Tôm nuôi ven biển phát triển mạnh, song song đó các bệnh xuất hiện trên tôm vẫn đe dọa sinh kế bà con. Vi khuẩn Vibrio, virus WSSV gây thiệt hại hàng tỷ đồng mỗi năm. Chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ các trang trại lớn: cách nhận biết tôm bệnh, quy trình phòng trị an toàn, quản lý chất lượng nước nuôi khoa học. Sau đây là 10 bệnh xuất hiện phổ biến trên tôm
1. Bệnh phân trắng (WFD/WFS)
Bệnh phân trắng do nhóm vi khuẩn Vibrio, trùng hai tế bào (Gregarine) hoặc ký sinh trùng Vermiform
• Nguyên nhân: Chưa được xác định rõ ràng, nhưng liên quan đến vi khuẩn Vibrio phát triển mạnh trong môi trường nước ô nhiễm, trùng hai tế bào (Gregarine) hoặc ký sinh trùng Vermiform gây tổn thương hệ tiêu hóa của tôm.
• Dấu hiệu: Tôm có sợi phân màu vàng nhạt, gan tụy teo nhỏ và mềm nhũn, vỏ tôm mềm bất thường, tôm bơi lờ đờ, kém nhanh nhẹn.
• Phòng trị: Giảm mật độ nuôi trong mùa nóng để hạn chế vi khuẩn Vibrio, sử dụng chế phẩm sinh học Bacillus Subtilis để cân bằng vi sinh, thường xuyên kiểm tra chất lượng nước và vệ sinh ao nuôi.
2. Bệnh đốm trắng (WSD)
Tôm bị bệnh đốm trắng có các đốm ở vỏ đầu ngực hoặc phần vỏ ở sống lưng• Nguyên nhân: Có ba nguyên nhân chính:
◦ Virus (WSSV): Gây ra nhiều đốm trắng kích thước 0,5-2,0mm, tôm hoạt động kém, ăn nhiều rồi đột ngột ngừng ăn, tỷ lệ chết cao và lây lan nhanh.
◦ Vi khuẩn (BWSS): Ban đầu tôm vẫn hoạt động bình thường, đốm trắng có thể mất sau khi lột vỏ; khi bệnh nặng, tôm chậm lớn, chết rải rác hoặc hàng loạt, với các đốm trắng tròn, nhỏ, mờ đục khắp cơ thể.
◦ Môi trường (nồng độ Ca2+ và Mg2+ cao): Các đốm xuất hiện ở vỏ đầu ngực và sống lưng, tôm vẫn khỏe nhưng sinh trưởng hơi chậm.
• Dấu hiệu: Thay đổi tùy nguyên nhân, nhưng chủ yếu là sự xuất hiện của các đốm trắng trên vỏ tôm kèm theo thay đổi trong hoạt động và tập tính ăn.
• Phòng trị: (Không nêu cụ thể trong nguồn cho bệnh này, nhưng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp thường được khuyến nghị).
3. Bệnh hoại tử gan tụy do vi khuẩn (NHPB)/bệnh đốm đen
Bệnh này do vi khuẩn NHPB (Necrotizing Hepatopancreatitis Bacterium) gây ra
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn NHPB (Necrotizing Hepatopancreatitis Bacterium), khác biệt hoàn toàn so với bệnh hoại tử gan tụy cấp tính EMS AHPNS.
• Dấu hiệu: Tôm xuất hiện nhiều đốm đen nhỏ hoặc mảng lớn trên thân, mang có màu tối hoặc đen, đuôi mỏng, râu bị mòn hoặc cụt.
• Phòng trị: Khử khuẩn triệt để khi cải tạo ao, kiểm tra chất lượng tôm giống bằng kỹ thuật PCR, đánh giá mật độ vi khuẩn gây bệnh định kỳ.
4. Hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND)
Bệnh này do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao gây ra
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao gây ra.
• Dấu hiệu: Gan tụy tôm teo lại, có màu nhợt nhạt, ruột trống rỗng hoặc bị đứt đoạn, tôm chết hàng loạt trong thời gian ngắn.
• Phòng trị: Kiểm tra mật độ vi khuẩn Vibrio trong nước và đất, nuôi kết hợp cá rô phi để tạo quần thể vi sinh cân bằng.
5. Bệnh tôm phát sáng (Luminous Vibriosis)
Khi nhiễm bệnh, tôm sẽ phát sáng, ngừng ăn và chết rải rác
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio, đặc biệt là Vibrio Harveyi, phát sáng trong gan tôm nhờ chất Luciferase.
• Dấu hiệu: Tôm phát sáng trong bóng tối, ngừng ăn và chết rải rác, gan tôm có vi khuẩn phát quang.
