- Tham gia
- 16/4/20
- Bài viết
- 3
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
Robot hàn , giữa thời điểm nhạy cảm dịch Corona covid 19 nCov , đang là khó khăn lớn của các đơn vị sản xuất phụ tùng, xe máy, ô tô, kết cấu thép. Tuy nhiên,dự đoán thời điểm sau dịch sẽ là thời gian nền kinh tế tái phục hồi, nhu cầu sẽ tăng cao trở lại và mạnh mẽ chưa bao giờ thấy.
Tự động hóa nhằm đảm bảo tăng năng suất nâng cao năng lực sản xuất, nâng cao chất lượng, giảm chi phí vận hành luôn là mong muốn của các đơn vị sản xuất bằng cách ứng dụng robot trong nguyên công hàn. Robot hàn lĩnh vực ứng dụng rất đa dạng như : robot hàn khung, robot hàn cần cột, robot hàn trụ đèn, robot hàn tủ kệ công nghiệp, robot hàn ô tô, robot hàn xe máy, robot hàn khung xe, robot hàn giàn giáo, robot hàn bàn ghế,…
Tính toán kinh tế cho doanh nghiệp:
Sử dụng thợ hàn thủ công :
Lương 1 thợ hàn 10 triệu, 3 người = 30 triệu, xoay vòng 3 ca 8 tiếng thì 90 triệu/ tháng, 1 năm tiêu tốn 1,170 triệu đồng cho tiền lương thợ hàn (tính cả lương tháng thứ 13)
Ứng dụng robot hàn :
Giá 1 robot hàn Panasonic TM-1400 tầm vươn 1400mm năng suất đạt bằng 2 – 3 thợ hàn trình độ cao, chỉ cần 1 công nhân cơ bản vận hành Robot (lương tháng không quá 8tr/người). Chi phí lương thưởng cho 1 người công nhân cơ bản trong 1 năm rơi vào khoảng : 104 triệu đồng. Có thể thấy rõ trong 1 năm hoạt động thì 1 robot hàn Panasonic có thể tiết kiệm cho chủ đầu tư trên dưới 1 tỉ đổng chi phí nhân công.
Bên mình là đơn vị độc quyền ở Việt Nam được phân phối tay robot hàn Panasonic chính hãng, là đối tác đáng tin cậy. Với 20 năm kinh nghiệm trong ngành hàn và là công ty có kinh nghiệm hàng đầu tại Việt Nam về lĩnh vực robot hàn. Weldtec là sự lựa chọn tối ưu của các công ty sản xuất ô tô, xe máy, máy móc hiện đại đang có nhà máy tại VN như : Daikin, Yamaha, Honda, Toyota, Thaco…
Qua nhiều năm nghiên cứu và phát triển, thương hiệu Panasonic trên thế giới đã được định vị với bề dày kinh nghiệm 60 năm sản xuất nguồn hàn và 40 năm trong lĩnh vực sản xuất robot hàn công nghiệp.
Tại Việt Nam đang có rất nhiều đơn vị cung cấp robot hàn, nhưng sự đồng bộ của tay robot hàn Panasonic và nguồn hàn Panasonic chính hãng làm tăng tối đa hiệu suất của tay robot hàn mà chưa hãng nào có thể làm được vì thế robot hàn Panasonic là lựa chọn hàng đầu được các khách hàng lớn lựa chọn hợp tác và sử dụng trong nhiều năm qua tại Việt Nam.
Model TM-1100
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area
MAX (MM) 1163 MIN (MM) 418
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed
RT 225 UA 225 FA 225 RW 425 BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN TÍCH HỢP
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA ,AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle 80% @ 350A 60% @ 350A Khi Hàn Xung
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)
Model TM-1400VGIII
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1437 MIN (MM) 404
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 225 UA 225 FA 225 RW BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN TÍCH HỢP
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 20KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 50-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle (10min. Interval) 60%
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường
Model TM-1400
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1437 MIN (MM) 404
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 225 UA 225 FA 225 RW 425 BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN NGUỒN HÀN TÍCH HỢP
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle 80% @ 350A 60% @ 350A Khi Hàn Xung
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)
MODEL TM-1100 TM-1400 TM-1800
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc MAX (MM) 1163 1437 1809
Robot Working Area MIN (MM) 418 404 430
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed
RT 225 (TM-1100 TM-1400) 195 (TM-1800)
UA 225(TM-1100 TM-1400) 197 (TM-1800)
FA 225(TM-1100 TM-1400) 205 (TM-1800)
RW 425 BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN
Model YD-350GR3 YD-350GB2 YD-350GZ4
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , 380V , 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn / Chu Kỳ Làm Việc Output Current / Duty Cycle 30-350A , 60% @ 350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đường Kính Dây Hàn Wire Dia. 0.8 – 1.2 MM
“Weld Navigation” : Chức năng tự tính toán thông số hàn
* Không (TM-1100 TM-1400) Có (TM-1800)
Model TM-1800
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1809 MIN (MM) 430
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 195 UA 197 FA 205 RW 425 BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN NGUỒN HÀN TÍCH HỢP
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle 80% @ 350A 60% @ 350A Khi Hàn Xung
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)
Model TL-1800
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 8
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1801 MIN (MM) 383
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 195 UA 197 FA 205 RW 385 BW 375 TW 624
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
Nguồn Hàn Tích Hợp
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle (10min. Interval) 80% @ 350A 60% @ 350A Hàn Xung
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)
Model TL-2000 WGIII
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1999 MIN (MM) 491
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 195 UA 197 FA 205 RW 385 BW 375 TW 624
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.15
Nguồn Hàn Tích Hợp
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle (10min. Interval) 80% @ 350A 60% @ 350A Khi Hàn Xung Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)
Vì lý do thương mại nên chúng tôi không thể niêm yết giá sản phẩm trên website. Mong quý
khách hàng thông cảm.
Quý khách đang có nhu cầu đầu tư hoặc cần tư vấn trực tiếp về kĩ thuật, lựa chọn loại Robot tối ưu cho hoạt động sản xuất của mình, xin vui lòng liên hệ :
Hotline 24/7: 08 5555 0399 – Hoàng PANA
Email: taduyhoanghoang@gmail.com
Website: mayhanpana.wordpress.com