Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc PHÓ TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG NHẬT

hiennguyen123

Thành viên cấp 1
Tham gia
7/3/22
Bài viết
249
Thích
0
Điểm
16
#1
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tổng hợp hơn 114 phó từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật nhé! Trong tiếng Nhật sở hữu một mảng rất lớn đó chính là Phó từ. Tuy ko ảnh hưởng rộng rãi đến ngữ pháp câu nhưng lại góp phần đông quyết định ý nghĩa của câu.
Tổng hợp 114 phó trong khoảng đồng nghĩa trong tiếng Nhật
STT Phó từ tiếng Nhật đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt mộtあらゆるphần đông2すべて3ぜんぶ4相当(そうとう)khá là5かなり6ずいぶん7幾分(いくぶん)một chút8若干(じゃっかん)9少(すこ)し10一段(いちだん)とhơn nữa, hơn hẳn11一層(いっそう)12さらに13もっと14うんとrất, khôn xiết15大(おお)いに16とても
nguồn: https://kosei.vn/tong-hop-114-pho-tu-dong-nghia-trong-tieng-nhat-n1309.htm
 

Đối tác

Top