- Tham gia
- 18/12/19
- Bài viết
- 88
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
Ôn tập nhanh ngữ pháp N5
Sau đây là tổng hợp danh sách ngữ pháp tiếng Nhật N5, giúp mọi người ôn tập, kiểm tra lại ngữ pháp.
0 ~ です/ですか/じゃない Là / ~phải không/ không là
1 ~ は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~ も Cũng / đến mức / đến cả
3 ~ の Của/ về
4 ~ で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với
5 ~ を Trợ từ chỉ hành động
6 ~ に /へ Chỉ phương hướng
7 ~ に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ
8 ~ が/でも/けど Nhưng
9 ~ から ~ まで Từ ~ đến ~
10 ~ あまり ~ ない Không ~ lắm
11 ~ ぜんぜん ~ ない Hoàn toàn ~ không
12 ~ Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13 ~ があります Có ~ ( đồ vật/ cây)
14 ~ がいます Có ~ (động vật / người)
15 ~ 助詞 + 数量 Từ để hỏi đi với động từ
16 ~ に~回 Làm ~ lần trong thời gian
17 ~ Vましょう Cùng nhau làm nhé
18 ~ Vましょうか Tôi làm ~ cho bạn nhé
19 ~ がほしい Muốn có ~
20 ~ Vたい Muốn ~
21 ~ へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~
22 ~ Vてください。 Hãy làm V
23 ~ Vないでください。 Đừng làm V
24 ~ Vてもいいです Làm V cũng được
25 ~ Vてはいけません Không được làm V
26 ~ Vなくてもいいです Không cần làm V
27 ~ なければなりません Phải làm V
28 ~ ないといけない Phải làm V
29 ~ なくちゃいけない Phải làm V
30 ~ だけ Chỉ
31 ~ ですから/から Vì
32 ~ のが Danh từ hóa động từ
33 ~ のを Danh từ hóa động từ
34 ~ のは Danh từ hóa động từ
35 ~ もう~Vました Đã làm V
36 ~ まだ~Vていません Vẫn chưa làm V
37 ~ まだ~Vています Vẫn đang làm V
38 ~ より So với
39 ~ ほど~ない Không ~ bằng
40 ~ と同じ Giống với~
41 ~ Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~
42 ~ く/~ になる。 Trở nên
43 ~ も ~ ない Cho dù ~ cũng không
44 ~ Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~ Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~ たり~たりする Lúc thì ~ lúc thì
47 ~ Vている Đang làm V, đã làm V
48 ~ Vたことがある Đã từng làm V
49 ~ Vないことがある Chưa từng làm V
50 ~ や~や~など Và ~ và~ còn nữa
51 ~ ので Bời vì
52 ~ でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~ たぶん~でしょう Chắc có lẽ
54 ~ とおもう Nghĩ rằng
55 ~ といいます Nói là
56 ~ といいました Đã nói rằng
57 ~ まえに Trước khi
58 ~ とき Lúc/ khi
59 ~ たあとで Sau khi~
60 ~ までに Đến trước
61 ~ と Hễ mà
62 ~ ても/でも Dù ~ nhưng~
63 ~ たら Nếu / sau khi
64 ~ Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~ Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~ Vてもらう Được nhận từ ai đó.
67 ~ がわかる Hiểu ~
68 ~ です=だろう=でしょう
69 ~ です=である
70 ~ と Cùng Với / và
71 ~ ができる Có thể làm
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
Sau đây là tổng hợp danh sách ngữ pháp tiếng Nhật N5, giúp mọi người ôn tập, kiểm tra lại ngữ pháp.
0 ~ です/ですか/じゃない Là / ~phải không/ không là
1 ~ は Thì / ở / chủ ngữ
2 ~ も Cũng / đến mức / đến cả
3 ~ の Của/ về
4 ~ で Tại/ ở/ vì/ bằng/ với
5 ~ を Trợ từ chỉ hành động
6 ~ に /へ Chỉ phương hướng
7 ~ に Vào lúc / lúc / nơi diễn ra hđ
8 ~ が/でも/けど Nhưng
9 ~ から ~ まで Từ ~ đến ~
10 ~ あまり ~ ない Không ~ lắm
11 ~ ぜんぜん ~ ない Hoàn toàn ~ không
12 ~ Vませんか Cùng nhau làm V nhé
13 ~ があります Có ~ ( đồ vật/ cây)
14 ~ がいます Có ~ (động vật / người)
15 ~ 助詞 + 数量 Từ để hỏi đi với động từ
16 ~ に~回 Làm ~ lần trong thời gian
17 ~ Vましょう Cùng nhau làm nhé
18 ~ Vましょうか Tôi làm ~ cho bạn nhé
19 ~ がほしい Muốn có ~
20 ~ Vたい Muốn ~
21 ~ へ~を~に行く Đi đến ~ để làm ~
22 ~ Vてください。 Hãy làm V
23 ~ Vないでください。 Đừng làm V
24 ~ Vてもいいです Làm V cũng được
25 ~ Vてはいけません Không được làm V
26 ~ Vなくてもいいです Không cần làm V
27 ~ なければなりません Phải làm V
28 ~ ないといけない Phải làm V
29 ~ なくちゃいけない Phải làm V
30 ~ だけ Chỉ
31 ~ ですから/から Vì
32 ~ のが Danh từ hóa động từ
33 ~ のを Danh từ hóa động từ
34 ~ のは Danh từ hóa động từ
35 ~ もう~Vました Đã làm V
36 ~ まだ~Vていません Vẫn chưa làm V
37 ~ まだ~Vています Vẫn đang làm V
38 ~ より So với
39 ~ ほど~ない Không ~ bằng
40 ~ と同じ Giống với~
41 ~ Nで~がいちばん~ Trong N ~ nhất ~
42 ~ く/~ になる。 Trở nên
43 ~ も ~ ない Cho dù ~ cũng không
44 ~ Vて、~Vて、~ Làm V ~ làm V~
45 ~ Vてから、~ Sau khi làm ~
46 ~ たり~たりする Lúc thì ~ lúc thì
47 ~ Vている Đang làm V, đã làm V
48 ~ Vたことがある Đã từng làm V
49 ~ Vないことがある Chưa từng làm V
50 ~ や~や~など Và ~ và~ còn nữa
51 ~ ので Bời vì
52 ~ でしょう? Có lẽ ~ ?
53 ~ たぶん~でしょう Chắc có lẽ
54 ~ とおもう Nghĩ rằng
55 ~ といいます Nói là
56 ~ といいました Đã nói rằng
57 ~ まえに Trước khi
58 ~ とき Lúc/ khi
59 ~ たあとで Sau khi~
60 ~ までに Đến trước
61 ~ と Hễ mà
62 ~ ても/でも Dù ~ nhưng~
63 ~ たら Nếu / sau khi
64 ~ Vてあげる Mình Làm cho ai đó
65 ~ Vてくれる Ai đó làm cho mình
66 ~ Vてもらう Được nhận từ ai đó.
67 ~ がわかる Hiểu ~
68 ~ です=だろう=でしょう
69 ~ です=である
70 ~ と Cùng Với / và
71 ~ ができる Có thể làm
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
Địa chỉ: Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.726 / 02223.745.725 / 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167