• Phòng trị: Diệt khuẩn dụng cụ sản xuất và nước ao tôm giống (chlorine, UV, thuốc tím); chọn tôm giống uy tín, đảm bảo sạch bệnh và thả nuôi mật độ thích hợp; vệ sinh sạch ao, nạo vét bùn, bón vôi bột, phơi ao và dùng men vi sinh cải tạo đáy ao, xử lý nước hàng ngày.
6. Bệnh Taura trên tôm
Tôm mắc bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi
• Nguyên nhân: Do virus Taura Syndrome Virus (TSV) gây ra.
• Dấu hiệu: Tôm mắc bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi, vỏ mềm và ruột rỗng. Hội chứng này gây chết tôm với tỷ lệ cao và lây lan nhanh.
• Phòng trị: Áp dụng cách phòng bệnh tổng hợp, chọn tôm giống không có mầm bệnh qua kiểm tra PCR hoặc chọn tôm giống không nhiễm bệnh SPF (Specific Pathogen Free).
7. Bệnh đầu vàng (YHV)
Tôm nhiễm bệnh có mang màu vàng hoặc nâu
• Nguyên nhân: Do phức hợp của virus gây bệnh đầu vàng (Yellow Head Virus – YHV) và virus gây hội chứng liên quan đến mang (Gill-Associated Virus – GAV). YHV đã được phân thành 6 kiểu gen khác nhau.
• Dấu hiệu: Tôm nhiễm bệnh có mang màu vàng hoặc nâu, đầu ngực vàng, toàn thân nhợt nhạt. Tuyến tiêu hóa sưng to, dẫn đến hiện tượng đầu có màu vàng.
• Phòng trị: Chọn lọc và kiểm tra kỹ lưỡng con giống để đảm bảo không nhiễm bệnh trước khi thả nuôi, luôn chú ý đến chất lượng nước và môi trường nuôi tôm.
8. Bệnh hoại tử cơ, đục cơ, trắng đuôi
• Nguyên nhân: Các nghiên cứu chỉ ra có thể do tôm nhiễm vi bào tử trùng (Microsporidian), virus (như IMNV, PvNV), hoặc vi khuẩn thuộc nhóm Vibrio. Bệnh trắng đuôi do Vibrio Harveyi còn gọi là “bệnh trắng đuôi do vi khuẩn” (BWTD).
• Dấu hiệu: Phần cơ ở các đốt, cơ đuôi hoặc toàn thân chuyển sang màu trắng hoặc đục và xuất hiện dấu hiệu hoại tử. Tôm có thể cong thân và đục cơ khi nhiệt độ cao hoặc nhảy mạnh, hoặc đục cơ do hàm lượng oxy thấp.
• Phòng trị: Hiện chưa có phương pháp chữa trị hiệu quả, nên việc phòng bệnh tổng hợp là cần thiết, chú ý các nguyên nhân chủ quan gây bệnh và thực hiện các biện pháp hạn chế.
9. Bệnh hoại tử bộ phận tạo máu và bộ phận lập biểu mô
• Nguyên nhân: Do vi rút IHHNV (Infectious Hypodermal và Hematopoietic Necrosis Virus) gây ra.
• Dấu hiệu: Tốc độ tăng trưởng của tôm giảm từ 10 – 30%, các phần phụ ở đầu ngực biến dạng, vỏ trở nên thô ráp và râu bị quăn, dẫn đến tình trạng còi cọc.
• Phòng trị: Tiệt trùng trứng và ấu trùng là biện pháp hiệu quả để phòng bệnh tại các trại sản xuất giống.
10. Bệnh đen mang (Black Gill Disease)
Bệnh đen mang ở tôm có thể bởi thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn của tôm
• Nguyên nhân: Có thể bởi thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn, ô nhiễm nước bởi các chất như cadmium, đồng, dầu, amoniac và nitrat. Tải trọng hữu cơ cao (thức ăn dư thừa hoặc mảnh vụn) cũng có thể gây ra bệnh do hàm lượng nitơ cao gây độc cho tôm.
• Dấu hiệu: Gây đổi màu ở mang tôm, chán ăn, khó thở và dẫn đến chết.
• Phòng trị: Không bao giờ cho tôm ăn quá nhiều, luôn giữ khu vực nuôi sạch sẽ để tạo môi trường thuận lợi cho tôm phát triển.
Với những kiến thức này, hy vọng bà con có thể tự tin hơn trên hành trình nuôi tôm, tránh được những "cơn ác mộng" từ dịch bệnh. Hãy nhớ, Khai Nhật luôn đồng hành cùng bà con, cung cấp giải pháp thức ăn thủy sản và hóa chất xử lý nước ao tôm chất lượng, và sẵn sàng tư vấn khi bà con cần!
Liên hệ hotline 0965.025.702 để kỹ sư thủy sản của chúng tôi hỗ trợ bà con sớm nhất nhé!
1. Bệnh phân trắng (WFD/WFS)

