Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Sáng Trưa Chiều Tối Các Bạn Làm Gì Cùng Ngoại Ngữ Atlantic Học Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn .

Atlantic

Thành viên cấp 1
Tham gia
6/4/20
Bài viết
15
Thích
0
Điểm
1
#1
1. 신종 바이러스 : virut chủng mới
2. 확진자: người bị nhiễm
3. 사망자: người tử vong
4. 확진의심자: người bị nghi ngờ nhiễm bệnh
5. 검사중: đang xét nghiệm (đang chờ kết quả)
6. 완치: đã khỏi hẳn
7. 음성: âm tính
8. 양성: dương tính
9. 마스크 : khẩu trang
10. 의료용 마스크 : khẩu trang y tế
11. 마스크를 착용하다/쓰다 : đeo khẩu trang
12. 손 소독제 : nước khử trùng tay
13. 마스크 투기 : Đầu cơ khẩu trang ( tích chữ để bán giá cao
14. 격리 : sự cách li
15. 격리 되다 : bị cách li
16. 격리시키다 : cho cách li
17. 격리 구역 : khu vực cách li
18. 증상이 있다: có triệu chứng
19. 증상이 없다 : không có triệu chứng
20. 증상자 : người có triệu chứng
21. 이상 증상이 있다: có triệu chứng lạ
22. 호흡기 증: triệu chứng về đường hô hấp
23. 백식 : vắc xin
24. 환자 : bệnh nhân
25. 환자와 접촉하다 : tiếp xúc với bệnh nhân
26. 발열하다: sốt
27. 기침하다 :ho
28. 침을 뱉다: khạc nhổ nước bọt
29. 감염되다: bị lây nhiễm
30. 무증상감염:bị lây nhiễm mà không có triệu chứng
 

Đối tác

Top