tấm lòng ấm áp (ngoài ra còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착하 다)
23
질투심이 많다
hay ghen tị
24
현명하다
thông minh, sáng suốt
25
착하다
hiền lành
26
내성적
nội tâm, khép kín
27
외향적
hướng ngoại, cởi mở
28
긍정적
theo khuynh hướng tích cực
29
부정적
theo khuynh hướng tiêu cực
30
적극적
tích cực
31
소극적
tiêu cực
32
부끄럽다
ngại ngùng, thẹn thùng
33
창피하다
xấu hổ
34
용맹하다
dũng mãnh
35
재미 있다
vui tính
36
용감하다
cũng cảm
37
부럽다
ganh tị
38
효도하다
hiếu thảo
39
불효하다
bất hiếu
40
얌전하다
nhã nhặn, lịch thiệp
41
똑똑하다
thông minh (총명하다)
42
어리석다
đần độn, ngớ ngẩn (우둔하다, 무디하다)
43
나쁘다
xấu
44
예쁘다, 곱다
đẹp
45
악하다
độc ác (흉악하다)
46
선하다
lương thiện
47
지혜롭다
khôn khéo 슬기롭다)
48
따뜻하다
ấm áp
49
차갑다
lạnh lùng
50
예민하다
nhạy cảm
51
폭력적이다
tính bạo lực
52
고집이 세다
bướng bỉnh, cố chấp
53
자상하다
chu đáo
54
무뚝뚝하다
cứng nhắc, khô khan
55
두려움이 많다
nhiều nỗi lo sợ hãi
56
걱정이 있다
có nỗi lo
57
고민이 많다
nhiều băn khoăn
58
망설이다
tính lưỡng lự thiếu quyết đoán (우유부단하 다)
59
엄하다, 엄격하다
nghiêm khắc
60
욕심이 많다
tham lam
61
인내심 강하다
tính nhẫn nại, chịu đựng
62
거만하다
tự đắc, kiêu ngạo
63
부지런하다
chịu khó
64
낭만적이다
tính lãng mạn
65
낙천적이다
tính lạc quan
Dưới đây là một số từ mới tiếng Hàn dùng để miêu tả tính cách con người do trung tâm ngoại ngữ ABC education soạn thảo.Mời bạn đọc cùng tham khảo!!!
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ
Tel: 0833 862 111 hoặc 0222 389 100
Địa chỉ: tầng 5 tòa nhà Honda Vĩnh Cát (cột đồng hồ), 39 Lý Thái Tổ, Võ Cường, Bắc Ninh.
1
겸손하다
khiêm tốn
2
까다롭다
khó tính, cầu kì, rắc rối
3
꼼꼼하다
thận trọng, cẩn thận
4
단순하다
giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ
5
다혈질이다
tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng
6
변덕스럽다
tính dễ thay đổi
7
보수적이다
bảo thủ (đối lập với 개방적이다:cởi mở)
8
시원시원하다
dễ chịu, thỏai mái
9
싫증을 잘 내다
dễ phát chán
10
예술 감각이 있다
có cảm thụ tốt về nghệ thuật
11
융통성이 있다
tính linh động
12
이기적이다
ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
13
이성적이다
tính lí trí
14
감성적이다
dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm
15
직선적이다
tính thẳng thắng rõ ràng
16
차분하다
trầm tĩnh, điềm tĩnh
17
털털하다
dễ dãi (đối lập với 엄격하다: nghiêm khắc)
18
부드럽다
dịu dàng
19
구두쇠이다
nhím, ích kỉ, keo kiệt
20
친절하다
nhiệt tình, tốt bụng
21
온화하다
ôn hòa
22
마음이 따뜻하다
tốt bụng, có tấm lòng ấm áp (ngoài ra còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착하 다)
23
질투심이 많다
hay ghen tị
24
현명하다
thông minh, sáng suốt
25
착하다
hiền lành
26
내성적
nội tâm, khép kín
27
외향적
hướng ngoại, cởi mở
28
긍정적
theo khuynh hướng tích cực
29
부정적
theo khuynh hướng tiêu cực
30
적극적
tích cực
31
소극적
tiêu cực
32
부끄럽다
ngại ngùng, thẹn thùng
33
창피하다
xấu hổ
34
용맹하다
dũng mãnh
35
재미 있다
vui tính
36
용감하다
cũng cảm
37
부럽다
ganh tị
38
효도하다
hiếu thảo
39
불효하다
bất hiếu
40
얌전하다
nhã nhặn, lịch thiệp
41
똑똑하다
thông minh (총명하다)
42
어리석다
đần độn, ngớ ngẩn (우둔하다, 무디하다)
43
나쁘다
xấu
44
예쁘다, 곱다
đẹp
45
악하다
độc ác (흉악하다)
46
선하다
lương thiện
47
지혜롭다
khôn khéo 슬기롭다)
48
따뜻하다
ấm áp
49
차갑다
lạnh lùng
50
예민하다
nhạy cảm
51
폭력적이다
tính bạo lực
52
고집이 세다
bướng bỉnh, cố chấp
53
자상하다
chu đáo
54
무뚝뚝하다
cứng nhắc, khô khan
55
두려움이 많다
nhiều nỗi lo sợ hãi
56
걱정이 있다
có nỗi lo
57
고민이 많다
nhiều băn khoăn
58
망설이다
tính lưỡng lự thiếu quyết đoán (우유부단하 다)
59
엄하다, 엄격하다
nghiêm khắc
60
욕심이 많다
tham lam
61
인내심 강하다
tính nhẫn nại, chịu đựng
62
거만하다
tự đắc, kiêu ngạo
63
부지런하다
chịu khó
64
낭만적이다
tính lãng mạn
65
낙천적이다
tính lạc quan