Bệnh phân trắng do nhóm vi khuẩn Vibrio, trùng hai tế bào (Gregarine) hoặc ký sinh trùng Vermiform
• Dấu hiệu: Tôm có sợi phân màu vàng nhạt, gan tụy teo nhỏ và mềm nhũn, vỏ tôm mềm bất thường, tôm bơi lờ đờ, kém nhanh nhẹn.
• Phòng trị: Giảm mật độ nuôi trong mùa nóng để hạn chế vi khuẩn Vibrio, sử dụng chế phẩm sinh học Bacillus Subtilis để cân bằng vi sinh, thường xuyên kiểm tra chất lượng nước và vệ sinh ao nuôi.
2. Bệnh đốm trắng (WSD)

Tôm bị bệnh đốm trắng có các đốm ở vỏ đầu ngực hoặc phần vỏ ở sống lưng
◦ Virus (WSSV): Gây ra nhiều đốm trắng kích thước 0,5-2,0mm, tôm hoạt động kém, ăn nhiều rồi đột ngột ngừng ăn, tỷ lệ chết cao và lây lan nhanh.
◦ Vi khuẩn (BWSS): Ban đầu tôm vẫn hoạt động bình thường, đốm trắng có thể mất sau khi lột vỏ; khi bệnh nặng, tôm chậm lớn, chết rải rác hoặc hàng loạt, với các đốm trắng tròn, nhỏ, mờ đục khắp cơ thể.
◦ Môi trường (nồng độ Ca2+ và Mg2+ cao): Các đốm xuất hiện ở vỏ đầu ngực và sống lưng, tôm vẫn khỏe nhưng sinh trưởng hơi chậm.
• Dấu hiệu: Thay đổi tùy nguyên nhân, nhưng chủ yếu là sự xuất hiện của các đốm trắng trên vỏ tôm kèm theo thay đổi trong hoạt động và tập tính ăn.
• Phòng trị: (Không nêu cụ thể trong nguồn cho bệnh này, nhưng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp thường được khuyến nghị).
3. Bệnh hoại tử gan tụy do vi khuẩn (NHPB)/bệnh đốm đen

Bệnh này do vi khuẩn NHPB (Necrotizing Hepatopancreatitis Bacterium) gây ra
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn NHPB (Necrotizing Hepatopancreatitis Bacterium), khác biệt hoàn toàn so với bệnh hoại tử gan tụy cấp tính EMS AHPNS.
• Dấu hiệu: Tôm xuất hiện nhiều đốm đen nhỏ hoặc mảng lớn trên thân, mang có màu tối hoặc đen, đuôi mỏng, râu bị mòn hoặc cụt.
• Phòng trị: Khử khuẩn triệt để khi cải tạo ao, kiểm tra chất lượng tôm giống bằng kỹ thuật PCR, đánh giá mật độ vi khuẩn gây bệnh định kỳ.
4. Hội chứng tôm chết sớm (EMS/AHPND)

Bệnh này do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao gây ra
• Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus có độc lực cao gây ra.
• Dấu hiệu: Gan tụy tôm teo lại, có màu nhợt nhạt, ruột trống rỗng hoặc bị đứt đoạn, tôm chết hàng loạt trong thời gian ngắn.
• Phòng trị: Kiểm tra mật độ vi khuẩn Vibrio trong nước và đất, nuôi kết hợp cá rô phi để tạo quần thể vi sinh cân bằng.
5. Bệnh tôm phát sáng (Luminous Vibriosis)

Khi nhiễm bệnh, tôm sẽ phát sáng, ngừng ăn và chết rải rác
• Dấu hiệu: Tôm phát sáng trong bóng tối, ngừng ăn và chết rải rác, gan tôm có vi khuẩn phát quang.
• Phòng trị: Diệt khuẩn dụng cụ sản xuất và nước ao tôm giống (chlorine, UV, thuốc tím); chọn tôm giống uy tín, đảm bảo sạch bệnh và thả nuôi mật độ thích hợp; vệ sinh sạch ao, nạo vét bùn, bón vôi bột, phơi ao và dùng men vi sinh cải tạo đáy ao, xử lý nước hàng ngày.
6. Bệnh Taura trên tôm

