- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
1.사랑해요 (나는 너를 사랑해) /sa-rang-he/: Anh yêu em
2. 좋아해 (나는 너를 좋아해) /chô-a-he/: Anh thích em
3. 많이 좋아해 /ma-ni-chô-a-he/: Anh thích em
4. 보고싶어 /bô-kô-si-po/: Anh nhớ em
5. 안아 줘 /a-na-chuo/: Ôm anh nào
6. 네가 필요해: Anh cần em
7. 나도 사랑해 /na-tô-sa-rang-he/: Anh cũng yêu em
8. 나와 결혼해 줄래: Please marry me: Hãy lấy anh nhé ^^
9. 내 아내가 되어줘: Please become my wife: Hãy làm vợ anh nhé
10. 키스해도 돼?: Can i kiss you?: Anh có thể hôn em không?
11. 뽀뽀하고 싶어 /bô-bô-ha-kô-si-po/: Anh muốn hôn em
12. 같이 있고 싶어 /ka-chi-it-kô-si-po/: Anh muốn ở cùng em
13. 미소가 정말 그리워 /mi-sô-ka-chong-mail-kư-ri-wo/: Anh nhớ nụ cười của em
14. 첫눈에 반했어 /chot-nun-ê-ban-het-so/: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
15. 진심으로 사랑해 /chin-si-mư-rô-sa-rang-hê/: Anh yêu em bằng tất cả trái tim mình.
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: Lô 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh.
Điện thoại: 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
2. 좋아해 (나는 너를 좋아해) /chô-a-he/: Anh thích em
3. 많이 좋아해 /ma-ni-chô-a-he/: Anh thích em
4. 보고싶어 /bô-kô-si-po/: Anh nhớ em
5. 안아 줘 /a-na-chuo/: Ôm anh nào
6. 네가 필요해: Anh cần em
7. 나도 사랑해 /na-tô-sa-rang-he/: Anh cũng yêu em
8. 나와 결혼해 줄래: Please marry me: Hãy lấy anh nhé ^^
9. 내 아내가 되어줘: Please become my wife: Hãy làm vợ anh nhé
10. 키스해도 돼?: Can i kiss you?: Anh có thể hôn em không?
11. 뽀뽀하고 싶어 /bô-bô-ha-kô-si-po/: Anh muốn hôn em
12. 같이 있고 싶어 /ka-chi-it-kô-si-po/: Anh muốn ở cùng em
13. 미소가 정말 그리워 /mi-sô-ka-chong-mail-kư-ri-wo/: Anh nhớ nụ cười của em
14. 첫눈에 반했어 /chot-nun-ê-ban-het-so/: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
15. 진심으로 사랑해 /chin-si-mư-rô-sa-rang-hê/: Anh yêu em bằng tất cả trái tim mình.
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: Lô 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh.
Điện thoại: 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167