Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Một số từ vựng tiếng Nhật trong công xưởng phổ biến nhất

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Một số từ vựng tiếng Nhật trong công xưởng phổ biến nhất


1 電高圧(でんこうあつ) Điện cao áp

2 規制(きせい)/適正化(てきせいか) Định mức

3 ターン Vòng quay

4 ロールレート Tốc độ qua

5 円の直径(えんのちょっけい) Đường kính

6 慣例(かんれい) Quy ước

7 インシュレーション/電気絶縁(でんきぜつえん) Sự cách điện

8 アウトプット Công suất

9 収容力(しゅうようりょく)/容量(ようりょう) Dung lượng

10 周囲(しゅうい Chu vi

11 停電(ていでん) Mất điện

12 外(そと) Ngoài

13 中(なか) Trong

14 口径(こうけい) Đường kính

15 外径(がいけい) Đường kính ngoài

16 内径(ないけい) Đường kính trong

17 圧搾機(あつさくき) Máy ép

18 ポンプ Máy bơm

19 ベンダ Máy uốn

20 穴あけ(あなあけ Khoan

21 穴基準はめあい(あなけじゅんはめあい) Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn

22 穴抜き(あなぬき Đột

23 アナログ計器(あなろぐけいき Thiết bị đo

24 アンダーカット Hốc dạng hàm ếch

25 案内翼(あないよく Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán

26 アンカーボルト Bu lông chốt, bu lông neo

27 アンローディング弁(アンローディングべん Van không chịu tải trọng

28 安定化(あんていか Ổn định hóa

29 安定化補償器(あんていかほしょうき) Bộ ổn áp, bộ ổn định

30 安全管理(あんぜんかんり) Quản lý an toàn

31 安全在庫(あんぜんざいこ) Kho lưu trữ an toàn

32 アップセット溶接(アップセットようせつ) Sự chồng mối hàn

33 粗さ(あらさ Độ nhám

34 あり溝(ありみぞ Rảnh đuôi én

35 アルマイト Phèn

36 アルミニウム Nhôm

37 アルミニウム合金(アルミニウムごうきん) Hợp kim nhôm

38 遊び歯車(あそびはぐるま) Bánh răng trung gian

39 圧接(あっせつ) Hàn ép, hàn có áp lực

40 圧縮着火機関(あっしゅくちゃっかきかん Động cơ cháy nhờ nén

41 圧縮液(あっしゅくえき) Chất lỏng nén

42 圧縮比(あっしゅくひ) Tỉ lệ nén

43 圧縮荷重(あっしゅくかじゅう Tải trọng nén

44 圧縮行程(あっしゅくこうてい) Quá trình nén, thì nén

45 圧延(あつえん Sự cán

46 圧延機(あつえんき) Máy cán

47 圧延鋼材(あつえんこうざい) Thép cán

48 圧印加工(あついんかこう) Sự dập nổi

49 電線ランプ (でんせん) Đèn báo nguồn

50 水準器 (すいじゅんき) Máy đo mặt phẳng nước.

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN

Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724

Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top