Tôm mắc bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi
• Nguyên nhân: Do virus Taura Syndrome Virus (TSV) gây ra.
• Dấu hiệu: Tôm mắc bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi, vỏ mềm và ruột rỗng. Hội chứng này gây chết tôm với tỷ lệ cao và lây lan nhanh.
• Phòng trị: Áp dụng cách phòng bệnh tổng hợp, chọn tôm giống không có mầm bệnh qua kiểm tra PCR hoặc chọn tôm giống không nhiễm bệnh SPF (Specific Pathogen Free).
7. Bệnh đầu vàng (YHV)

Tôm nhiễm bệnh có mang màu vàng hoặc nâu
• Nguyên nhân: Do phức hợp của virus gây bệnh đầu vàng (Yellow Head Virus – YHV) và virus gây hội chứng liên quan đến mang (Gill-Associated Virus – GAV). YHV đã được phân thành 6 kiểu gen khác nhau.
• Dấu hiệu: Tôm nhiễm bệnh có mang màu vàng hoặc nâu, đầu ngực vàng, toàn thân nhợt nhạt. Tuyến tiêu hóa sưng to, dẫn đến hiện tượng đầu có màu vàng.
• Phòng trị: Chọn lọc và kiểm tra kỹ lưỡng con giống để đảm bảo không nhiễm bệnh trước khi thả nuôi, luôn chú ý đến chất lượng nước và môi trường nuôi tôm.
8. Bệnh hoại tử cơ, đục cơ, trắng đuôi
• Nguyên nhân: Các nghiên cứu chỉ ra có thể do tôm nhiễm vi bào tử trùng (Microsporidian), virus (như IMNV, PvNV), hoặc vi khuẩn thuộc nhóm Vibrio. Bệnh trắng đuôi do Vibrio Harveyi còn gọi là “bệnh trắng đuôi do vi khuẩn” (BWTD).
• Dấu hiệu: Phần cơ ở các đốt, cơ đuôi hoặc toàn thân chuyển sang màu trắng hoặc đục và xuất hiện dấu hiệu hoại tử. Tôm có thể cong thân và đục cơ khi nhiệt độ cao hoặc nhảy mạnh, hoặc đục cơ do hàm lượng oxy thấp.
• Phòng trị: Hiện chưa có phương pháp chữa trị hiệu quả, nên việc phòng bệnh tổng hợp là cần thiết, chú ý các nguyên nhân chủ quan gây bệnh và thực hiện các biện pháp hạn chế.
9. Bệnh hoại tử bộ phận tạo máu và bộ phận lập biểu mô
• Nguyên nhân: Do vi rút IHHNV (Infectious Hypodermal và Hematopoietic Necrosis Virus) gây ra.
• Dấu hiệu: Tốc độ tăng trưởng của tôm giảm từ 10 – 30%, các phần phụ ở đầu ngực biến dạng, vỏ trở nên thô ráp và râu bị quăn, dẫn đến tình trạng còi cọc.
• Phòng trị: Tiệt trùng trứng và ấu trùng là biện pháp hiệu quả để phòng bệnh tại các trại sản xuất giống.
10. Bệnh đen mang (Black Gill Disease)

Bệnh đen mang ở tôm có thể bởi thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn của tôm
• Nguyên nhân: Có thể bởi thiếu axit ascorbic trong chế độ ăn, ô nhiễm nước bởi các chất như cadmium, đồng, dầu, amoniac và nitrat. Tải trọng hữu cơ cao (thức ăn dư thừa hoặc mảnh vụn) cũng có thể gây ra bệnh do hàm lượng nitơ cao gây độc cho tôm.
• Dấu hiệu: Gây đổi màu ở mang tôm, chán ăn, khó thở và dẫn đến chết.
• Phòng trị: Không bao giờ cho tôm ăn quá nhiều, luôn giữ khu vực nuôi sạch sẽ để tạo môi trường thuận lợi cho tôm phát triển.
Với những kiến thức này, hy vọng bà con có thể tự tin hơn trên hành trình nuôi tôm, tránh được những "cơn ác mộng" từ dịch bệnh. Hãy nhớ, Khai Nhật luôn đồng hành cùng bà con, cung cấp giải pháp thức ăn thủy sản và hóa chất xử lý nước ao tôm chất lượng, và sẵn sàng tư vấn khi bà con cần!
Liên hệ hotline 0965.025.702 để kỹ sư thủy sản của chúng tôi hỗ trợ bà con sớm nhất nhé!