- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp (P1) Atlantic Từ Sơn
1. N + 은/는 -> S
- Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu
- Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는
- Nhấn mạnh vào phần vị ngữ
Ví dụ:
+ 저는 학생입니다 > Tôi là học sinh
+ 밥은 맛있어요 > Cơm thì ngon
2. N + 이/가 -> S : Tiểu từ chủ ngữ
- Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는
- Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가
- Nhấn mạnh vào phần chủ ngữ
Ví dụ:
+ 제가 학생입니다 > Tôi là học sinh
+ 이 집이 크네요 > Căn nhà to quá
3. N + 을/를 -> O : Tân ngữ
- Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật...) bị chủ ngữ tác động lên.
Ví dụ
+ 저는 밥을 먹어요 > Tôi ăn cơm
+ 엄마가 김치를 사요 > Mẹ tôi mua Kimchi
4. N + 입니다 : Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là "Là"
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ:
+ 저는 학생입니다 -> Tôi là học sinh
+ 제 형은 선생님입니다 > Anh tôi là giáo viên
5. N + 입니까? : Có phải là ....?
- Đuôi câu nghi vấn của 입니다
- Đuôi câu này có nghĩa là "Có phải là..."
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ:
+ 당신은 학생입니까? -> Bạn có phải là học sinh không?
+ 민수 씨는 한국 사람입니까? > Bạn Minsu có phải là người Hàn Quốc không?
6. N + 예요/이에요: Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là "Là"
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다
Ví dụ:
+ 저는 학생이에요-> Tôi là học sinh
+ 저는 요리사예요-> Tôi là đầu bếp
7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là "Không phải là"
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다
Ví dụ:
+ 저는 베트남 사람이 아닙니다 > Tôi không phải là người Việt Nam
+ 이 시람은 제 친구가 아닙니다 > Người này không phải là bạn của tôi
8. N + 이/가 아니에요 : Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là "Không phải là"
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요
Ví dụ:
+ 이것은 책이 아니에요 > Cái này không phải quyển sách
+ 저 분은 우리 교수가 아니에요 > Vị đó không phải giáo sư của chúng tôi
9. N + 하고/와/과+ N : Và, với
- Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung
- Được dịch là "Và"
- Còn có nghĩa là "với" khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ)
Ví dụ:
+ 밥하고 고기를 먹어요-> Tôi ăn cơm và thịt
+ 저는 친구하고 학교에 가요 -> Tôi đi học với bạn tôi
10. V/A + ㅂ니다/습니다
- Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ
- Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다
- Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다
Ví dụ:
+ 저는 밥을 먹습니다 > Tôi ăn cơm
+ 지금 잡니다 > Bây giờ tôi ngữ
+ 날씨가 덥습니다> Thời tiết nóng
+ 이거는 너무 비쌉니다 > Cái này mắc quá
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
ĐT: 02223.745.725/02223.745.726
Hotline: 0973.825.167
1. N + 은/는 -> S
- Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu
- Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는
- Nhấn mạnh vào phần vị ngữ
Ví dụ:
+ 저는 학생입니다 > Tôi là học sinh
+ 밥은 맛있어요 > Cơm thì ngon
2. N + 이/가 -> S : Tiểu từ chủ ngữ
- Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는
- Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가
- Nhấn mạnh vào phần chủ ngữ
Ví dụ:
+ 제가 학생입니다 > Tôi là học sinh
+ 이 집이 크네요 > Căn nhà to quá
3. N + 을/를 -> O : Tân ngữ
- Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật...) bị chủ ngữ tác động lên.
Ví dụ
+ 저는 밥을 먹어요 > Tôi ăn cơm
+ 엄마가 김치를 사요 > Mẹ tôi mua Kimchi
4. N + 입니다 : Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là "Là"
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ:
+ 저는 학생입니다 -> Tôi là học sinh
+ 제 형은 선생님입니다 > Anh tôi là giáo viên
5. N + 입니까? : Có phải là ....?
- Đuôi câu nghi vấn của 입니다
- Đuôi câu này có nghĩa là "Có phải là..."
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn
Ví dụ:
+ 당신은 학생입니까? -> Bạn có phải là học sinh không?
+ 민수 씨는 한국 사람입니까? > Bạn Minsu có phải là người Hàn Quốc không?
6. N + 예요/이에요: Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là "Là"
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다
Ví dụ:
+ 저는 학생이에요-> Tôi là học sinh
+ 저는 요리사예요-> Tôi là đầu bếp
7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là "Không phải là"
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다
Ví dụ:
+ 저는 베트남 사람이 아닙니다 > Tôi không phải là người Việt Nam
+ 이 시람은 제 친구가 아닙니다 > Người này không phải là bạn của tôi
8. N + 이/가 아니에요 : Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là "Không phải là"
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요
Ví dụ:
+ 이것은 책이 아니에요 > Cái này không phải quyển sách
+ 저 분은 우리 교수가 아니에요 > Vị đó không phải giáo sư của chúng tôi
9. N + 하고/와/과+ N : Và, với
- Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung
- Được dịch là "Và"
- Còn có nghĩa là "với" khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ)
Ví dụ:
+ 밥하고 고기를 먹어요-> Tôi ăn cơm và thịt
+ 저는 친구하고 학교에 가요 -> Tôi đi học với bạn tôi
10. V/A + ㅂ니다/습니다
- Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ
- Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다
- Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다
Ví dụ:
+ 저는 밥을 먹습니다 > Tôi ăn cơm
+ 지금 잡니다 > Bây giờ tôi ngữ
+ 날씨가 덥습니다> Thời tiết nóng
+ 이거는 너무 비쌉니다 > Cái này mắc quá
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
ĐT: 02223.745.725/02223.745.726
Hotline: 0973.825.167