- Tham gia
- 18/12/19
- Bài viết
- 88
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
Những câu giới thiệu đơn giản bằng tiếng Trung
1. 我来介绍一下
Wǒ lái jièshào yí xià
Tôi giới thiệu một chút
2. 我叫……。
wǒ jiào…..
Tôi tên là………
3. 我是……人。
wǒ shì….rén.
Tôi là người ở…….
4. 我家乡在............
wǒjiāxiāng zài............
Quê của tôi ở…….
5. 我今年.........岁
Wǒ jīnnián......... Suì
Năm nay tôi…….tuổi
6. 我已经工作了
wǒ yǐjīng gōngzuòle
Tôi đã đi làm rồi.
7. 我还在读 中学/高中/大学
wǒ hái zàidú zhōngxué/gāozhōng/dàxué
Tôi vẫn đang học cấp 2/ cấp 3/ đại học
8. 我家有......口人: 爸爸、妈妈、弟弟和我
wǒ jiā yǒu...... Kǒu rén: Bàba, māmā, dìdi hé wǒ
Nhà tôi có….. người: Bố, mẹ, em trai và tôi
9. 我已经结婚了
wǒ yǐjīng jiéhūnle
Tôi đã kết hôn rồi
10. 现在我有一个女儿/儿子
Xiànzài wǒ yǒu yígè nǚ'ér/érzi
Hiện tại tôi có một con gái/ con trai.
11. 我的爱好是.................
wǒ de àihào shì.................
Sở thích của tôi là………….
12 我很高兴认识你!
Wǒ hěn gāoxìng rènshí nǐ!
Tôi rất vui khi quen biết bạn!
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn
ĐT: 02223.745.725/02223.745.726
Hotline: 0973.825.167
1. 我来介绍一下
Wǒ lái jièshào yí xià
Tôi giới thiệu một chút
2. 我叫……。
wǒ jiào…..
Tôi tên là………
3. 我是……人。
wǒ shì….rén.
Tôi là người ở…….
4. 我家乡在............
wǒjiāxiāng zài............
Quê của tôi ở…….
5. 我今年.........岁
Wǒ jīnnián......... Suì
Năm nay tôi…….tuổi
6. 我已经工作了
wǒ yǐjīng gōngzuòle
Tôi đã đi làm rồi.
7. 我还在读 中学/高中/大学
wǒ hái zàidú zhōngxué/gāozhōng/dàxué
Tôi vẫn đang học cấp 2/ cấp 3/ đại học
8. 我家有......口人: 爸爸、妈妈、弟弟和我
wǒ jiā yǒu...... Kǒu rén: Bàba, māmā, dìdi hé wǒ
Nhà tôi có….. người: Bố, mẹ, em trai và tôi
9. 我已经结婚了
wǒ yǐjīng jiéhūnle
Tôi đã kết hôn rồi
10. 现在我有一个女儿/儿子
Xiànzài wǒ yǒu yígè nǚ'ér/érzi
Hiện tại tôi có một con gái/ con trai.
11. 我的爱好是.................
wǒ de àihào shì.................
Sở thích của tôi là………….
12 我很高兴认识你!
Wǒ hěn gāoxìng rènshí nǐ!
Tôi rất vui khi quen biết bạn!
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn
ĐT: 02223.745.725/02223.745.726
Hotline: 0973.825.167