Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Ôn tập nhanh ngữ pháp N5

Atlantic Tu Son

Thành viên cấp 1
Tham gia
18/12/19
Bài viết
88
Thích
0
Điểm
6
Nơi ở
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
#1
Ôn tập nhanh ngữ pháp N5
Sau đây là tổng hợp danh sách ngữ pháp tiếng Nhật N5, giúp mọi người ôn tập, kiểm tra lại ngữ pháp.

0 ~ です/ですか/じゃない Là / ~phải không/ không là

1 ~ は Thì / ở / chủ ngữ

2 ~ も Cũng / đến mức / đến cả

3 ~ の Của/ về

4 ~ で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với

5 ~ を Trợ từ chỉ hành động

6 ~ に /へ Chỉ phương hướng

7 ~ に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ

8 ~ が/でも/けど Nhưng

9 ~ から ~ まで Từ ~ đến ~

10 ~ あまり ~ ない Không ~ lắm

11 ~ ぜんぜん ~ ない Hoàn toàn ~ không

12 ~ Vませんか Cùng nhau làm V nhé

13 ~ があります Có ~ ( đồ vật/ cây)

14 ~ がいます Có ~ (động vật / người)

15 ~ 助詞 + 数量 Từ để hỏi đi với động từ

16 ~ に~回 Làm ~ lần trong thời gian

17 ~ Vましょう Cùng nhau làm nhé

18 ~ Vましょうか Tôi làm ~ cho bạn nhé

19 ~ がほしい Muốn có ~

20 ~ Vたい Muốn ~

21 ~ へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~

22 ~ Vてください。 Hãy làm V

23 ~ Vないでください。 Đừng làm V

24 ~ Vてもいいです Làm V cũng được

25 ~ Vてはいけません Không được làm V

26 ~ Vなくてもいいです Không cần làm V

27 ~ なければなりません Phải làm V

28 ~ ないといけない Phải làm V

29 ~ なくちゃいけない Phải làm V

30 ~ だけ Chỉ

31 ~ ですから/から Vì

32 ~ のが Danh từ hóa động từ

33 ~ のを Danh từ hóa động từ

34 ~ のは Danh từ hóa động từ

35 ~ もう~Vました Đã làm V

36 ~ まだ~Vていません Vẫn chưa làm V

37 ~ まだ~Vています Vẫn đang làm V

38 ~ より So với

39 ~ ほど~ない Không ~ bằng

40 ~ と同じ Giống với~

41 ~ Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~

42 ~ く/~ になる。 Trở nên

43 ~ も ~ ない Cho dù ~ cũng không

44 ~ Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~

45 ~ Vてから、~ Sau khi làm ~

46 ~ たり~たりする Lúc thì ~ lúc thì

47 ~ Vている Đang làm V, đã làm V

48 ~ Vたことがある Đã từng làm V

49 ~ Vないことがある Chưa từng làm V

50 ~ や~や~など Và ~ và~ còn nữa

51 ~ ので Bời vì

52 ~ でしょう? Có lẽ ~ ?

53 ~ たぶん~でしょう Chắc có lẽ

54 ~ とおもう Nghĩ rằng

55 ~ といいます Nói là

56 ~ といいました Đã nói rằng

57 ~ まえに Trước khi

58 ~ とき Lúc/ khi

59 ~ たあとで Sau khi~

60 ~ までに Đến trước

61 ~ と Hễ mà

62 ~ ても/でも Dù ~ nhưng~

63 ~ たら Nếu / sau khi

64 ~ Vてあげる Mình Làm cho ai đó

65 ~ Vてくれる Ai đó làm cho mình

66 ~ Vてもらう Được nhận từ ai đó.

67 ~ がわかる Hiểu ~

68 ~ です=だろう=でしょう

69 ~ です=である

70 ~ と Cùng Với / và

71 ~ ができる Có thể làm

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN

Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724

Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top