- Tham gia
- 1/1/19
- Bài viết
- 69
- Thích
- 0
- Điểm
- 6
THÉP ỐNG ĐÚC STKM11A, STKM12A, STKM13A
Là dòng thép kết cấu – Thép Carbon thấp được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo khác nhau như:
Sản xuất các loại chi tiết máy, phụ tùng ô tô, xe máy, bình nước nóng, bình năng lượng mặt trời
Ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và thủy lợi như: ống dẫn khí, ống dẫn hơi, ống dẫn nước,…
Ngoài ra, các loại thép ống đúc này còn được ứng dụng rộng dãi trong các lĩnh vực như: xăng dầu, chế biến thực phẩm, công nghệ sinh học, năng lượng, hàng không, vũ trụ
Cam kết cung cấp hàng loại 1
Đầy đủ CO, CQ
Ms. Thư 0903024127
thunguyenchauduong@gmail.com
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp một số loại thép ống khác như: S20C, S45C, SCM440, 40Cr, 20Cr, 20CrNi3, 5CrNiMo, 20G, STKM14A, STKM15A, STKM16A, STKM17A, STKM18A, STKM18B, STKM19C…
Là dòng thép kết cấu – Thép Carbon thấp được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo khác nhau như:
Sản xuất các loại chi tiết máy, phụ tùng ô tô, xe máy, bình nước nóng, bình năng lượng mặt trời
Ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và thủy lợi như: ống dẫn khí, ống dẫn hơi, ống dẫn nước,…
Ngoài ra, các loại thép ống đúc này còn được ứng dụng rộng dãi trong các lĩnh vực như: xăng dầu, chế biến thực phẩm, công nghệ sinh học, năng lượng, hàng không, vũ trụ
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
Grade
C
Si
Mn
P
S
STKM11A
≤0.12
≤0.35
≤0.60
≤0.04
≤0.04
STKM12A
≤0.20
≤0.35
≤0.60
≤0.04
≤0.04
STKM13A
≤0.20
≤0.35
≤0.60
≤0.04
≤0.04
Grade
C
Si
Mn
P
S
STKM11A
≤0.12
≤0.35
≤0.60
≤0.04
≤0.04
STKM12A
≤0.20
≤0.35
≤0.60
≤0.04
≤0.04
STKM13A
≤0.20
≤0.35
≤0.60
≤0.04
≤0.04
CƠ LÝ TÍNH
Grade
Yield Point
Điểm ứng suất
(N/mm2)
Tensile strength
Độ bền kéo
(N/mm2)
Elongation
Hệ số dãn dài
(%)
STKM11A
290
35
STKM12A
175
340
35
STKM13A
215
370
30
Grade
Yield Point
Điểm ứng suất
(N/mm2)
Tensile strength
Độ bền kéo
(N/mm2)
Elongation
Hệ số dãn dài
(%)
STKM11A
290
35
STKM12A
175
340
35
STKM13A
215
370
30
Cam kết cung cấp hàng loại 1
Đầy đủ CO, CQ
Ms. Thư 0903024127
thunguyenchauduong@gmail.com
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp một số loại thép ống khác như: S20C, S45C, SCM440, 40Cr, 20Cr, 20CrNi3, 5CrNiMo, 20G, STKM14A, STKM15A, STKM16A, STKM17A, STKM18A, STKM18B, STKM19C…